I. Lợi ích của việc học chủ đề theo band A
- Nền tảng vững chắc: Band A cung cấp những từ vựng cơ bản và phổ biến nhất, giúp xây dựng nền tảng tiếng Hoa vững chắc.
2. Tự tin giao tiếp: Nắm vững từ vựng Band A giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
3. Hiệu quả học tập: Học từ vựng theo chủ đề giúp dễ nhớ và sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.
4. Chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn: Từ vựng Band A là bước đầu quan trọng để tiếp cận các mức độ khó hơn trong tiếng Hoa.
5. VNexpats Quiz và Flashcard: ôn tập dễ nhớ từ vựng
II. Đề thi thử TOCFL Band -A-B-C + Giải thích chi tiết
Giải đề chi tiết Listening và Reading TOCFL Band A =>
link
II. Tổng hợp 1000 từ Band A
Sau đây là 1000 từ vựng mà tụi mình tổng hợp ra từ các đề thi TOCFL, mong các bạn học và thi 1 lần đậu luôn nhé. Học Quiz và Flash Card thì bấm vào đây =>Link
Courses Carousel
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Từ loại | Ví dụ | Pinyin + nghĩa | Band | |
A | |||||||
1. 啊 | ā | aa | Trợ từ | 啊,你在做什麼? | āi, nǐ zài zuò shénme? => À, bạn đang làm gì vậy? | A1 | |
2. 愛 | ài | yêu | Tính từ | 我愛你。 | wǒ ài nǐ. => Tôi yêu bạn. | A1 | |
3. 安靜 | ānjìng | yên tĩnh | Tính từ | 房間很安靜。 | fángjiān hěn ānjìng. => Phòng rất yên tĩnh. | A1 | |
B | |||||||
4. 吧 | ba | nhé, nhá | Trợ từ | 吃飯吧。 | Chīfàn ba. => Hãy ăn cơm đi. | A1 | |
5. 把 | bǎ | cầm, nắm | Giới từ | 把書放在桌子上。 | Bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng. => Đặt sách lên bàn. | A1 | |
6. 八 | bā | tám | Mạo từ | 八本書。 | Bā běn shū. => Tám quyển sách. | A1 | |
7. 爸爸 | bàba | bố | Danh từ | 我的爸爸很高。 | Wǒ de bàba hěn gāo. => Ba của tôi rất cao. | A1 | |
8. 百 | bǎi | trăm | Mạo từ | 一百塊錢。 | Yībǎi kuài qián. => Một trăm đồng tiền. | A1 | |
9. 百貨公司 | bǎihuò gōngsī | Trung tâm thương mại | Danh từ | 這家百貨公司很大。 | Zhè jiā bǎihuò gōngsī hěn dà. => Trung tâm thương mại này rất lớn. | A1 | |
10. 白色 | báisè | màu trắng | Danh từ | 桌子是白色的。 | Zhuōzi shì báisè de. => Cái bàn màu trắng. | A1 | |
11. 半 | bàn | một nửa, nửa | Mạo từ | 半個小時。 | Bàn gè xiǎoshí. => Nửa giờ. | A1 | |
12. 搬 | bān | chuyển, dọn | Động từ | 搬家。 | Bān jiā. => Chuyển nhà. | A1 | |
13. 班 | bān | lớp, ca, chuyến | Lượng từ | 火車班次。 | Huǒchē bāncì. => Lịch trình tàu hỏa. | A1 | |
14. 幫 | bāng | giúp | Động từ | 幫忙。 | Bāngmáng. => Giúp đỡ. | A1 | |
15. 辦公室 | bàngōngshì | văn phòng | Danh từ | 我的辦公室在第三樓。 | Wǒ de bàngōngshì zài dì sān lóu. => Văn phòng của tôi ở tầng ba. | A1 | |
16. 棒球 | bàngqiú | bóng chày | Danh từ | 昨天晚上看了一場棒球比賽。 | Zuótiān wǎnshàng kànle yī chǎng bàngqiú bǐsài. => Tối qua xem một trận đấu bóng chày. | A1 | |
17. 幫助 | bāngzhù | sự giúp đỡ | Danh từ | 他的幫助對我們很重要。 | Tā de bāngzhù duì wǒmen hěn zhòngyào. => Sự giúp đỡ của anh ấy rất quan trọng đối với chúng tôi. | A1 | |
18. 飽 | bǎo | no | Danh từ | 吃得很飽。 | Chī dé hěn bǎo. => Ăn no. | A1 | |
19. 報紙 | bàozhǐ | báo giấy | Danh từ | 我每天早上都看報紙。 | Wǒ měi tiān zǎoshang dōu kàn bàozhǐ. => Tôi đọc báo mỗi sáng. | A1 | |
20. 包子 | bāozi | bánh bao | Danh từ | 這家包子店的包子很好吃。 | Zhè jiā bāozi diàn de bāozi hěn hǎochī. => Bánh bao của tiệm này rất ngon. | A1 | |
21. 被 | bèi | bị, được | Giới từ | 房間被打掃了。 | Fángjiān bèi dǎsǎo le. => Phòng đã được dọn dẹp. | A1 | |
22. 杯 | bēi | cốc, ly | Lượng từ | 一杯水。 | Yī bēi shuǐ. => Một cốc nước. | A1 | |
23. 北邊 | běibiān | phía bắc | Danh từ | 公園的北邊有一個湖。 | Gōngyuán de běibiān yǒu yīgè hú. => Phía bắc công viên có một cái hồ. | A1 | |
24. 被子 | bèizi | chăn | Danh từ | 我的被子很暖和。 | wǒ de bèizi hěn nuǎnhuo => Chăn của tôi rất ấm. | A1 | |
25. 杯子 | bēizi | cốc | Danh từ | 桌子上有一杯水。 | zhuōzi shàng yǒu yī bēi shuǐ => Trên bàn có một cốc nước. | A1 | |
26. 本 | běn | quyển, cuốn | Lượng từ | 這本書很有趣。 | zhè běn shū hěn yǒuqù => Cuốn sách này rất thú vị. | A1 | |
27. 本子 | běnzi | quyển sách | Danh từ | 我的本子在桌子上。 | wǒ de běnzi zài zhuōzi shàng => Sổ của tôi ở trên bàn. | A1 | |
28. 比 | bǐ | hơn, so với | Giới từ | 他比我高。 | tā bǐ wǒ gāo => Anh ấy cao hơn tôi. | A1 | |
29. 筆 | bǐ | cây bút | Danh từ | 我有一支新筆。 | wǒ yǒu yī zhī xīn bǐ => Tôi có một cây bút mới. | A1 | |
30. 別的 | biéde | khác | Mạo từ | 這件事情別的人做吧。 | zhè jiàn shìqing biéde rén zuò ba => Hãy để người khác làm việc này. | A1 | |
31. 比較 | bǐjiào | so sánh, khá. hơn | Trạng từ | 他比較高興。 | tā bǐjiào gāoxìng => Anh ấy khá vui. | A1 | |
32. 筆記本 | bǐjìběn | sổ ghi chép, sổ tay | Danh từ | 我的筆記本在包裡。 | wǒ de bǐjìběn zài bāo lǐ => Sổ ghi chép của tôi ở trong cặp. | A1 | |
33. 比賽 | bǐsài | cuộc thi, trận đấu | Danh từ | 我們贏了比賽。 | wǒmen yíng le bǐsài => Chúng tôi đã thắng trận đấu. | A1 | |
34. 鼻子 | bízi | mũi | Danh từ | 她的鼻子很挺。 | tā de bízi hěn tǐng => Mũi của cô ấy rất thẳng. | A1 | |
35. 不 | bù | không | Trạng từ | 我不喜歡這個。 | wǒ bù xǐhuān zhège => Tôi không thích cái này. | A1 | |
36. 不客氣 | bù kèqì | không có chi, đừng khách sáo | Cụm từ | 不客氣,你應該的。 | bù kèqì, nǐ yīnggāi de => Đừng khách sáo, bạn nên làm mà. | A1 | |
37. 不好意思 | bù hǎoyìsi | xin lỗi, ngại quá | Cụm từ | 不好意思,我來晚了。 | bù hǎoyìsi, wǒ lái wǎn le => Xin lỗi, tôi đến trễ. | A1 | |
C | |||||||
38. 才 | cái | vừa mới | Trạng từ | 我剛才到家。 | wǒ gāngcái dào jiā => Tôi vừa mới về đến nhà. | A1 | |
39. 菜 | cài | món ăn | Danh từ | 這道菜很好吃。 | zhè dào cài hěn hào chī => Món ăn này rất ngon. | A1 | |
40. 參加 | cānjiā | tham gia | Động từ | 我想參加這個活動。 | wǒ xiǎng cānjiā zhège huódòng => Tôi muốn tham gia hoạt động này. | A1 | |
41. 餐廳 | cāntīng | nhà hàng | Danh từ | 這家餐廳很有名。 | zhè jiā cāntīng hěn yǒumíng => Nhà hàng này rất nổi tiếng. | A1 | |
42. 廁所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh | Danh từ | 廁所在那邊。 | cèsuǒ zài nà biān => Nhà vệ sinh ở đằng kia. | A1 | |
43. 茶 | chá | trà | Danh từ | 我喜歡喝茶。 | wǒ xǐhuān hē chá => Tôi thích uống trà. | A1 | |
44. 差 | chà | kém | Tính từ | 這次考試成績很差。 | zhè cì kǎoshì chéngjī hěn chà => Kết quả kỳ thi lần này rất kém. | A1 | |
45. 長 | cháng | dài | Tính từ | 這條裙子太長了。 | zhè tiáo qúnzi tài cháng le => Cái váy này quá dài. | A1 | |
46. 常常 | chángcháng | thường xuyên | Trạng từ | 我常常去公園。 | wǒ chángcháng qù gōngyuán => Tôi thường xuyên đến công viên. | A1 | |
47. 唱歌 | chànggē | hát | Động từ | 她喜歡唱歌。 | tā xǐhuān chànggē => Cô ấy thích hát. | A1 | |
48. 吵 | chǎo | ồn ào | Tính từ | 這裡很吵。 | zhèlǐ hěn chǎo => Ở đây rất ồn ào. | A1 | |
49. 超市 | chāoshì | siêu thị ( viết tắt) | Danh từ | 超市裡有很多人。 | chāoshì lǐ yǒu hěn duō rén => Trong siêu thị có rất nhiều người. | A1 | |
50. 車(子) | chē(zi) | xe hơi | Danh từ | 他有一輛新車。 | tā yǒu yī liàng xīn chē => Anh ấy có một chiếc xe hơi mới. | A1 | |
51. 成績 | chéngjī | thành tích | Danh từ | 他的成績很好。 | tā de chéngjī hěn hǎo => Thành tích của anh ấy rất tốt. | A1 | |
52. 車站 | chēzhàn | trạm xe | Danh từ | 我們在車站見面。 | wǒmen zài chēzhàn jiànmiàn => Chúng tôi gặp nhau ở trạm xe. | A1 | |
53. 吃 | chī | ăn | Động từ | 我喜歡吃水果。 | wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ => Tôi thích ăn trái cây. | A1 | |
54. 吃飽 | chībǎo | ăn no | Tính từ | 我已經吃飽了。 | wǒ yǐjīng chībǎo le => Tôi đã ăn no rồi. | A1 | |
55. 船 | chuán | thuyền | Danh từ | 我們坐船去旅行。 | wǒmen zuò chuán qù lǚxíng => Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền. | A1 | |
56. 穿 | chuān | mặc | Động từ | 我每天穿校服。 | wǒ měitiān chuān xiàofú => Tôi mặc đồng phục mỗi ngày. | A1 | |
57. 床 | chuáng | giường | Danh từ | 我的床很舒服。 | wǒ de chuáng hěn shūfú => Giường của tôi rất thoải mái. | A1 | |
58. 窗 | chuāng | cửa sổ | Danh từ | 窗外有美麗的風景。 | chuāng wài yǒu měilì de fēngjǐng => Ngoài cửa sổ có phong cảnh đẹp. | A1 | |
59. 廚房 | chúfáng | nhà bếp | Danh từ | 我媽媽在廚房做飯。 | wǒ māma zài chúfáng zuò fàn => Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp. | A1 | |
60. 出國 | chūguó | ra nước ngoài | Động từ | 他打算明年出國。 | tā dǎsuàn míngnián chūguó => Anh ấy dự định ra nước ngoài năm tới. | A1 | |
61. 出來 | chūlái | ra ngoài | Động từ | 他從房間裡出來了。 | tā cóng fángjiān lǐ chūlái le => Anh ấy đã ra ngoài khỏi phòng. | A1 | |
62. 春天 | chūntiān | mùa xuân | Danh từ | 春天的花很美。 | chūntiān de huā hěn měi => Hoa vào mùa xuân rất đẹp. | A1 | |
63. 出去 | chūqù | đi ra ngoài | Động từ | 我們打算晚上出去吃飯。 | wǒmen dǎsuàn wǎnshàng chūqù chī fàn => Chúng tôi dự định tối nay đi ăn ngoài. | A1 | |
64. 出租車 | chūzūchē | xe taxi | Danh từ | 我們坐出租車去機場。 | wǒmen zuò chūzūchē qù jīchǎng => Chúng tôi đi taxi đến sân bay. | A1 | |
65. 次 | cì | lần | Lượng từ | 我第一次來這裡。 | wǒ dì yī cì lái zhèlǐ => Đây là lần đầu tiên tôi đến đây. | A1 | |
66. 從 | cóng | từ | Giới từ | 他從美國來。 | tā cóng Měiguó lái => Anh ấy đến từ Mỹ. | A1 | |
67. 錯 | cuò | sai, lỗi | Tính từ | 這個答案是錯的。 | zhège dá’àn shì cuò de => Câu trả lời này sai. | A1 | |
D | |||||||
68. 大 | dà | lớn, to | Tính từ | 這是一個大房子。 | zhè shì yī gè dà fángzi => Đây là một ngôi nhà to | A1 | |
69. 打 | dǎ | đánh, gọi (điện thoại) | Động từ | 他在打籃球。 | tā zài dǎ lánqiú => Anh ấy đang chơi bóng rổ. | A1 | |
70. 打電話 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | Động từ | 我給媽媽打電話。 | wǒ gěi māma dǎ diànhuà => Tôi gọi điện thoại cho mẹ. | A1 | |
71. 大家 | dàjiā | mọi người | Danh từ | 大家都很高興。 | dàjiā dōu hěn gāoxìng => Mọi người đều rất vui. | A1 | |
72. 打開 | dǎkāi | mở | Động từ | 請把書打開。 | qǐng bǎ shū dǎkāi => Xin hãy mở sách ra. | A1 | |
73. 大樓 | dàlóu | tòa nhà | Danh từ | 這是一棟大樓。 | zhè shì yī dòng dàlóu => Đây là một tòa nhà lớn. | A1 | |
74. 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt | Danh từ | 生日快樂,我做了蛋糕。 | shēngrì kuàilè, wǒ zuò le dàngāo => Sinh nhật vui vẻ, tôi đã làm bánh ngọt. | A1 | |
75. 當然 | dāngrán | đương nhiên | Trạng từ | 當然可以。 | dāngrán kěyǐ => Đương nhiên có thể. | A1 | |
76. 到 | dào | đến | Động từ | 我們到家了。 | wǒmen dào jiā le => Chúng tôi đã về đến nhà. | A1 | |
77. 大學 | dàxué | đại học | Danh từ | 我哥哥在大學學習。 | wǒ gēgē zài dàxué xuéxí => Anh trai tôi học ở đại học. | A1 | |
78. 地 | de | trợ từ kết cấu | Trợ từ | 慢慢地走。 | mànmàn de zǒu => Đi từ từ thôi. | A1 | |
79. 得 | de | trợ từ khả năng | Trợ từ | 你說得很好。 | nǐ shuō de hěn hǎo => Bạn nói rất tốt. | A1 | |
80. 的 | de | trợ từ sở hữu | Trợ từ | 我的書。 | wǒ de shū => Sách của tôi. | A1 | |
81. 等 | děng | đợi | Động từ | 請等我一下。 | qǐng děng wǒ yīxià => Xin đợi tôi một chút. | A1 | |
82. 燈 | dēng | đèn | Danh từ | 請把燈打開。 | qǐng bǎ dēng dǎkāi => Xin hãy bật đèn lên. | A1 | |
83. 第 | dì | thứ | Mạo từ | 這是我的第一本書。 | zhè shì wǒ de dì yī běn shū => Đây là cuốn sách đầu tiên của tôi. | A1 | |
84. 點 | diǎn | điểm | Danh từ | 請在這裡畫一個黑點。 | Qǐng zài zhè lǐ huà yī gè hēi diǎn. => Xin hãy vẽ một điểm đen ở đây. | A1 | |
85. 點(鐘) | diǎn(zhōng) | giờ | Lượng từ | 現在是三點鐘。 | xiànzài shì sān diǎn zhōng => Bây giờ là ba giờ. | A1 | |
86. 電話 | diànhuà | điện thoại | Danh từ | 我需要打個電話。 | wǒ xūyào dǎ gè diànhuà => Tôi cần gọi một cuộc điện thoại. | A1 | |
87. 電腦 | diànnǎo | máy vi tính | Danh từ | 我正在用電腦。 | wǒ zhèngzài yòng diànnǎo => Tôi đang dùng máy vi tính. | A1 | |
88. 電視 | diànshì | ti vi | Danh từ | 我在看電視。 | wǒ zài kàn diànshì => Tôi đang xem ti vi. | A1 | |
89. 電梯 | diàntī | thang máy | Danh từ | 我們坐電梯上去。 | wǒmen zuò diàntī shàng qù => Chúng tôi đi thang máy lên. | A1 | |
90. 電影 | diànyǐng | phim điện ảnh | Danh từ | 這部電影很好看。 | zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn => Bộ phim này rất hay. | A1 | |
91. 電影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | Danh từ | 我們去電影院看電影吧。 | wǒmen qù diànyǐngyuàn kàn diànyǐng ba => Chúng ta đi rạp chiếu phim xem phim đi. | A1 | |
92. 弟弟 | dìdi | em trai | Danh từ | 我有一個弟弟。 | wǒ yǒu yī gè dìdi => Tôi có một em trai. | A1 | |
93. 地方 | dìfāng | địa phương, nơi | Danh từ | 這是一個美麗的地方。 | zhè shì yī gè měilì de dìfāng => Đây là một nơi đẹp. | A1 | |
94. 地上 | dìshàng | trên mặt đất | Danh từ | 地上有很多垃圾。 | dìshàng yǒu hěn duō lājī => Trên mặt đất có rất nhiều rác. | A1 | |
95. 地圖 | dìtú | bản đồ | Danh từ | 你有一張地圖嗎? | nǐ yǒu yī zhāng dìtú ma => Bạn có một tấm bản đồ không? | A1 | |
96. 懂 | dǒng | hiểu | Tính từ | 我懂你的意思。 | wǒ dǒng nǐ de yìsi => Tôi hiểu ý của bạn. | A1 | |
97. 東 | dōng | phía đông | Danh từ | 太陽從東邊升起。 | tàiyáng cóng dōng biān shēng qǐ => Mặt trời mọc từ phía đông. | A1 | |
98. 東邊 | dōngbiān | phía đông | Danh từ | 學校在河的東邊。 | Xuéxiào zài hé de dōngbiān. => Trường học ở phía đông của con sông. | A1 | |
99. 冬天 | dōngtiān | mùa đông | Danh từ | 冬天很冷。 | dōngtiān hěn lěng => Mùa đông rất lạnh. | A1 | |
100. 東西 | dōngxi | đồ vật | Danh từ | 桌子上有很多東西。 | zhuōzi shàng yǒu hěn duō dōngxi => Trên bàn có nhiều đồ vật. | A1 | |
101. 都 | dōu | đều | Trạng từ | 他們都來了。 | tāmen dōu lái le => Họ đều đã đến. | A1 | |
102. 對 | duì | đúng | Tính từ | 你的答案是對的。 | nǐ de dá’àn shì duì de => Câu trả lời của bạn là đúng. | A1 | |
103. 對不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | Động từ | 對不起,我遲到了。 | duìbùqǐ, wǒ chídào le => Xin lỗi, tôi đến muộn. | A1 | |
104. 對面 | duìmiàn | đối diện | Danh từ | 餐廳就在對面。 | cāntīng jiù zài duìmiàn => Nhà hàng ở ngay đối diện. | A1 | |
105. 多 | duō | nhiều | Trạng từ | 這裡有很多人。 | zhèlǐ yǒu hěn duō rén => Ở đây có rất nhiều người. | A1 | |
106. 多少 | duōshǎo | bao nhiêu ( số lượng) | Trạng từ | 這本書多少錢? | zhè běn shū duōshǎo qián => Cuốn sách này bao nhiêu tiền? | A1 | |
107. 肚子 | dùzi | bụng | Danh từ | 我的肚子很餓。 | wǒ de dùzi hěn è => Bụng tôi rất đói. | A1 | |
E | |||||||
108. 餓 | è | đói | Tính từ | 我餓了。 | wǒ è le => Tôi đói. | A1 | |
109. 二 | èr | hai | Mạo từ | 二加二等於四。 | èr jiā èr děngyú sì => Hai cộng hai bằng bốn. | A1 | |
110. 兒子 | érzi | con trai | Danh từ | 我有一個兒子。 | wǒ yǒu yī gè érzi => Tôi có một con trai. | A1 | |
F | |||||||
111. 發 | fā | phát | Động từ | 他發了一條短信。 | tā fā le yī tiáo duǎnxìn => Anh ấy đã gửi một tin nhắn. | A1 | |
112. 飯 | fàn | cơm | Danh từ | 我在吃飯。 | wǒ zài chī fàn => Tôi đang ăn cơm. | A1 | |
113. 放 | fàng | đặt, để | Động từ | 請把書放在桌子上。 | qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng => Xin hãy để sách lên bàn. | A1 | |
114. 方便 | fāngbiàn | thuận tiện, thuận lợi | Tính từ | 這裡很方便。 | zhèlǐ hěn fāngbiàn => Ở đây rất thuận lợi | A1 | |
115. 房間 | fángjiān | phòng | Danh từ | 我的房間很大。 | wǒ de fángjiān hěn dà => Phòng của tôi rất lớn. | A1 | |
116. 飯館 | fàn guǎn | nhà hàng | Danh từ | 我們去飯館吃飯。 | wǒmen qù fàn guǎn chī fàn => Chúng ta đi nhà hàng ăn cơm. | A1 | |
117. 房子 | fángzi | ngôi nhà | Danh từ | 這是我的房子。 | zhè shì wǒ de fángzi => Đây là ngôi nhà của tôi. | A1 | |
118. 非常 | fēicháng | rất, cực kỳ | Trạng từ | 今天天氣非常好。 | jīntiān tiānqì fēicháng hǎo => Hôm nay thời tiết rất tốt. | A1 | |
119. 飛機 | fēijī | máy bay | Danh từ | 我坐飛機去旅行。 | wǒ zuò fēijī qù lǚxíng => Tôi đi du lịch bằng máy bay. | A1 | |
120. 分 | fēn | phút | Lượng từ | 我們還有十分鐘。 | wǒmen hái yǒu shí fēnzhōng => Chúng ta còn mười phút. | A1 | |
121. 封 | fēng | phong (thư) | Lượng từ | 我收到了一封信。 | wǒ shōudào le yī fēng xìn => Tôi đã nhận được một bức thư. | A1 | |
122. 風 | fēng | gió | Danh từ | 外面有很大的風。 | wàimiàn yǒu hěn dà de fēng => Ngoài kia có gió rất lớn. | A1 | |
123. 風景 | fēngjǐng | phong cảnh | Danh từ | 這裡的風景很美。 | zhèlǐ de fēngjǐng hěn měi => Phong cảnh ở đây rất đẹp. | A1 | |
124. 分鐘 | fēnzhōng | phút | Lượng từ | 我等了三十分鐘。 | wǒ děng le sān shí fēnzhōng => Tôi đã đợi ba mươi phút. | A1 | |
125. 附近 | fùjìn | lân cận, gần đó | Danh từ | 這附近有一個商店。 | zhè fùjìn yǒu yī gè shāngdiàn => Gần đây có một cửa hàng. | A1 | |
126. 服務員 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ | Danh từ | 這位服務員很有經驗。 | zhè wèi fúwùyuán hěn yǒu jīngyàn => Nhân viên phục vụ này rất có kinh nghiệm. | A1 | |
G | |||||||
127. 剛才 | gāngcái | vừa nãy: danh từthời gian, chỉ thời điểm vừa mới xảy ra | Danh từ | 剛才我看到他了。 | gāngcái wǒ kàn dào tā le => Vừa nãy tôi thấy anh ấy. | A1 | |
128. 乾淨 | gānjìng | sạch sẽ | Tính từ | 房間保持乾淨。 | fángjiān bǎochí gānjìng => Phòng giữ gìn sạch sẽ. | A1 | |
129. 感冒 | gǎnmào | cảm cúm | Tính từ | 我感冒了。 | wǒ gǎnmào le => Tôi bị cảm. | A1 | |
130. 高 | gāo | cao | Tính từ | 他很高。 | tā hěn gāo => Anh ấy rất cao. | A1 | |
131. 告訴 | gàosù | nói cho | Động từ | 請告訴我你的名字。 | qǐng gàosù wǒ nǐ de míngzì => Xin hãy cho tôi biết tên của bạn. | A1 | |
132. 高興 | gāoxìng | vui mừng | Tính từ | 我很高興見到你。 | wǒ hěn gāoxìng jiàn dào nǐ => Tôi rất vui khi gặp bạn. | A1 | |
133. 個 | gè | cái | Lượng từ | 我有一個問題。 | wǒ yǒu yī gè wèntí => Tôi có một câu hỏi. | A1 | |
134. 哥哥 | gēge | anh trai | Danh từ | 我的哥哥在讀大學。 | wǒ de gēge zài dú dàxué => Anh trai tôi đang học đại học. | A1 | |
135. 給 | gěi | cho, đưa | Động từ | 我給你一本書。 | wǒ gěi nǐ yī běn shū => Tôi cho bạn một cuốn sách. | A1 | |
136. 跟 | gēn | với, cùng | Liên từ | 我跟你一起去。 | wǒ gēn nǐ yīqǐ qù => Tôi đi cùng bạn. | A1 | |
137. 更 | gèng | hơn, nhiều hơn | Trạng từ | 這本書更有趣。 | zhè běn shū gèng yǒuqù => Cuốn sách này thú vị hơn. | A1 | |
138. 公車 | gōngchē | xe buýt | Danh từ | 我坐公車上班。 | wǒ zuò gōngchē shàngbān => Tôi đi làm bằng xe buýt. | A1 | |
139. 公共汽車 | gōnggòng qìchē | xe buýt công cộng | Danh từ | 公共汽車每十分鐘一班。 | gōnggòng qìchē měi shí fēnzhōng yī bān => Xe buýt công cộng mỗi mười phút có một chuyến. | A1 | |
140. 功課 | gōngkè | bài tập | Danh từ | 我還有很多功課要做。 | wǒ hái yǒu hěn duō gōngkè yào zuò => Tôi còn nhiều bài tập phải làm. | A1 | |
141. 公司 | gōngsī | công ty | Danh từ | 我在這家公司工作。 | wǒ zài zhè jiā gōngsī gōngzuò => Tôi làm việc ở công ty này. | A1 | |
142. 公寓 | gōngyù | căn hộ | Danh từ | 我住在一個公寓裡。 | wǒ zhù zài yī gè gōngyù lǐ => Tôi sống trong một căn hộ. | A1 | |
143. 公園 | gōngyuán | công viên | Danh từ | 孩子們在公園玩耍。 | háizimen zài gōngyuán wánshuǎ => Trẻ con đang chơi ở công viên. | A1 | |
144. 工作 | gōngzuò | công việc | Danh từ | 我很喜歡我的工作。 | wǒ hěn xǐhuān wǒ de gōngzuò => Tôi rất thích công việc của mình. | A1 | |
145. 狗 | gǒu | chó | Danh từ | 我有一隻狗。 | wǒ yǒu yī zhī gǒu => Tôi có một con chó. | A1 | |
146. 關 | guān | đóng | Động từ | 請關門。 | qǐng guān mén => Xin hãy đóng cửa. | A1 | |
147. 貴 | guì | đắt | Tính từ | 這件衣服很貴。 | zhè jiàn yīfú hěn guì => Cái áo này rất đắt. | A1 | |
148. 過 | guò | qua | Trợ từ | 我去過那個地方。 | wǒ qù guò nàgè dìfāng => Tôi đã đi qua nơi đó. | A1 | |
149. 國家 | guójiā | quốc gia | Danh từ | 我來自我的國家。 | wǒ láizì wǒ de guójiā => Tôi đến từ quốc gia của mình. | A1 | |
H | |||||||
150. 海邊 | hǎibiān | bờ biển | Danh từ | 我們在海邊野餐。 | wǒmen zài hǎibiān yěcān => Chúng tôi picnic ở bờ biển. | A1 | |
151. 還是 | háishì | hoặc là | Liên từ | 你要茶還是咖啡? | nǐ yào chá háishì kāfēi? => Bạn muốn trà hay cà phê? | A1 | |
152. 孩子 | háizi | trẻ em | Danh từ | 孩子們在公園玩。 | háizimen zài gōngyuán wán => Trẻ em đang chơi ở công viên. | A1 | |
153. 寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông | Danh từ | 學校放寒假了。 | xuéxiào fàng hánjià le => Trường đã nghỉ đông. | A1 | |
154. 號 | hào | số | Lượng từ | 我住在十號房間。 | Wǒ zhù zài shí hào fángjiān. => Tôi sống trong phòng số mười. | A1 | |
155. 好 | hǎo | tốt | Trạng từ | 今天天氣很好。 | jīntiān tiānqì hěn hǎo => Thời tiết hôm nay rất tốt. | A1 | |
156. 好吃 | hǎochī | ngon | Tính từ | 這個菜很好吃。 | zhège cài hěn hǎochī => Món này rất ngon. | A1 | |
157. 號碼 | hàomǎ | số | Danh từ | 請告訴我你的號碼。 | qǐng gàosù wǒ nǐ de hàomǎ => Xin hãy cho tôi số của bạn. | A1 | |
158. 好玩 | hǎowán | thú vị | Tính từ | 這個遊戲很好玩。 | zhège yóuxì hěn hǎowán => Trò chơi này rất thú vị. | A1 | |
159. 好像 | hǎoxiàng | giống như, hình như | Trạng từ | 他好像不在家。 | tā hǎoxiàng bù zài jiā => Anh ấy hình như không ở nhà. | A1 | |
160. 和 | hé | và | Liên từ | 我和我的朋友一起去。 | wǒ hé wǒ de péngyǒu yīqǐ qù => Tôi và bạn tôi cùng đi. | A1 | |
161. 喝 | hē | uống | Động từ | 我想喝水。 | wǒ xiǎng hē shuǐ => Tôi muốn uống nước. | A1 | |
162. 黑板 | hēibǎn | bảng đen | Danh từ | 老師在黑板上寫字。 | lǎoshī zài hēibǎn shàng xiězì => Giáo viên viết chữ trên bảng đen. | A1 | |
163. 很 | hěn | rất | Trạng từ | 他很高。 | tā hěn gāo => Anh ấy rất cao. | A1 | |
164. 紅色 | hóngsè | màu đỏ | Danh từ | 我買了一件紅色的衣服。 | wǒ mǎile yī jiàn hóngsè de yīfú => Tôi đã mua một chiếc áo màu đỏ. | A1 | |
165. 後面 | hòumiàn | phía sau | Danh từ | 他站在我的後面。 | tā zhàn zài wǒ de hòumiàn => Anh ấy đứng phía sau tôi. | A1 | |
166. 畫 | huà | tranh | Danh từ | 這幅畫很美。 | zhè fú huà hěn měi => Bức tranh này rất đẹp. | A1 | |
167. 花 | huā | hoa | Danh từ | 花園裡有很多花。 | huāyuán lǐ yǒu hěn duō huā => Trong vườn có rất nhiều hoa. | A1 | |
168. 畫畫 | huà huà | vẽ tranh | Động từ | 孩子們喜歡畫畫。 | háizimen xǐhuān huà huà => Trẻ em thích vẽ tranh. | A1 | |
169. 壞 | huài | xấu, hỏng | Tính từ | 這台電腦壞了。 | zhè tái diànnǎo huài le => Cái máy tính này hỏng rồi. | A1 | |
170. 換 | huàn | đổi | Động từ | 我想換一件衣服。 | wǒ xiǎng huàn yī jiàn yīfú => Tôi muốn đổi một chiếc áo. | A1 | |
171. 黃色 | huángsè | màu vàng | Danh từ | 我喜歡黃色的花。 | wǒ xǐhuān huángsè de huā => Tôi thích hoa màu vàng. | A1 | |
172. 歡迎 | huānyíng | chào mừng | Tính từ | 歡迎來到我的家! | huānyíng lái dào wǒ de jiā! => Chào mừng bạn đến nhà tôi! | A1 | |
173. 華語/華文 | huáyǔ/huáwén | tiếng Hoa | Danh từ | 他學習華語。 | tā xuéxí huáyǔ => Anh ấy học tiếng Hoa. | A1 | |
174. 回 | huí | trở về | Động từ | 我們要回家了。 | wǒmen yào huí jiā le => Chúng ta sắp về nhà. | A1 | |
175. 會 | huì | có thể, sẽ | Tính từ | 我會說中文。 | wǒ huì shuō zhōngwén => Tôi có thể nói tiếng Trung. | A1 | |
176. 回家 | huí jiā | về nhà | Động từ | 他晚上六點回家。 | tā wǎnshàng liù diǎn huí jiā => Anh ấy về nhà lúc 6 giờ tối. | A1 | |
177. 回來 | huílái | trở lại | Động từ | 我們回來了。 | wǒmen huílái le => Chúng tôi đã trở lại. | A1 | |
178. 回去 | huíqù | quay về | Động từ | 我們要回去上課了。 | wǒmen yào huíqù shàngkè le => Chúng ta phải quay về lớp học. | A1 | |
179. 火車 | huǒchē | tàu hỏa | Danh từ | 我們搭火車去旅行。 | wǒmen dā huǒchē qù lǚxíng => Chúng tôi đi tàu hỏa để du lịch. | A1 | |
180. 活動 | huódòng | hoạt động | Danh từ | 這個活動很有趣。 | zhège huódòng hěn yǒuqù => Hoạt động này rất thú vị. | A1 | |
J | |||||||
181. 寄 | jì | gửi | Động từ | 我會寄這封信給你。 | wǒ huì jì zhè fēng xìn gěi nǐ => Tôi sẽ gửi bức thư này cho bạn. | A1 | |
182. 幾 | jǐ | mấy, bao nhiêu | Mạo từ | 你有幾本書? | Nǐ yǒu jǐ běn shū? => Bạn có mấy cuốn sách? | A1 | |
183. 加 | jiā | thêm | Động từ | 請加一些糖。 | qǐng jiā yīxiē táng => Xin hãy thêm một chút đường. | A1 | |
184. 家 | jiā | gia đình | Danh từ | 我喜歡我的家。 | wǒ xǐhuān wǒ de jiā => Tôi thích gia đình của tôi. | A1 | |
185. 件 | jiàn | chiếc (đồ vật) | Lượng từ | 我有一件新衣服。 | wǒ yǒu yī jiàn xīn yīfú => Tôi có một chiếc áo mới. | A1 | |
186. 間 | jiān | khoảng không gian: căn | Lượng từ | 他們的家有三間房間。 | Tāmen de jiā yǒu sān jiān fángjiān. => Nhà họ có ba phòng. | A1 | |
187. 健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | Tính từ | 身體健康很重要。 | shēntǐ jiànkāng hěn zhòngyào => Sức khỏe rất quan trọng. | A1 | |
188. 見面 | jiànmiàn | gặp mặt | Động từ | 我們下週見面。 | wǒmen xià zhōu jiànmiàn => Chúng ta gặp nhau vào tuần sau. | A1 | |
189. 叫 | jiào | gọi | Động từ | 我的狗叫小白。 | Wǒ de gǒu jiào xiǎo bái. => Con chó của tôi tên là Tiểu Bạch. | A1 | |
190. 腳 | jiǎo | chân | Danh từ | 我的腳有點痛。 | wǒ de jiǎo yǒudiǎn tòng => Chân tôi hơi đau. | A1 | |
191. 角 | jiǎo | góc | Danh từ | 房間的角落很暗。 | fángjiān de jiǎoluò hěn àn => Góc phòng tối. | A1 | |
192. 教室 | jiàoshì | lớp học | Danh từ | 教室裡有很多學生。 | jiàoshì lǐ yǒu hěn duō xuéshēng => Trong lớp học có nhiều học sinh. | A1 | |
193. 腳踏車 | jiǎotàchē | xe đạp | Danh từ | 我每天騎腳踏車上學。 | wǒ měitiān qí jiǎotàchē shàngxué => Tôi đi xe đạp đến trường mỗi ngày. | A1 | |
194. 家人 | jiārén | người nhà | Danh từ | 我愛我的家人。 | wǒ ài wǒ de jiārén => Tôi yêu người nhà của tôi. | A1 | |
195. 機場 | jīchǎng | sân bay | Danh từ | 我們在機場等飛機。 | wǒmen zài jīchǎng děng fēijī => Chúng tôi đang chờ máy bay ở sân bay. | A1 | |
196. 雞蛋 | jīdàn | trứng gà | Danh từ | 早餐我吃雞蛋。 | zǎocān wǒ chī jīdàn => Buổi sáng tôi ăn trứng gà. | A1 | |
197. 記得 | jìdé | nhớ | Tính từ | 我記得你的名字。 | wǒ jìdé nǐ de míngzì => Tôi nhớ tên của bạn. | A1 | |
198. 接 | jiē | đón | Động từ | 他去接她的朋友。 | tā qù jiē tā de péngyǒu => Anh ấy đi đón bạn của cô ấy. | A1 | |
199. 姐姐 | jiějie | chị gái | Danh từ | 我的姐姐很漂亮。 | wǒ de jiějie hěn piàoliang => Chị gái tôi rất xinh đẹp. | A1 | |
200. 介紹 | jièshào | giới thiệu | Động từ | 我來介紹我的朋友。 | wǒ lái jièshào wǒ de péngyǒu => Tôi đến để giới thiệu bạn của tôi. | A1 | |
201. 結束 | jiéshù | kết thúc | Tính từ | 比賽在下午三點結束。 | bǐsài zài xiàwǔ sān diǎn jiéshù => Trận đấu kết thúc lúc ba giờ chiều. | A1 | |
202. 近 | jìn | gần | Tính từ | 餐廳離這裡很近。 | cāntīng lí zhèlǐ hěn jìn => Nhà hàng rất gần đây. | A1 | |
203. 進步 | jìnbù | tiến bộ | Tính từ | 他在學習上進步很快。 | tā zài xuéxí shàng jìnbù hěn kuài => Anh ấy tiến bộ rất nhanh trong học tập. | A1 | |
204. 進來 | jìnlái | đi vào | Động từ | 請進來! | qǐng jìnlái! => Xin mời vào! | A1 | |
205. 今年 | jīnnián | năm nay | Danh từ | 今年我想學習中文。 | jīnnián wǒ xiǎng xuéxí zhōngwén => Năm nay tôi muốn học tiếng Trung. | A1 | |
206. 進去 | jìnqù | đi vào | Động từ | 他進去看電影了。 | tā jìnqù kàn diànyǐng le => Anh ấy đã vào xem phim. | A1 | |
207. 今天 | jīntiān | hôm nay | Danh từ | 今天是星期五。 | jīntiān shì xīngqīwǔ => Hôm nay là thứ Sáu. | A1 | |
208. 就 | jiù | thì, ngay, liền | Trạng từ | 我就要去買東西。 | wǒ jiù yào qù mǎi dōngxī => Tôi thì sắp đi mua đồ. | A1 | |
209. 舊 | jiù | cũ | Tính từ | 這件衣服很舊。 | zhè jiàn yīfú hěn jiù => Chiếc áo này rất cũ. | A1 | |
210. 久 | jiǔ | lâu | Tính từ | 我等了很久。 | wǒ děngle hěn jiǔ => Tôi đã đợi rất lâu. | A1 | |
211. 九 | jiǔ | chín | Mạo từ | 他有九本書。 | tā yǒu jiǔ běn shū => Anh ấy có chín cuốn sách. | A1 | |
212. 酒 | jiǔ | rượu | Danh từ | 我不喝酒。 | wǒ bù hē jiǔ => Tôi không uống rượu. | A1 | |
213. 覺得 | juédé | cảm thấy | Tính từ | 我覺得這部電影很好。 | wǒ juédé zhè bù diànyǐng hěn hǎo => Tôi cảm thấy bộ phim này rất hay. | A1 | |
K | |||||||
214. 咖啡 | kāfēi | cà phê | Danh từ | 我每天早上喝咖啡。 | wǒ měitiān zǎoshang hē kāfēi => Tôi uống cà phê mỗi sáng. | A1 | |
215. 開 | kāi | mở | Động từ | 請開門。 | qǐng kāi mén => Xin hãy mở cửa. | A1 | |
216. 開車 | kāichē | lái xe ô tô | Động từ | 他會開車。 | tā huì kāichē => Anh ấy biết lái xe ô tô | A1 | |
217. 開始 | kāishǐ | bắt đầu | Tính từ | 我們現在可以開始了。 | wǒmen xiànzài kěyǐ kāishǐ le => Chúng ta có thể bắt đầu bây giờ. | A1 | |
218. 看 | kàn | xem | Động từ | 我想看電影。 | wǒ xiǎng kàn diànyǐng => Tôi muốn xem phim. | A1 | |
219. 考試 | kǎoshì | thi | Danh từ | 我有一個考試明天。 | wǒ yǒu yī gè kǎoshì míngtiān => Tôi có một kỳ thi vào ngày mai. | A1 | |
220. 卡片 | kǎpiàn | thẻ, thiệp | Danh từ | 我收到了一張生日卡片。 | Wǒ shōudào le yī zhāng shēngrì kǎpiàn. => Tôi nhận được một tấm thiệp sinh nhật. | A1 | |
221. 刻 | kè | khắc. (1 khắc = 15 phút) | Lượng từ | 差一刻四點 | chà yīkè sì diǎn. => 4 giờ kém 15 phút. | A1 | |
222. 課 | kè | tiết học | Danh từ | 我有一堂數學課。 | wǒ yǒu yī táng shùxué kè => Tôi có một tiết học toán. | A1 | |
223. 可樂 | kělè | Cola | Danh từ | 我想喝可樂。 | wǒ xiǎng hē kělè => Tôi muốn uống Cola | A1 | |
224. 可能 | kěnéng | có thể | Trạng từ | 他可能會來。 | tā kěnéng huì lái => Anh ấy có thể sẽ đến. | A1 | |
225. 可是 | kěshì | nhưng | Liên từ | 我想去,可是下雨了。 | wǒ xiǎng qù, kěshì xià yǔ le => Tôi muốn đi, nhưng trời mưa. | A1 | |
226. 客廳 | kètīng | phòng khách | Danh từ | 我們的客廳很大。 | wǒmen de kètīng hěn dà => Phòng khách của chúng tôi rất lớn. | A1 | |
227. 可以 | kěyǐ | có thể | Trạng từ | 你可以來這裡。 | nǐ kěyǐ lái zhèlǐ => Bạn có thể đến đây. | A1 | |
228. 塊 | kuài | miếng | Lượng từ | 一塊蛋糕。 | yī kuài dàngāo => Một miếng bánh ngọt. | A1 | |
229. 快 | kuài | nhanh | Trạng từ | 他走得很快。 | tā zǒu de hěn kuài => Anh ấy đi rất nhanh. | A1 | |
230. 快樂 | kuàilè | vui vẻ | Tính từ | 我今天很快樂。 | wǒ jīntiān hěn kuàilè => Hôm nay tôi rất vui vẻ. | A1 | |
231. 褲子 | kùzi | quần | Danh từ | 這條褲子很漂亮。 | zhè tiáo kùzi hěn piàoliang => Chiếc quần này rất đẹp. | A1 | |
L | |||||||
232. 來 | lái | đến | Động từ | 她要來這裡。 | tā yào lái zhèlǐ => Cô ấy sẽ đến đây. | A1 | |
233. 籃球 | lánqiú | bóng rổ | Danh từ | 我喜歡打籃球。 | wǒ xǐhuān dǎ lánqiú => Tôi thích chơi bóng rổ. | A1 | |
234. 老師 | lǎoshī | giáo viên | Danh từ | 我有一位好老師。 | wǒ yǒu yī wèi hǎo lǎoshī => Tôi có một giáo viên tốt. | A1 | |
235. 了 | le | (thay đổi trạng thái: hoàn thành | Trợ từ | 他來了。 | tā lái le => Anh ấy đã đến. | A1 | |
236. 累 | lèi | mệt | Tính từ | 我今天很累。 | wǒ jīntiān hěn lèi => Hôm nay tôi rất mệt. | A1 | |
237. 冷 | lěng | lạnh | Tính từ | 外面很冷。 | wàimiàn hěn lěng => Bên ngoài rất lạnh. | A1 | |
238. 冷氣(機) | lěngqì(jī) | máy lạnh | Danh từ | 冷氣機開著。 | lěngqì jī kāizhe => Máy lạnh đang bật. | A1 | |
239. 離 | lí | rời khỏi | Động từ | 我們離這裡很近。 | wǒmen lí zhèlǐ hěn jìn => Chúng ta rời đây rất gần. | A1 | |
240. 里 | lǐ | (bên trong) | Danh từ | 這本書在書架里。 | zhè běn shū zài shūjià lǐ => Quyển sách này ở trong giá sách. | A1 | |
241. 兩 | liǎng | hai | Mạo từ | 兩個蘋果。 | liǎng gè píngguǒ => Hai quả táo. | A1 | |
242. 離開 | líkāi | rời khỏi | Động từ | 我們要離開了。 | wǒmen yào líkāi le => Chúng ta sắp rời khỏi đây. | A1 | |
243. 裡面 | lǐmiàn | bên trong | Danh từ | 東西在裡面。 | dōngxi zài lǐmiàn => Đồ vật ở bên trong. | A1 | |
244. 六 | liù | sáu | Mạo từ | 六個蘋果。 | liù gè píngguǒ => Sáu quả táo. | A1 | |
245. 樓 | lóu | tầng | Lượng từ | 我住在三樓。 | wǒ zhù zài sān lóu => Tôi sống ở tầng ba. | A1 | |
246. 樓上 | lóushàng | tầng trên | Danh từ | 樓上很安靜。 | lóushàng hěn ānjìng => Tầng trên rất yên tĩnh. | A1 | |
247. 樓下 | lóuxià | tầng dưới | Danh từ | 樓下有一個商店。 | lóuxià yǒu yī gè shāngdiàn => Tầng dưới có một cửa hàng. | A1 | |
248. 路 | lù | đường | Danh từ | 這條路很寬。 | zhè tiáo lù hěn kuān => Con đường này rất rộng. | A1 | |
249. 路口 | lùkǒu | ngã tư | Danh từ | 路口有一個紅綠燈。 | lùkǒu yǒu yī gè hónglǜdēng => ngã tư có một đèn giao thông. | A1 | |
250. 綠色 | lǜsè | màu xanh lá | Danh từ | 這是一片綠色的田野。 | zhè shì yī piàn lǜsè de tiányě => Đây là một cánh đồng xanh lá. | A1 | |
251. 旅行 | lǚxíng | du lịch:có thể nói về công tác: trang trọng và sâu sắc hơn | Động từ | 我喜歡旅行。 他因為工作需要經常旅行。 | wǒ xǐhuān lǚxíng Tā yīnwèi gōngzuò xūyào jīngcháng lǚxíng. => Tôi thích du lịch. Anh ấy thường xuyên đi công tác vì công việc. | A1 | |
M | |||||||
252. 嗎 | ma | (đặt câu hỏi) | Trợ từ | 你來嗎? | nǐ lái ma? => Bạn có đến không? | A1 | |
253. 賣 | mài | bán | Động từ | 他賣水果。 | tā mài shuǐguǒ => Anh ấy bán trái cây. | A1 | |
254. 買 | mǎi | mua | Động từ | 我買了一本書。 | wǒ mǎile yī běn shū => Tôi đã mua một quyển sách. | A1 | |
255. 媽媽 | māma | mẹ | Danh từ | 我媽媽很漂亮。 | wǒ māma hěn piàoliang => Mẹ tôi rất đẹp. | A1 | |
256. 忙 | máng | bận | Tính từ | 我最近很忙。 | wǒ zuìjìn hěn máng => Gần đây tôi rất bận. | A1 | |
257. 毛 | máo | (đơn vị tiền) | Lượng từ | 這支筆值五毛。 | zhè zhī bǐ zhí wǔ máo => Cái bút này trị giá năm hào. | A1 | |
258. 貓 | māo | con mèo | Danh từ | 他養了一隻貓。 | tā yǎngle yī zhī māo => Anh ấy nuôi một con mèo. | A1 | |
259. 沒 | méi | không có | Trạng từ | 我沒看到他。 | wǒ méi kàn dào tā => Tôi không thấy anh ấy. | A1 | |
260. 每 | měi | mỗi | Mạo từ | 每天我都跑步。 | měitiān wǒ dōu pǎobù => Mỗi ngày tôi đều chạy bộ. | A1 | |
261. 沒關係 | méi guānxi | không sao đâu | Tính từ | 沒關係,我可以等。 | méi guānxi, wǒ kěyǐ děng => Không sao đâu, tôi có thể đợi. | A1 | |
262. 美國 | Měiguó | Mỹ | Danh từ | 他住在美國。 | tā zhù zài Měiguó => Anh ấy sống ở Mỹ. | A1 | |
263. 妹妹 | mèimei | em gái | Danh từ | 我有一個妹妹。 | wǒ yǒu yī gè mèimei => Tôi có một em gái. | A1 | |
264. 沒問題 | méi wèntí | không vấn đề gì | Tính từ | 沒問題,我可以幫忙。 | méi wèntí, wǒ kěyǐ bāngmáng => Không vấn đề gì, tôi có thể giúp. | A1 | |
265. 沒有 | méiyǒu | không có | Động từ | 我沒有錢。 | wǒ méiyǒu qián => Tôi không có tiền. | A1 | |
266. 門 | mén | cửa | Danh từ | 請關門。 | qǐng guān mén => Làm ơn đóng cửa. | A1 | |
267. 門口 | ménkǒu | cửa ra vào | Danh từ | 他在門口等我。 | tā zài ménkǒu děng wǒ => Anh ấy đang đợi tôi ở cửa ra vào. | A1 | |
268. 米 | mǐ | gạo | Danh từ | 我買了一公斤米。 | wǒ mǎile yī gōngjīn mǐ => Tôi đã mua một cân gạo. | A1 | |
269. 面 | miàn | mặt | Danh từ | 她的面容很美麗。 | tā de miànróng hěn měilì => Mặt cô ấy rất xinh đẹp. | A1 | |
270. 麵包 | miànbāo | bánh mì | Danh từ | 我吃了兩個麵包。 | wǒ chīle liǎng gè miànbāo => Tôi đã ăn hai chiếc bánh mì. | A1 | |
271. 米飯 | mǐfàn | cơm | Danh từ | 我喜歡吃米飯。 | wǒ xǐhuān chī mǐfàn => Tôi thích ăn cơm. | A1 | |
272. 明白 | míngbái | hiểu rõ | Động từ | 我明白你的意思。 | wǒ míngbái nǐ de yìsi => Tôi hiểu rõ ý của bạn. | A1 | |
273. 明年 | míngnián | năm sau | Danh từ | 明年我會去中國。 | míngnián wǒ huì qù Zhōngguó => Năm sau tôi sẽ đi Trung Quốc. | A1 | |
274. 明天 | míngtiān | ngày mai | Danh từ | 明天見。 | míngtiān jiàn => Hẹn gặp ngày mai. | A1 | |
275. 名字 | míngzi | tên | Danh từ | 你的名字是什麼? | nǐ de míngzi shì shénme? => Tên bạn là gì? | A1 | |
N | |||||||
276. 拿 | ná | cầm, lấy | Động từ | 他拿著一本書。 | tā názhe yī běn shū => Anh ấy đang cầm một quyển sách. | A1 | |
277. 那 | nà | đó, kia | Đại từ | 那是我的房子。 | nà shì wǒ de fángzi => Đó là nhà của tôi. | A1 | |
278. 那裡/兒 | nàlǐ/nàr | ở đó | Danh từ | 我朋友住在那裡。 | wǒ péngyǒu zhù zài nàlǐ => Bạn tôi sống ở đó. | A1 | |
279. 哪裡/兒 | nǎlǐ/nǎr | ở đâu | Danh từ | 你去哪裡? | nǐ qù nǎlǐ => Bạn đi đâu vậy? | A1 | |
280. 難 | nán | khó | Tính từ | 這道題很難。 | zhè dào tí hěn nán => Bài toán này rất khó. | A1 | |
281. 南(邊) | nán(biān) | phía nam | Danh từ | 我家在城南邊。 | wǒ jiā zài chéng nánbiān => Nhà tôi ở phía nam thành phố. | A1 | |
282. 男孩 | nánhái | con trai | Danh từ | 那個男孩很聰明。 | nàgè nánhái hěn cōngmíng => Cậu bé đó rất thông minh. | A1 | |
283. 男生 | nánshēng | nam sinh | Danh từ | 這班有很多男生。 | zhè bān yǒu hěn duō nánshēng => Lớp này có rất nhiều nam sinh. | A1 | |
284. 哪兒 | nǎr | đâu | Đại từ | 你去哪兒? | nǐ qù nǎr => Bạn đi đâu? | A1 | |
285. 那些 | nàxiē | những | Mạo từ | 那些書是我的。 | nàxiē shū shì wǒ de => Những quyển sách đó là của tôi. | A1 | |
286. 呢 | ne | (trợ từ) | Trợ từ | 你呢? | nǐ ne => Còn bạn thì sao? | A1 | |
287. 能 | néng | có thể | Trạng từ | 我能幫你。 | wǒ néng bāng nǐ => Tôi có thể giúp bạn. | A1 | |
288. 你 | nǐ | bạn | Danh từ | 你是誰? | nǐ shì shuí => Bạn là ai? | A1 | |
289. 年 | nián | năm | Danh từ | 今年是2024年。 | jīnnián shì èrlíng’èr sì nián => Năm nay là năm 2024. | A1 | |
290. 鳥 | niǎo | con chim | Danh từ | 天上有很多鳥。 | tiānshàng yǒu hěn duō niǎo => Trên trời có nhiều chim. | A1 | |
291. 你們 | nǐmen | các bạn | Danh từ | 你們好! | nǐmen hǎo! => Chào các bạn! | A1 | |
292. 您 | nín | ngài | Danh từ | 您好! | nín hǎo! => Chào ngài! | A1 | |
293. 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | Danh từ | 我每天喝牛奶。 | wǒ měitiān hē niúnǎi => Tôi uống sữa bò mỗi ngày. | A1 | |
294. 女兒 | nǚ’ér | con gái | Danh từ | 她有一個女兒。 | tā yǒu yī gè nǚ’ér => Cô ấy có một cô con gái. | A1 | |
295. 女孩 | nǚhái | cô gái | Danh từ | 那個女孩很聰明。 | nàge nǚhái hěn cōngmíng => Cô gái đó rất thông minh. | A1 | |
296. 女生 | nǚshēng | nữ sinh | Danh từ | 我班上有很多女生。 | wǒ bān shàng yǒu hěn duō nǚshēng => Lớp tôi có nhiều nữ sinh. | A1 | |
P | |||||||
297. 跑步 | pǎobù | chạy bộ | Động từ | 她每天早上都跑步。 | tā měitiān zǎoshang dōu pǎobù => Mỗi sáng cô ấy đều chạy bộ. | A1 | |
298. 朋友 | péngyǒu | bạn bè | Danh từ | 他是我的好朋友。 | tā shì wǒ de hǎo péngyǒu => Anh ấy là bạn tốt của tôi. | A1 | |
299. 便宜 | piányí | rẻ | Tính từ | 這件衣服很便宜。 | zhè jiàn yīfú hěn piányí => Bộ quần áo này rất rẻ. | A1 | |
300. 票 | piào | vé | Danh từ | 我買了兩張電影票。 | wǒ mǎi le liǎng zhāng diànyǐng piào => Tôi đã mua hai vé xem phim. | A1 | |
301. 漂亮 | piàoliang | xinh đẹp | Tính từ | 她穿這件衣服很漂亮。 | tā chuān zhè jiàn yīfú hěn piàoliang => Cô ấy mặc bộ quần áo này rất đẹp. | A1 | |
302. 皮包 | píbāo | túi xách | Danh từ | 她有一個紅色的皮包。 | tā yǒu yī gè hóngsè de píbāo => Cô ấy có một cái túi xách màu đỏ. | A1 | |
303. 瓶 | píng | chai | Lượng từ | 一瓶水 | yī píng shuǐ => Một chai nước. | A1 | |
Q | |||||||
304. 騎 | qí | cưỡi, đi (xe) | Động từ | 他會騎馬。 | tā huì qí mǎ => Anh ấy biết cưỡi ngựa. | A1 | |
305. 七 | qī | bảy | Mạo từ | 我有七本書。 | wǒ yǒu qī běn shū => Tôi có bảy quyển sách. | A1 | |
306. 前 | qián | trước | Trạng từ | 房子前面有一個花園。 | fángzi qiánmiàn yǒu yī gè huāyuán => Trước nhà có một khu vườn. | A1 | |
307. 錢 | qián | tiền | Danh từ | 我沒帶錢。 | wǒ méi dài qián => Tôi không mang tiền. | A1 | |
308. 千 | qiān | nghìn | Mạo từ | 我有一千塊錢。 | wǒ yǒu yīqiān kuài qián => Tôi có một nghìn đồng. | A1 | |
309. 錢包 | qiánbāo | ví tiền | Danh từ | 我的錢包丟了。 | wǒ de qiánbāo diū le => Ví tiền của tôi bị mất. | A1 | |
310. 前面 | qiánmiàn | phía trước | Danh từ | 車停在房子前面。 | chē tíng zài fángzi qiánmiàn => Xe đỗ ở phía trước ngôi nhà. | A1 | |
311. 起床 | qǐchuáng | thức dậy | Động từ | 我每天早上六點起床。 | wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng => Tôi thức dậy lúc sáu giờ mỗi sáng. | A1 | |
312. 請 | qǐng | mời | Động từ | 請進! | qǐng jìn! => Mời vào! | A1 | |
313. 請問 | qǐngwèn | xin hỏi | Cụm từ | 請問,這是什麼? | qǐngwèn, zhè shì shénme? => Xin hỏi, đây là gì? | A1 | |
314. 球 | qiú | quả bóng | Danh từ | 他喜歡踢球。 | tā xǐhuān tī qiú => Anh ấy thích đá bóng. | A1 | |
315. 秋天 | qiūtiān | mùa thu | Danh từ | 秋天的天氣很涼爽。 | qiūtiān de tiānqì hěn liángshuǎng => Thời tiết mùa thu rất mát mẻ. | A1 | |
316. 去 | qù | đi | Động từ | 我們去看電影吧。 | wǒmen qù kàn diànyǐng ba => Chúng ta đi xem phim nhé. | A1 | |
317. 去年 | qùnián | năm ngoái | Danh từ | 我去年去過中國。 | wǒ qùnián qùguò zhōngguó => Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc. | A1 | |
R | |||||||
318. 熱 | rè | nóng | Tính từ | 今天很熱。 | jīntiān hěn rè => Hôm nay rất nóng. | A1 | |
319. 熱狗 | règǒu | xúc xích | Danh từ | 我想吃熱狗。 | wǒ xiǎng chī règǒu => Tôi muốn ăn xúc xích. | A1 | |
320. 人 | rén | người | Danh từ | 他是一個好人。 | tā shì yī gè hǎo rén => Anh ấy là một người tốt. | A1 | |
321. 熱鬧 | rènào | náo nhiệt | Tính từ | 市場很熱鬧。 | shìchǎng hěn rènào => Chợ rất náo nhiệt. | A1 | |
322. 認識 | rènshì | quen biết | Tính từ | 我認識他很久了。 | wǒ rènshì tā hěn jiǔ le => Tôi đã quen biết anh ấy rất lâu. | A1 | |
323. 日本 | Rìběn | Nhật Bản | Danh từ | 我想去日本旅遊。 | wǒ xiǎng qù Rìběn lǚyóu => Tôi muốn đi du lịch Nhật Bản. | A1 | |
324. 容易 | róngyì | dễ dàng | Tính từ | 這個問題很容易。 | zhè gè wèntí hěn róngyì => Vấn đề này rất dễ dàng. | A1 | |
325. 肉 | ròu | thịt | Danh từ | 我不吃豬肉。 | wǒ bù chī zhūròu => Tôi không ăn thịt heo. | A1 | |
S | |||||||
326. 傘 | sǎn | ô (dù) | Danh từ | 帶把傘吧,可能會下雨。 | dài bǎ sǎn ba, kěnéng huì xiàyǔ => Mang ô đi, có thể sẽ mưa. | A1 | |
327. 三 | sān | ba | Mạo từ | 我有三本書。 | wǒ yǒu sān běn shū => Tôi có ba quyển sách. | A1 | |
328. 山 | shān | núi | Danh từ | 我們週末去爬山。 | wǒmen zhōumò qù páshān => Cuối tuần chúng tôi đi leo núi. | A1 | |
329. 上 | shàng | lên | Động từ | 他上樓了。 | tā shàng lóu le => Anh ấy lên lầu rồi. | A1 | |
330. 上面 | shàngmiàn | phía trên | Danh từ | 書在桌子上面。 | shū zài zhuōzi shàngmiàn => Sách ở trên bàn. | A1 | |
331. 上班 | shàngbān | đi làm | Động từ | 他每天八點上班。 | tā měitiān bā diǎn shàngbān => Anh ấy đi làm lúc tám giờ mỗi ngày. | A1 | |
332. 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | Danh từ | 我在商店買了一些東西。 | wǒ zài shāngdiàn mǎi le yīxiē dōngxi => Tôi đã mua vài thứ ở cửa hàng. | A1 | |
333. 上課 | shàngkè | đi học, lên lớp | Động từ | 學生們九點上課。 | xuéshēngmen jiǔ diǎn shàngkè => Học sinh lên lớp lúc chín giờ. | A1 | |
334. 上網 | shàngwǎng | lên mạng | Động từ | 我晚上喜歡上網。 | wǒ wǎnshàng xǐhuān shàngwǎng => Buổi tối tôi thích lên mạng. | A1 | |
335. 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | Danh từ | 我上午有課。 | wǒ shàngwǔ yǒu kè => Buổi sáng tôi có lớp học. | A1 | |
336. 少 | shǎo | ít | Tính từ | 這裡的水果很少。 | zhèlǐ de shuǐguǒ hěn shǎo => Trái cây ở đây rất ít. | A1 | |
337. 誰 | shéi | ai | Danh từ | 這是誰的書? | zhè shì shéi de shū => Đây là sách của ai? | A1 | |
338. 生病 | shēngbìng | bị bệnh | Tính từ | 他生病了,不能來上課。 | tā shēngbìng le, bùnéng lái shàngkè => Anh ấy bị bệnh, không thể đi học. | A1 | |
339. 生日 | shēngrì | sinh nhật | Danh từ | 今天是他的生日。 | jīntiān shì tā de shēngrì => Hôm nay là sinh nhật của anh ấy. | A1 | |
340. 什麼 | shénme | cái gì | Mạo từ | 這是什麼? | zhè shì shénme => Đây là cái gì? | A1 | |
341. 身體 | shēntǐ | cơ thể | Danh từ | 他身體很好。 | tā shēntǐ hěn hǎo => Sức khỏe của anh ấy rất tốt. | A1 | |
342. 十 | shí | mười | Mạo từ | 我有十本書。 | wǒ yǒu shí běn shū => Tôi có mười quyển sách. | A1 | |
343. 是 | shì | là | Động từ | 我是學生。 | wǒ shì xuéshēng => Tôi là học sinh. | A1 | |
344. 時候 | shíhòu | lúc, thời gian | Danh từ | 我們什麼時候去? | wǒmen shénme shíhòu qù => Khi nào chúng ta đi? | A1 | |
345. 時間 | shíjiān | thời gian | Danh từ | 我沒有時間。 | wǒ méiyǒu shíjiān => Tôi không có thời gian. | A1 | |
346. 時鐘 | shízhōng | đồng hồ | Danh từ | 墻上掛著一個時鐘。 | qiáng shàng guà zhe yī gè shízhōng => Trên tường treo một cái đồng hồ. | A1 | |
347. 手 | shǒu | tay | Danh từ | 我的手很冷。 | wǒ de shǒu hěn lěng => Tay tôi rất lạnh. | A1 | |
348. 收到 | shōudào | nhận được | Động từ | 我收到你的信了。 | wǒ shōudào nǐ de xìn le => Tôi nhận được thư của bạn rồi. | A1 | |
349. 手機 | shǒujī | điện thoại di động | Danh từ | 我的手機沒電了。 | wǒ de shǒujī méi diàn le => Điện thoại của tôi hết pin rồi. | A1 | |
350. 樹 | shù | cây | Danh từ | 這棵樹很高。 | zhè kē shù hěn gāo => Cây này rất cao. | A1 | |
351. 書 | shū | sách | Danh từ | 我有很多書。 | wǒ yǒu hěn duō shū => Tôi có rất nhiều sách. | A1 | |
352. 雙 | shuāng | đôi, cặp | Lượng từ | 我買了一雙新鞋。 | wǒ mǎi le yī shuāng xīn xié => Tôi mua một đôi giày mới. | A1 | |
353. 書包 | shūbāo | cặp sách | Danh từ | 我的書包裡有很多書。 | wǒ de shūbāo lǐ yǒu hěn duō shū => Trong cặp sách của tôi có nhiều sách. | A1 | |
354. 舒服 | shūfú | thoải mái | Tính từ | 這張床很舒服。 | zhè zhāng chuáng hěn shūfú => Cái giường này rất thoải mái. | A1 | |
355. 水 | shuǐ | nước | Danh từ | 我每天喝很多水。 | wǒ měitiān hē hěn duō shuǐ => Tôi uống rất nhiều nước mỗi ngày. | A1 | |
356. 水果 | shuǐguǒ | trái cây | Danh từ | 我喜歡吃水果。 | wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ => Tôi thích ăn trái cây. | A1 | |
357. 睡覺 | shuìjiào | đi ngủ | Động từ | 早點睡覺對身體好。 | zǎodiǎn shuìjiào duì shēntǐ hǎo => Ngủ sớm tốt cho sức khỏe. | A1 | |
358. 暑假 | shǔjià | kỳ nghỉ hè | Danh từ | 我們暑假去海邊玩。 | wǒmen shǔjià qù hǎibiān wán => Chúng tôi đi chơi biển vào kỳ nghỉ hè. | A1 | |
359. 說 | shuō | nói | Động từ | 請你再說一次。 | qǐng nǐ zài shuō yīcì => Vui lòng nói lại lần nữa. | A1 | |
360. 說話 | shuōhuà | nói chuyện | Động từ | 孩子們在說話。 | háizimen zài shuōhuà => Trẻ em đang nói chuyện. | A1 | |
361. 叔叔 | shūshu | chú | Danh từ | 叔叔來看我們了。 | shūshu lái kàn wǒmen => Chú đến thăm chúng tôi rồi. | A1 | |
362. 四 | sì | bốn | Mạo từ | 我家有四口人。 | wǒ jiā yǒu sì kǒu rén => Nhà tôi có bốn người. | A1 | |
363. 送 | sòng | tặng, đưa, gửi | Động từ | 我送你一本書。 | wǒ sòng nǐ yī běn shū => Tôi tặng bạn một quyển sách. | A1 | |
364. 算 | suàn | tính toán | Động từ | 我會算數學。 | wǒ huì suàn shùxué => Tôi biết tính toán. | A1 | |
365. 歲 | suì | tuổi | Lượng từ | 我今年二十歲。 | wǒ jīnnián èrshí suì => Năm nay tôi hai mươi tuổi. | A1 | |
366. 所以 | suǒyǐ | vì vậy | Liên từ | 他生病了,所以今天沒來上課。 | tā shēngbìng le, suǒyǐ jīntiān méi lái shàngkè => Anh ấy bị bệnh nên hôm nay không đến lớp. | A1 | |
367. 宿舍 | sùshè | ký túc xá | Danh từ | 我住在大學的宿舍。 | wǒ zhù zài dàxué de sùshè => Tôi sống trong ký túc xá của trường đại học. | A1 | |
T | |||||||
368. 他 | tā | anh ấy | Danh từ | 他是我的朋友。 | tā shì wǒ de péngyǒu => Anh ấy là bạn của tôi. | A1 | |
369. 她 | tā | cô ấy | Danh từ | 她是我的姐姐。 | tā shì wǒ de jiějie => Cô ấy là chị của tôi. | A1 | |
370. 太 | tài | quá | Trạng từ | 這個蘋果太大了。 | zhè gè píngguǒ tài dà le => Quả táo này quá lớn. | A1 | |
371. 太太 | tàitai | bà, phu nhân | Danh từ | 這是王太太。 | zhè shì wáng tàitai => Đây là bà Vương. | A1 | |
372. 太陽 | tàiyáng | mặt trời | Danh từ | 太陽很亮。 | tàiyáng hěn liàng => Mặt trời rất sáng. | A1 | |
373. 他們/她們 | tāmen | họ | Danh từ | 他們/她們在玩遊戲。 | tāmen/tāmen zài wán yóuxì => Họ đang chơi trò chơi. | A1 | |
374. 糖 | táng | đường | Danh từ | 這杯茶裡有很多糖。 | zhè bēi chá lǐ yǒu hěn duō táng => Trong ly trà này có rất nhiều đường. | A1 | |
375. 特別 | tèbié | đặc biệt | Tính từ | 這道菜特別好吃。 | zhè dào cài tèbié hǎochī => Món ăn này đặc biệt ngon. | A1 | |
376. 踢 | tī | đá | Động từ | 他喜歡踢足球。 | tā xǐhuān tī zúqiú => Anh ấy thích đá bóng. | A1 | |
377. 天 | tiān | ngày | Lượng từ | 我每天都跑步。 | wǒ měi tiān dōu pǎobù => Tôi chạy bộ mỗi ngày. | A1 | |
378. 天氣 | tiānqì | thời tiết | Danh từ | 今天天氣很好。 | jīntiān tiānqì hěn hǎo => Hôm nay thời tiết rất đẹp. | A1 | |
379. 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | Động từ | 我們一起跳舞吧。 | wǒmen yīqǐ tiàowǔ ba => Chúng ta cùng nhảy múa nhé. | A1 | |
380. 聽 | tīng | nghe | Động từ | 我喜歡聽音樂。 | wǒ xǐhuān tīng yīnyuè => Tôi thích nghe nhạc. | A1 | |
381. 痛 | tòng | đau | Tính từ | 我的頭很痛。 | wǒ de tóu hěn tòng => Đầu tôi rất đau. | A1 | |
382. 同學 | tóngxué | bạn học | Danh từ | 我們是同班同學。 | wǒmen shì tóngbān tóngxué => Chúng tôi là bạn học cùng lớp. | A1 | |
383. 頭 | tóu | đầu | Danh từ | 我的頭很疼。 | wǒ de tóu hěn téng => Đầu tôi rất đau. | A1 | |
384. 圖片 | túpiàn | hình ảnh | Danh từ | 這張圖片很漂亮。 | zhè zhāng túpiàn hěn piàoliang => Bức ảnh này rất đẹp. | A1 | |
385. 圖書館 | túshūguǎn | thư viện | Danh từ | 我在圖書館看書。 | wǒ zài túshūguǎn kàn shū => Tôi đang đọc sách ở thư viện. | A1 | |
W | |||||||
386. 外面 | wàimiàn | bên ngoài | Danh từ | 他在外面等你。 | tā zài wàimiàn děng nǐ => Anh ấy đang đợi bạn ở bên ngoài. | A1 | |
387. 完 | wán | xong, hoàn thành | Tính từ | 我做完了作業。 | wǒ zuò wán le zuòyè => Tôi đã làm xong bài tập. | A1 | |
388. 碗 | wǎn | bát, chén | Danh từ | 這碗湯很好喝。 | zhè wǎn tāng hěn hǎo hē => Bát canh này rất ngon. | A1 | |
389. 玩(兒) | wán(er) | chơi | Động từ | 我們一起去公園玩兒吧。 | wǒmen yīqǐ qù gōngyuán wán(er) ba => Chúng ta cùng đi công viên chơi nhé. | A1 | |
390. 晚安 | wǎn’ān | chúc ngủ ngon | Tính từ | 晚安,祝你有個好夢。 | wǎn’ān, zhù nǐ yǒu gè hǎo mèng => Chúc ngủ ngon, chúc bạn có một giấc mơ đẹp. | A1 | |
391. 晚餐/晚飯 | wǎncān/wǎnfàn | bữa tối | Danh từ | 今天晚餐吃什麼? | jīntiān wǎncān chī shénme? => Tối nay ăn gì? | A1 | |
392. 忘 | wàng | quên | Tính từ | 我忘了帶鑰匙。 | wǒ wàng le dài yàoshi => Tôi quên mang chìa khóa. | A1 | |
393. 往 | wǎng | hướng về | Giới từ | 請往左轉。 | qǐng wǎng zuǒ zhuǎn => Xin hãy rẽ trái. | A1 | |
394. 忘記 | wàngjì | quên | Động từ | 我忘記了他的名字。 | wǒ wàngjì le tā de míngzi => Tôi quên tên của anh ấy. | A1 | |
395. 網球 | wǎngqiú | quần vợt | Danh từ | 我喜歡打網球。 | wǒ xǐhuān dǎ wǎngqiú => Tôi thích chơi quần vợt. | A1 | |
396. 網站 | wǎngzhàn | trang web | Danh từ | 這個網站很有用。 | zhè gè wǎngzhàn hěn yǒu yòng => Trang web này rất hữu ích. | A1 | |
397. 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | Danh từ | 我晚上有空。 | wǒ wǎnshàng yǒu kòng => Tôi rảnh vào buổi tối. | A1 | |
398. 喂 | wèi | alo (chào khi nghe điện thoại) | Tính từ | 喂,你好! | wèi, nǐ hǎo! => Alo, xin chào! | A1 | |
399. 位 | wèi | vị, người (đơn vị đo) | Lượng từ | 這位是我的老師。 | zhè wèi shì wǒ de lǎoshī => Đây là giáo viên của tôi. | A1 | |
400. 為什麼 | wèishéme | tại sao | Trạng từ | 你為什麼遲到? | nǐ wèishéme chídào? => Tại sao bạn đến muộn? | A1 | |
401. 問 | wèn | hỏi | Động từ | 我可以問你一個問題嗎? | wǒ kěyǐ wèn nǐ yī gè wèntí ma? => Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không? | A1 | |
402. 問題 | wèntí | vấn đề, câu hỏi | Danh từ | 這個問題很難。 | zhè gè wèntí hěn nán => Câu hỏi này rất khó. | A1 | |
403. 我 | wǒ | tôi | Danh từ | 我叫李華。 | wǒ jiào lǐ huá => Tôi tên là Lý Hoa. | A1 | |
404. 我們 | wǒmen | chúng tôi | Danh từ | 我們一起去旅行吧。 | wǒmen yīqǐ qù lǚxíng ba => Chúng ta cùng đi du lịch nhé. | A1 | |
405. 五 | wǔ | năm | Mạo từ | 我有五個蘋果。 | wǒ yǒu wǔ gè píngguǒ => Tôi có năm quả táo. | A1 | |
406. 午餐/午飯 | wǔcān/wǔfàn | bữa trưa | Danh từ | 我們一起吃午餐吧。 | wǒmen yīqǐ chī wǔcān ba => Chúng ta cùng ăn trưa nhé. | A1 | |
X | |||||||
407. 洗 | xǐ | rửa, giặt | Động từ | 請洗手。 | qǐng xǐ shǒu => Hãy rửa tay. | A1 | |
408. 西 | xī | phía tây | Danh từ | 他住在城市的西邊。 | tā zhù zài chéngshì de xībiān => Anh ấy sống ở phía tây của thành phố. | A1 | |
409. 洗澡 | xǐzǎo | tắm | Động từ | 我每天都洗澡。 | wǒ měitiān dōu xǐzǎo => Tôi tắm mỗi ngày. | A1 | |
410. 下 | xià | dưới, xuống | Động từ | 他從樓上走下來。 | tā cóng lóushàng zǒu xià lái => Anh ấy đi xuống từ trên lầu. | A1 | |
411. 下班 | xiàbān | tan ca | Động từ | 我們六點下班。 | wǒmen liù diǎn xiàbān => Chúng tôi tan ca lúc 6 giờ. | A1 | |
412. 下課 | xiàkè | tan học | Tính từ | 下課後我們去吃飯吧。 | xiàkè hòu wǒmen qù chīfàn ba => Sau khi tan học, chúng ta đi ăn nhé. | A1 | |
413. 先 | xiān | trước | Trạng từ | 我先去洗手。 | wǒ xiān qù xǐshǒu. => Tôi đi rửa tay trước. | A1 | |
414. 像 | xiàng | giống như | Động từ | 他像他爸爸。 | tā xiàng tā bàba. => Anh ấy giống bố của mình. | A1 | |
415. 想 | xiǎng | nghĩ | Động từ | 我想去旅行。 | wǒ xiǎng qù lǚxíng. => Tôi nghĩ đi du lịch. | A1 | |
416. 香蕉 | xiāngjiāo | chuối | Danh từ | 我喜歡吃香蕉。 | wǒ xǐhuān chī xiāngjiāo => Tôi thích ăn chuối. | A1 | |
417. 先生 | xiānshēng | anh,ông, ngài người chồng | Danh từ | 這位先生是我的老師。 | zhè wèi xiānshēng shì wǒ de lǎoshī => Người đàn ông này là giáo viên của tôi. | A1 | |
418. 現在 | xiànzài | bây giờ | Danh từ | 現在是早上八點。 | xiànzài shì zǎoshang bā diǎn => Bây giờ là 8 giờ sáng. | A1 | |
419. 小 | xiǎo | nhỏ | Tính từ | 這隻狗很小。 | zhè zhī gǒu hěn xiǎo => Con chó này rất nhỏ. | A1 | |
420. 小孩 | xiǎohái | trẻ con | Danh từ | 小孩們在公園玩。 | xiǎohái men zài gōngyuán wán => Trẻ con đang chơi ở công viên. | A1 | |
421. 小姐 | xiǎojiě | cô, chị | Danh từ | 小姐,你好! | xiǎojiě, nǐ hǎo! => Cô, xin chào! | A1 | |
422. 小時 | xiǎoshí | giờ | Danh từ | 我需要一小時來完成。 | wǒ xūyào yī xiǎoshí lái wánchéng => Tôi cần một giờ để hoàn thành. | A1 | |
423. 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | Tính từ | 開車要小心。 | kāichē yào xiǎoxīn => Lái xe phải cẩn thận. | A1 | |
424. 夏天 | xiàtiān | mùa hè | Danh từ | 夏天很熱。 | xiàtiān hěn rè => Mùa hè rất nóng. | A1 | |
425. 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | Danh từ | 下午我有課。 | xiàwǔ wǒ yǒu kè => Chiều tôi có lớp. | A1 | |
426. 下雨 | xiàyǔ | mưa rơi | Động từ | 明天會下雨。 | míngtiān huì xiàyǔ => Ngày mai sẽ có mưa. | A1 | |
427. 西邊 | xībiān | phía tây | Danh từ | 西邊有一座山。 | xībiān yǒu yī zuò shān => Phía tây có một ngọn núi. | A1 | |
428. 寫 | xiě | viết | Động từ | 我在寫信。 | wǒ zài xiě xìn => Tôi đang viết thư. | A1 | |
429. 些 | xiē | vài, một số | Mạo từ | 我買了一些水果。 | wǒ mǎi le yīxiē shuǐguǒ => Tôi đã mua một số trái cây. | A1 | |
430. 謝謝 | xièxiè | cảm ơn | Tính từ | 謝謝你的幫助! | xièxiè nǐ de bāngzhù! => Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! | A1 | |
431. 鞋子 | xiézi | giày | Danh từ | 她買了一雙新鞋子。 | tā mǎi le yī shuāng xīn xiézi => Cô ấy đã mua một đôi giày mới. | A1 | |
432. 寫字 | xiězì | viết chữ | Động từ | 他在寫字。 | tā zài xiězì => Anh ấy đang viết chữ. | A1 | |
433. 喜歡 | xǐhuān | thích | Tính từ | 我喜歡這部電影。 | wǒ xǐhuān zhè bù diànyǐng => Tôi thích bộ phim này. | A1 | |
434. 信 | xìn | thư, tín | Danh từ | 他寫了一封信。 | tā xiěle yī fēng xìn. => Anh ấy đã viết một bức thư. | A1 | |
435. 新 | xīn | mới | Tính từ | 這是一本新書。 | zhè shì yī běn xīn shū. => Đây là một cuốn sách mới. | A1 | |
436. 信封 | xìnfēng | phong bì | Danh từ | 他把信放進信封裡。 | tā bǎ xìn fàng jìn xìnfēng lǐ. => Anh ấy bỏ thư vào phong bì. | A1 | |
437. 行 | xíng | đi, làm | Tính từ | 我們今天行。 | wǒmen jīntiān xíng. => Hôm nay chúng ta đi. | A1 | |
438. 姓 | xìng | họ | Động từ | 你姓什麼? | nǐ xìng shénme? => Bạn họ gì? | A1 | |
439. 星期 | xīngqī | tuần | Danh từ | 今天是星期五。 | jīntiān shì xīngqī wǔ. => Hôm nay là thứ Sáu. | A1 | |
440. 星期天 | xīngqītiān | Chủ nhật | Danh từ | 我們星期天去爬山。 | wǒmen xīngqītiān qù páshān. => Chúng tôi đi leo núi vào chủ nhật. | A1 | |
441. 新年 | xīnnián | Tết Nguyên Đán | Danh từ | 新年快樂! | xīnnián kuàilè! => Chúc mừng năm mới! | A1 | |
442. 洗手間 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | Danh từ | 洗手間在哪裡? | xǐshǒujiān zài nǎlǐ? => Nhà vệ sinh ở đâu? | A1 | |
443. 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | Động từ | 我需要休息一下。 | wǒ xūyào xiūxi yīxià. => Tôi cần nghỉ ngơi một chút. | A1 | |
444. 洗衣機 | xǐyījī | máy giặt | Danh từ | 洗衣機壞了。 | xǐyījī huàile. => Máy giặt hỏng rồi. | A1 | |
445. 學 | xué | học | Động từ | 我在學中文。 | wǒ zài xué zhōngwén. => Tôi đang học tiếng Trung. | A1 | |
446. 學生 | xuéshēng | học sinh | Danh từ | 他是一名學生。 | tā shì yī míng xuéshēng. => Anh ấy là một học sinh. | A1 | |
447. 學校 | xuéxiào | trường học | Danh từ | 我在學校上課。 | wǒ zài xuéxiào shàngkè. => Tôi học ở trường. | A1 | |
Y | |||||||
448. 眼睛 | yǎnjīng | mắt | Danh từ | 他的眼睛很大。 | tā de yǎnjīng hěn dà. => Mắt của anh ấy rất to. | A1 | |
449. 藥 | yào | thuốc | Danh từ | 我需要買一些藥。 | wǒ xūyào mǎi yīxiē yào. => Tôi cần mua một ít thuốc. | A1 | |
450. 要 | yào | muốn | Động từ | 我們要去旅行。 | wǒmen yào qù lǚxíng. => Chúng tôi muốn đi du lịch. | A1 | |
451. 也 | yě | cũng | Trạng từ | 我也喜歡這本書。 | wǒ yě xǐhuān zhè běn shū. => Tôi cũng thích cuốn sách này. | A1 | |
452. 一 | yī | một | Mạo từ | 我有一隻狗。 | wǒ yǒu yī zhī gǒu. => Tôi có một con chó. | A1 | |
453. 一點兒 | yīdiǎnr | một chút | Mạo từ | 我有一點兒問題。 | wǒ yǒu yīdiǎnr wèntí. => Tôi có một chút vấn đề. | A1 | |
454. 一定 | yídìng | chắc chắn | Trạng từ | 他一定會來的。 | tā yídìng huì lái de. => Anh ấy chắc chắn sẽ đến. | A1 | |
455. 衣服 | yīfú | quần áo | Danh từ | 我需要買一些衣服。 | wǒ xūyào mǎi yīxiē yīfú. => Tôi cần mua một ít quần áo. | A1 | |
456. 一共 | yīgòng | tổng cộng | Trạng từ | 我們一共花了兩百元。 | wǒmen yīgòng huāle liǎng bǎi yuán. => Chúng tôi đã tiêu tổng cộng hai trăm đồng. | A1 | |
457. 以後 | yǐhòu | sau này | Danh từ | 以後我們再聊。 | yǐhòu wǒmen zài liáo. => Sau này chúng ta nói chuyện lại. | A1 | |
458. 已經 | yǐjīng | đã | Trạng từ | 我已經吃過飯了。 | wǒ yǐjīng chīguò fàn le. => Tôi đã ăn cơm rồi. | A1 | |
459. 英國 | yīngguó | Anh Quốc | Danh từ | 我想去英國旅行。 | wǒ xiǎng qù yīngguó lǚxíng. => Tôi muốn đi du lịch Anh Quốc. | A1 | |
460. 英文 | yīngwén | tiếng Anh | Danh từ | 我會說英文。 | wǒ huì shuō yīngwén. => Tôi có thể nói tiếng Anh. | A1 | |
461. 銀行 | yínháng | ngân hàng | Danh từ | 我去銀行取錢。 | wǒ qù yínháng qǔ qián. => Tôi đi ngân hàng để rút tiền. | A1 | |
462. 因為 | yīnwèi | bởi vì | Liên từ | 因為下雨,我們取消了計畫。 | yīnwèi xià yǔ, wǒmen qǔxiāole jìhuà. => Bởi vì trời mưa, chúng tôi đã hủy kế hoạch. | A1 | |
463. 音樂 | yīnyuè | âm nhạc | Danh từ | 我喜歡聽音樂。 | wǒ xǐhuān tīng yīnyuè. => Tôi thích nghe nhạc. | A1 | |
464. 一起 | yīqǐ | cùng nhau | Trạng từ | 我們一起去看電影。 | wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng. => Chúng ta cùng nhau đi xem phim. | A1 | |
465. 以前 | yǐqián | trước đây | Danh từ | 以前我住在北京。 | yǐqián wǒ zhù zài běijīng. => Trước đây tôi sống ở Bắc Kinh. | A1 | |
466. 醫生 | yīshēng | bác sĩ | Danh từ | 醫生在醫院工作。 | yīshēng zài yīyuàn gōngzuò. => Bác sĩ làm việc ở bệnh viện. | A1 | |
467. 意思 | yìsi | ý nghĩa | Danh từ | 這個詞的意思是什麼? | zhège cí de yìsi shì shénme? => Ý nghĩa của từ này là gì? | A1 | |
468. 一些 | yīxiē | một vài | Mạo từ | 我有一些問題。 | wǒ yǒu yīxiē wèntí. => Tôi có một vài câu hỏi. | A1 | |
469. 一樣 | yīyàng | giống nhau | Tính từ | 他們的看法是一樣的。 | tāmen de kànfǎ shì yīyàng de. => Quan điểm của họ là giống nhau. | A1 | |
470. 醫院 | yīyuàn | bệnh viện | Danh từ | 我去醫院看病。 | wǒ qù yīyuàn kànbìng. => Tôi đi bệnh viện khám bệnh. | A1 | |
471. 一直 | yīzhí | liên tục | Trạng từ | 我一直在學習中文。 | wǒ yīzhí zài xuéxí zhōngwén. => Tôi liên tục học tiếng Trung. | A1 | |
472. 椅子 | yǐzi | ghế | Danh từ | 請坐在椅子上。 | qǐng zuò zài yǐzi shàng. => Xin hãy ngồi trên ghế. | A1 | |
473. 用 | yòng | sử dụng | Động từ | 我用電腦工作。 | wǒ yòng diànnǎo gōngzuò. => Tôi sử dụng máy tính để làm việc. | A1 | |
474. 又 | yòu | lại | Trạng từ | 他又來了。 | tā yòu lái le. => Anh ấy lại đến nữa. | A1 | |
475. 有 | yǒu | có | Động từ | 我有一本書。 | wǒ yǒu yī běn shū. => Tôi có một cuốn sách. | A1 | |
476. 右邊 | yòubiān | bên phải | Danh từ | 右邊有一棵樹。 | yòubiān yǒu yī kē shù. => Bên phải có một cái cây. | A1 | |
477. 有點(兒) | yǒudiǎn(r) | một chút | Trạng từ | 我有點累。 | wǒ yǒudiǎn lèi. => Tôi hơi mệt một chút. | A1 | |
478. 郵局 | yóujú | bưu điện | Danh từ | 郵局在那裡。 | yóujú zài nàlǐ. => Bưu điện ở đó. | A1 | |
479. 有空 | yǒukòng | có thời gian | Tính từ | 我有空可以幫你。 | wǒ yǒukòng kěyǐ bāng nǐ. => Tôi có thời gian có thể giúp bạn. | A1 | |
480. 郵票 | yóupiào | tem bưu chính | Danh từ | 我需要買一些郵票。 | wǒ xūyào mǎi yīxiē yóupiào. => Tôi cần mua một ít tem bưu chính. | A1 | |
481. 有時候 | yǒushíhòu | đôi khi | Trạng từ | 我有時候會去爬山。 | wǒ yǒushíhòu huì qù páshān. => Đôi khi tôi sẽ đi leo núi. | A1 | |
482. 有意思 | yǒuyìsi | có ý nghĩa | Tính từ | 這個故事很有意思。 | zhège gùshì hěn yǒuyìsi. => Câu chuyện này rất có ý nghĩa. | A1 | |
483. 游泳 | yóuyǒng | bơi lội | Động từ | 我喜歡游泳。 | wǒ xǐhuān yóuyǒng. => Tôi thích bơi lội. | A1 | |
484. 游泳池 | yóuyǒngchí | bể bơi | Danh từ | 我們去游泳池吧。 | wǒmen qù yóuyǒngchí ba. => Chúng ta đi đến bể bơi nhé. | A1 | |
485. 魚 | yú | cá | Danh từ | 我喜歡吃魚。 | wǒ xǐhuān chī yú. => Tôi thích ăn cá. | A1 | |
486. 元 | yuán | nguyên (tiền) | Lượng từ | 一元可以買什麼? | yī yuán kěyǐ mǎi shénme? => Một đồng có thể mua gì? | A1 | |
487. 遠 | yuǎn | xa | Tính từ | 我的家很遠。 | wǒ de jiā hěn yuǎn. => Nhà tôi rất xa. | A1 | |
488. 遠 | yuǎn | xa | Tính từ | 他住得很遠。 | tā zhù de hěn yuǎn. => Anh ấy sống rất xa. | A1 | |
489. 月 | yuè | tháng | Danh từ | 這個月很冷。 | zhège yuè hěn lěng. => Tháng này rất lạnh. | A1 | |
490. 運動 | yùndòng | thể dục | Danh từ | 我每天都運動。 | wǒ měitiān dōu yùndòng. => Tôi tập thể dục mỗi ngày. | A1 | |
491. 雨天 | yǔtiān | ngày mưa | Danh từ | 雨天要小心滑倒。 | yǔtiān yào xiǎoxīn huá dǎo. => Ngày mưa phải cẩn thận trượt ngã. | A1 | |
Z | |||||||
492. 再 | zài | lại | Trạng từ | 我們再見! | wǒmen zàijiàn! => Chúng ta gặp lại nhé! | A1 | |
493. 在 | zài | ở, tại | Trạng từ | 我在家裡。 | wǒ zài jiālǐ. => Tôi ở nhà. | A1 | |
494. 再見 | zàijiàn | tạm biệt | Động từ | 再見,祝你好運! | zàijiàn, zhù nǐ hǎoyùn! => Tạm biệt, chúc bạn may mắn! | A1 | |
495. 早 | zǎo | sớm | Tính từ | 我今天早起了。 | wǒ jīntiān zǎoqǐ le. => Hôm nay tôi dậy sớm. | A1 | |
496. 早餐 | zǎocān | bữa sáng | Danh từ | 早餐我吃了麵包。 | zǎocān wǒ chī le miànbāo. => Bữa sáng tôi ăn bánh mì. | A1 | |
497. 早飯 | zǎofàn | bữa ăn sáng | Danh từ | 早飯我們吃粥。 | zǎofàn wǒmen chī zhōu. => Bữa ăn sáng chúng tôi ăn cháo. | A1 | |
498. 早上 | zǎoshang | buổi sáng | Danh từ | 早上我去跑步。 | zǎoshang wǒ qù pǎobù. => Sáng tôi đi chạy. | A1 | |
499. 怎麼 | zěnme | như thế nào | Trạng từ | 你怎麼了? | nǐ zěnme le? => Bạn bị làm sao? | A1 | |
500. 怎麼辦 | zěnme bàn | phải làm sao | Động từ | 這樣怎麼辦? | zhèyàng zěnme bàn? => Thế này phải làm sao? | A1 | |
501. 怎麼了 | zěnme le | chuyện gì xảy ra | Động từ | 你怎麼了? | nǐ zěnme le? => Bạn bị làm sao? | A1 | |
502. 怎麼樣 | zěnme yàng | như thế nào | Động từ | 這個怎麼樣? | zhège zěnme yàng? => Cái này thì sao? | A1 | |
503. 站 | zhàn | trạm | Danh từ | 我在火車站等你。 | wǒ zài huǒchē zhàn děng nǐ. => Tôi đợi bạn ở ga tàu. | A1 | |
504. 長 | zhǎng | dài | Tính từ | 他的頭髮很長。 | tā de tóufǎ hěn zhǎng. => Tóc của anh ấy rất dài. | A1 | |
505. 張 | zhāng | tờ (đơn vị) | Lượng từ | 一張票。 | yī zhāng piào. => Một tờ vé. | A1 | |
506. 找 | zhǎo | tìm | Động từ | 我在找我的書。 | wǒ zài zhǎo wǒ de shū. => Tôi đang tìm cuốn sách của tôi. | A1 | |
507. 找到 | zhǎodào | tìm thấy | Động từ | 我找到了我的手機。 | wǒ zhǎodào le wǒ de shǒujī. => Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình. | A1 | |
508. 照片 | zhàopiàn | bức ảnh | Danh từ | 這是我的照片。 | zhè shì wǒ de zhàopiàn. => Đây là bức ảnh của tôi. | A1 | |
509. 照相 | zhàoxiàng | chụp ảnh | Động từ | 我喜歡照相。 | wǒ xǐhuān zhàoxiàng. => Tôi thích chụp ảnh. | A1 | |
510. 照相機 | zhàoxiàngjī | máy ảnh | Danh từ | 我的照相機壞了。 | wǒ de zhàoxiàngjī huài le. => Máy ảnh của tôi hỏng rồi. | A1 | |
511. 這 | zhè | cái này | Trạng từ | 這是我的書。 | zhè shì wǒ de shū. => Đây là cuốn sách của tôi. | A1 | |
512. 這裡/兒 | zhèlǐ/ér | ở đây | Danh từ | 這裡有很多人。 | zhèlǐ yǒu hěnduō rén. => Ở đây có nhiều người. | A1 | |
513. 這些 | zhèxiē | những cái này | Trạng từ | 這些都是我的朋友。 | zhèxiē dōu shì wǒ de péngyǒu. => Những người này đều là bạn của tôi. | A1 | |
514. 紙 | zhǐ | giấy | Danh từ | 我需要一張紙。 | wǒ xūyào yī zhāng zhǐ. => Tôi cần một tờ giấy. | A1 | |
515. 只 | zhǐ | chỉ | Lượng từ | 我只想要一個。 | wǒ zhǐ xiǎng yào yī ge. => Tôi chỉ muốn một cái. | A1 | |
516. 枝 | zhī | nhánh | Lượng từ | 一枝花。 | yī zhī huā. => Một nhánh hoa. | A1 | |
517. 知道 | zhīdào | biết | Tính từ | 我知道答案。 | wǒ zhīdào dá’àn. => Tôi biết đáp án. | A1 | |
518. 中國 | zhōngguó | Trung Quốc | Danh từ | 中國有著悠久的歷史和文化。 | Zhōngguó yǒuzhe yōujiǔ de lìshǐ hé wénhuà. => Trung Quốc có một lịch sử và văn hóa lâu dài. | A1 | |
519. 中文 | zhōngwén | tiếng Trung | Danh từ | 我學習中文。 | wǒ xuéxí zhōngwén. => Tôi học tiếng Trung. | A1 | |
520. 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | Danh từ | 我們中午吃飯。 | wǒmen zhōngwǔ chīfàn. => Chúng tôi ăn trưa. | A1 | |
521. 重要 | zhòngyào | quan trọng | Tính từ | 教育是很重要的。 | jiàoyù shì hěn zhòngyào de. => Giáo dục rất quan trọng. | A1 | |
522. 週末 | zhōumò | cuối tuần | Danh từ | 我週末去旅行。 | wǒ zhōumò qù lǚxíng. => Cuối tuần tôi đi du lịch. | A1 | |
523. 住 | zhù | sống | Động từ | 我住在這裡。 | wǒ zhù zài zhèlǐ. => Tôi sống ở đây. | A1 | |
524. 桌子 | zhuōzi | cái bàn | Danh từ | 桌子上有很多書。 | zhuōzi shàng yǒu hěnduō shū. => Trên bàn có nhiều sách. | A1 | |
525. 自己 | zìjǐ | bản thân | Danh từ | 我喜歡做自己。 | wǒ xǐhuān zuò zìjǐ. => Tôi thích làm chính mình. | A1 | |
526. 走 | zǒu | đi | Động từ | 我們走吧! | wǒmen zǒu ba! => Chúng ta đi thôi! | A1 | |
527. 走路 | zǒulù | đi bộ | Động từ | 我喜歡走路。 | wǒ xǐhuān zǒulù. => Tôi thích đi bộ. | A1 | |
528. 最 | zuì | nhất | Trạng từ | 這是我最喜歡的顏色。 | zhè shì wǒ zuì xǐhuān de yánsè. => Đây là màu tôi thích nhất. | A1 | |
529. 嘴 | zuǐ | miệng | Danh từ | 我的嘴巴很乾。 | wǒ de zuǐba hěn gān. => Miệng tôi rất khô. | A1 | |
530. 最近 | zuìjìn | gần đây | Trạng từ | 最近我很忙。 | zuìjìn wǒ hěn máng. => Gần đây tôi rất bận. | A1 | |
531. 做 | zuò | làm | Động từ | 我想做一個蛋糕。 | wǒ xiǎng zuò yī ge dàn’gāo. => Tôi muốn làm một cái bánh. | A1 | |
532. 坐 | zuò | ngồi | Động từ | 請坐! | qǐng zuò! => Mời bạn ngồi! | A1 | |
533. 左邊 | zuǒbiān | bên trái | Danh từ | 左邊是我的家。 | zuǒbiān shì wǒ de jiā. => Bên trái là nhà của tôi. | A1 | |
534. 做飯 | zuòfàn | nấu cơm | Động từ | 我每天做飯。 | wǒ měitiān zuòfàn. => Tôi nấu cơm mỗi ngày. | A1 | |
535. 昨天 | zuótiān | hôm qua | Danh từ | 昨天我去看電影。 | zuótiān wǒ qù kàn diànyǐng. => Hôm qua tôi đã đi xem phim. | A1 | |
536. 做完 | zuòwán | làm xong | Động từ | 我已經做完了。 | wǒ yǐjīng zuòwán le. => Tôi đã làm xong. | A1 | |
537. 足球 | zúqiú | bóng đá | Danh từ | 我喜歡踢足球。 | wǒ xǐhuān tī zúqiú. => Tôi thích đá bóng. | A1 |
Tiếp theo là từ vựng band A2 – Cố gắng lên nhé!
Từ vựng | Pinyin | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ | Pinyin + nghĩa | Band |
A | ||||||
538. 矮 | ǎi | Tính từ | thấp | 他很矮。 | tā hěn ǎi. => Anh ấy rất thấp. | A2 |
539. 安全 | ānquán | Tính từ | an toàn | 交通安全很重要。 | jiāotōng ānquán hěn zhòngyào. => An toàn giao thông rất quan trọng. | A2 |
540. 阿姨 | āyí | Danh từ | dì, cô | 她是我的阿姨。 | tā shì wǒ de āyí. => Cô ấy là cô dì của tôi. | A2 |
B | ||||||
541. 白 | bái | Tính từ | trắng | 雪是白色的。 | Xuě shì báisè de. => Tuyết màu trắng. | A2 |
542. 辦法 | bànfǎ | Danh từ | biện pháp, cách | 找到辦法解決問題。 | Zhǎodào bànfǎ jiějué wèntí. => Tìm cách giải quyết vấn đề. | A2 |
543. 棒 | bàng | Tính từ | tuyệt vời, giỏi | 這個餐廳的菜很棒。 | Zhège cāntīng de cài hěn bàng. => Đồ ăn của nhà hàng này rất ngon. | A2 |
544. 幫忙 | bāngmáng | Động từ | giúp đỡ | 他在幫忙做晚餐。 | Tā zài bāngmáng zuò wǎncān. => Anh ấy đang giúp đỡ làm bữa tối. | A2 |
545. 抱 | bào | Động từ | ôm | 她抱着小狗 | Tā bào zhe xiǎo gǒu. => Cô ấy ôm con chó nhỏ. | A2 |
546. 包 | bāo | Lượng từ | túi, gói | 一包麵包。 | Yī bāo Miànbāo. => Một gói mì tôm. | A2 |
547. 北方 | běifāng | Danh từ | phương bắc | 北方的冬天很寒冷。 | běifāng de dōngtiān hěn hánlěng => Mùa đông ở phương bắc rất lạnh. | A2 |
548. 遍 | biàn | Lượng từ | lần | 我看了這本書三遍。 | wǒ kàn le zhè běn shū sān biàn => Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần. | A2 |
549. 邊(兒) | biān(r) | Danh từ | biên, bên | 他坐在窗邊。 | tā zuò zài chuāng biān => Anh ấy ngồi bên cửa sổ. | A2 |
550. 變化 | biànhuà | Danh từ | biến hóa, thay đổi | 這個地方變化很大。 | zhège dìfāng biànhuà hěn dà => Nơi này thay đổi rất lớn. | A2 |
551. 表 | biǎo | Danh từ | bảng, biểu đồ | 這張表很詳細。 | zhè zhāng biǎo hěn xiángxì => Bảng này rất chi tiết. | A2 |
552. 別 | bié | Trạng từ | không | 你別走! | nǐ bié zǒu => Đừng đi! | A2 |
553. 別人 | biérén | Danh từ | người khác | 別人都已經走了。 | biérén dōu yǐjīng zǒu le => Những người khác đã đi hết rồi. | A2 |
554. 病 | bìng | Danh từ | bệnh | 他得了重病。 | tā dé le zhòng bìng => Anh ấy mắc bệnh nặng. | A2 |
555. 餅乾 | bǐnggān | Danh từ | bánh quy | 我買了一包餅乾。 | wǒ mǎi le yī bāo bǐnggān => Tôi đã mua một gói bánh quy. | A2 |
556. 病人 | bìngrén | Danh từ | bệnh nhân | 醫生正在給病人看病。 | yīshēng zhèngzài gěi bìngrén kànbìng => Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân. | A2 |
557. 冰箱 | bīngxiāng | Danh từ | tủ lạnh | 我家的冰箱壞了。 | wǒ jiā de bīngxiāng huài le => Tủ lạnh nhà tôi bị hỏng. | A2 |
558. 必須 | bìxū | Trạng từ | cần phải, nhất định | 你必須完成這個任務。 | nǐ bìxū wánchéng zhège rènwù => Bạn nhất định phải hoàn thành nhiệm vụ này. | A2 |
559. 不錯 | búcuò | Tính từ | không tệ, tốt | 他的表現不錯。 | tā de biǎoxiàn búcuò => Màn trình diễn của anh ấy không tệ. | A2 |
560. 不但……而且…… | búdàn… érqiě… | Cụm từ | không những … mà còn… | 他不但聰明,而且很勤勞。 | tā búdàn cōngmíng, érqiě hěn qínláo => Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ. | A2 |
561. 不一定 | bù yídìng | Trạng từ | không chắc | 他不一定會來。 | tā bù yídìng huì lái => Anh ấy không chắc sẽ đến. | A2 |
562. 不用 | bú yòng | Trạng từ | không cần | 你不用擔心。 | nǐ bú yòng dānxīn => Bạn không cần lo lắng. | A2 |
C | ||||||
563. 擦 | cā | Động từ | lau, chùi | 他在擦桌子。 | tā zài cā zhuōzi => Anh ấy đang lau bàn. | A2 |
564. 猜 | cāi | Động từ | đoán | 你能猜到答案嗎? | nǐ néng cāi dào dá’àn ma => Bạn có thể đoán được đáp án không? | A2 |
565. 菜單 | càidān | Danh từ | thực đơn | 請給我看一下菜單。 | qǐng gěi wǒ kàn yīxià càidān => Hãy cho tôi xem thực đơn một chút | A2 |
566. 餐桌 | cānzhuō | Danh từ | bàn ăn | 餐桌上有很多食物。 | cānzhuō shàng yǒu hěn duō shíwù => Trên bàn ăn có rất nhiều thức ăn. | A2 |
567. 草 | cǎo | Danh từ | cỏ | 公園裡有很多草。 | gōngyuán lǐ yǒu hěn duō cǎo => Trong công viên có rất nhiều cỏ. | A2 |
568. 草地 | cǎodì | Danh từ | bãi cỏ | 孩子們在草地上玩耍。 | háizimen zài cǎodì shàng wánshuǎ => Trẻ con đang chơi đùa trên bãi cỏ. | A2 |
569. 層 | céng | Lượng từ | tầng | 我住在五層。 | wǒ zhù zài wǔ céng => Tôi sống ở tầng năm. | A2 |
570. 叉(子) | chā(zi) | Danh từ | cái nĩa | 請給我一把叉子。 | qǐng gěi wǒ yī bǎ chāzi => Làm ơn đưa tôi một cái nĩa. | A2 |
571. 超級市場 | chāojí shìchǎng | Danh từ | siêu thị | 我們去超級市場買東西。 | wǒmen qù chāojí shìchǎng mǎi dōngxī => Chúng tôi đi siêu thị mua đồ. | A2 |
572. 城市 | chéngshì | Danh từ | thành phố | 我住在一個大城市。 | wǒ zhù zài yī gè dà chéngshì => Tôi sống ở một thành phố lớn. | A2 |
573. 襯衫 | chènshān | Danh từ | áo sơ mi | 我買了一件新襯衫。 | wǒ mǎi le yī jiàn xīn chènshān => Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi mới. | A2 |
574. 遲到 | chídào | Tính từ | đến trễ | 對不起,我遲到了。 | duìbùqǐ, wǒ chídào le => Xin lỗi, tôi đến trễ. | A2 |
575. 除了 | chúle | Giới từ | ngoài ra | 除了他,我們都到了。 | chúle tā, wǒmen dōu dàole => Ngoài anh ấy, chúng tôi đều đã đến. | A2 |
576. 窗戶 | chuānghù | Danh từ | cửa sổ | 請把窗戶打開。 | qǐng bǎ chuānghù dǎkāi => Xin hãy mở cửa sổ ra. | A2 |
577. 吹 | chuī | Động từ | thổi | 他在吹氣球。 | tā zài chuī qìqiú => Anh ấy đang thổi bóng bay. | A2 |
578. 詞典 | cídiǎn | Danh từ | từ điển | 我買了一本新詞典。 | wǒ mǎi le yī běn xīn cídiǎn => Tôi đã mua một cuốn từ điển mới. | A2 |
579. 聰明 | cōngmíng | Tính từ | thông minh | 她很聰明。 | tā hěn cōngmíng => Cô ấy rất thông minh. | A2 |
580. 從前 | cóngqián | Danh từ | ngày xưa, trước đây | 從前有一個小村莊。 | cóngqián yǒu yī gè xiǎo cūnzhuāng => Ngày xưa có một ngôi làng nhỏ. | A2 |
D | ||||||
581. 帶 | dài | Động từ | mang theo | 請帶你的書來。 | qǐng dài nǐ de shū lái => Xin hãy mang sách của bạn đến. | A2 |
582. 戴 | dài | Động từ | đội (mũ), đeo (kính) | 他戴著一頂帽子。 | tā dài zhe yī dǐng màozi => Anh ấy đang đội một chiếc mũ. | A2 |
583. 袋子 | dàizi | Danh từ | túi | 他帶了一個袋子。 | tā dài le yī gè dàizi => Anh ấy mang theo một cái túi. | A2 |
584. 蛋 | dàn | Danh từ | trứng | 我每天早上吃蛋。 | wǒ měitiān zǎoshang chī dàn => Tôi ăn trứng mỗi sáng. | A2 |
585. 但是 | dànshì | Liên từ | nhưng | 我喜歡他,但是他不喜歡我。 | wǒ xǐhuān tā, dànshì tā bù xǐhuān wǒ => Tôi thích anh ấy, nhưng anh ấy không thích tôi. | A2 |
586. 擔心 | dānxīn | Động từ | lo lắng | 媽媽很擔心我。 | māma hěn dānxīn wǒ => Mẹ rất lo lắng cho tôi. | A2 |
587. 倒 | dǎo | Động từ | ngã | 他不小心摔倒了。 | tā bù xiǎoxīn shuāi dǎo le => Anh ấy không cẩn thận bị ngã. | A2 |
588. 刀(子) | dāo(zi) | Danh từ | dao | 小心使用刀子。 | xiǎoxīn shǐyòng dāozi => Cẩn thận khi dùng dao. | A2 |
589. 打掃 | dǎsǎo | Động từ | dọn dẹp | 我們一起打掃房間。 | wǒmen yīqǐ dǎsǎo fángjiān => Chúng tôi cùng nhau dọn dẹp phòng. | A2 |
590. 大聲 | dàshēng | Tính từ | lớn tiếng | 他說話很大聲。 | tā shuōhuà hěn dàshēng => Anh ấy nói chuyện rất lớn tiếng. | A2 |
591. 打算 | dǎsuàn | Động từ | dự định | 我打算明天去旅行。 | wǒ dǎsuàn míngtiān qù lǚxíng => Tôi dự định ngày mai đi du lịch. | A2 |
592. 大衣 | dàyī | Danh từ | áo khoác | 冬天穿大衣很暖和。 | dōngtiān chuān dàyī hěn nuǎnhuo => Mặc áo khoác vào mùa đông rất ấm áp. | A2 |
593. 德國 | Déguó | Danh từ | Đức | 他來自德國。 | tā láizì Déguó => Anh ấy đến từ Đức. | A2 |
594. 低 | dī | Tính từ | thấp | 這裡的溫度很低。 | zhèlǐ de wēndù hěn dī => Nhiệt độ ở đây rất thấp. | A2 |
595. 第一 | dì yī | Mạo từ | thứ nhất | 他是第一名。 | tā shì dì yī míng => Anh ấy là người đứng đầu. | A2 |
596. 店 | diàn | Danh từ | cửa hàng | 這家店很有名。 | zhè jiā diàn hěn yǒumíng => Cửa hàng này rất nổi tiếng | A2 |
597. 點菜 | diǎn cài | Động từ | gọi món | 我們來點菜吧。 | wǒmen lái diǎn cài ba => Chúng ta gọi món đi. | A2 |
598. 電燈 | diàndēng | Danh từ | đèn điện | 請把電燈打開。 | qǐng bǎ diàndēng dǎkāi => Xin hãy bật đèn điện lên. | A2 |
599. 點心 | diǎnxīn | Danh từ | điểm tâm | 這是美味的點心。 | zhè shì měiwèi de diǎnxīn => Đây là món điểm tâm ngon. | A2 |
600. 電子郵件 | diànzǐ yóujiàn | Danh từ | 我發了一封電子郵件。 | wǒ fā le yī fēng diànzǐ yóujiàn => Tôi đã gửi một email. | A2 | |
601. 掉 | diào | Động từ | rơi | 鑰匙掉了。 | yàoshi diào le => Chìa khóa bị rơi rồi. | A2 |
602. 地鐵 | dìtiě | Danh từ | tàu điện ngầm | 我每天坐地鐵上班。 | wǒ měitiān zuò dìtiě shàngbān => Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày. | A2 |
603. 動 | dòng | Động từ | động, di chuyển | 這個機器不動了。 | zhège jīqì bù dòng le => Cái máy này không hoạt động nữa. | A2 |
604. 動物 | dòngwù | Danh từ | động vật | 我喜歡看動物。 | wǒ xǐhuān kàn dòngwù => Tôi thích xem động vật. | A2 |
605. 動物園 | dòngwùyuán | Danh từ | sở thú | 我們去動物園玩。 | wǒmen qù dòngwùyuán wán => Chúng ta đi chơi ở sở thú. | A2 |
606. 讀 | dú | Động từ | đọc, học | 我在讀一本書。 | wǒ zài dú yī běn shū => Tôi đang đọc một cuốn sách. | A2 |
607. 段 | duàn | Danh từ | đoạn | 這是一段故事。 | zhè shì yī duàn gùshì => Đây là một đoạn truyện. | A2 |
608. 短 | duǎn | Tính từ | ngắn | 這條裙子很短。 | zhè tiáo qúnzi hěn duǎn => Chiếc váy này rất ngắn. | A2 |
609. 鍛煉 | duànliàn | Động từ | rèn luyện | 每天鍛煉身體很重要。 | měitiān duànliàn shēntǐ hěn zhòngyào => Rèn luyện cơ thể hàng ngày là rất quan trọng. | A2 |
610. 朵 | duǒ | Lượng từ | bông | 我送你一朵花。 | wǒ sòng nǐ yī duǒ huā => Tôi tặng bạn một bông hoa. | A2 |
611. 多麼 | duōme | Trạng từ | bao nhiêu ( tính chất hoặc hành động.) | 你多麼想去旅行? | nǐ duōme xiǎng qù lǚxíng => Bạn muốn đi du lịch bao nhiêu? | A2 |
612. 讀書 | dú shū | Động từ | đọc sách, học tập | 我喜歡讀書。 | wǒ xǐhuān dú shū => Tôi thích đọc sách. | A2 |
E | ||||||
613. 耳朵 | ěrduǒ | Danh từ | tai | 她的耳朵很小。 | tā de ěrduǒ hěn xiǎo => Tai của cô ấy rất nhỏ. | A2 |
F | ||||||
614. 法國 | Fǎguó | Danh từ | Pháp | 他來自法國。 | tā láizì Fǎguó => Anh ấy đến từ Pháp. | A2 |
615. 飯店 | fàndiàn | Danh từ | khách sạn | 我們在飯店住了三天。 | wǒmen zài fàndiàn zhù le sān tiān => Chúng tôi đã ở khách sạn ba ngày. | A2 |
616. 方法 | fāngfǎ | Danh từ | phương pháp | 這是解決問題的方法。 | zhè shì jiějué wèntí de fāngfǎ => Đây là phương pháp giải quyết vấn đề. | A2 |
617. 放假 | fàngjià | Tính từ | nghỉ phép | 我們下星期放假。 | wǒmen xià xīngqī fàngjià => Chúng tôi nghỉ phép vào tuần sau. | A2 |
618. 放下 | fàngxià | Động từ | đặt xuống | 請把包放下。 | qǐng bǎ bāo fàngxià => Xin hãy đặt túi xuống. | A2 |
619. 放心 | fàngxīn | Tính từ | yên tâm | 你放心,我會幫你。 | nǐ fàngxīn, wǒ huì bāng nǐ => Bạn yên tâm, tôi sẽ giúp bạn. | A2 |
620. 發燒 | fāshāo | Tính từ | sốt | 他發燒了。 | tā fāshāo le => Anh ấy bị sốt. | A2 |
621. 發生 | fāshēng | Tính từ | xảy ra, phát sinh | 發生了什麼事? | fāshēng le shénme shì => Xảy ra chuyện gì? | A2 |
622. 發現 | fāxiàn | Động từ | phát hiện | 我發現了一個問題。 | wǒ fāxiàn le yī gè wèntí => Tôi đã phát hiện ra một vấn đề. | A2 |
623. 飛 | fēi | Động từ | bay | 鳥在空中飛。 | niǎo zài kōngzhōng fēi => Chim bay trên không. | A2 |
624. 父親 | fùqīn | Danh từ | cha, bố | 我父親是一名老師。 | wǒ fùqīn shì yī míng lǎoshī => Cha tôi là một giáo viên. | A2 |
625. 服務生 | fúwùshēng | Danh từ | phục vụ | 服務生很友好。 | fúwùshēng hěn yǒuhǎo => Nhân viên phục vụ rất thân thiện. | A2 |
626. 複習 | fùxí | Động từ | ôn tập | 我們需要複習課程。 | wǒmen xūyào fùxí kèchéng => Chúng ta cần ôn tập bài học. | A2 |
G | ||||||
627. 幹 | gàn | Tính từ | làm | 他在幹什麼? | tā zài gàn shénme => Anh ấy đang làm gì? | A2 |
628. 剛剛 | gānggāng | Trạng từ | vừa mới: chỉ hành động vừa mới xảy ra | 我剛剛到家。 | wǒ gānggāng dào jiā => Tôi vừa mới về đến nhà. | A2 |
629. 感興趣 | gǎn xìngqù | Động từ | cảm thấy hứng thú | 我對這門課程感興趣。 | wǒ duì zhèmén kèchéng gǎn xìngqù => Tôi cảm thấy hứng thú với khóa học này. | A2 |
630. 根據 | gēnjù | Giới từ | theo, căn cứ vào | 根據報告,他是正確的。 | gēnjù bàogào, tā shì zhèngquè de => Theo báo cáo, anh ấy đúng. | A2 |
631. 公斤 | gōngjīn | Lượng từ | kilô | 這個西瓜重五公斤。 | zhè gè xīguā zhòng wǔ gōngjīn => Quả dưa này nặng năm kilô. | A2 |
632. 恭喜 | gōngxǐ | Tính từ | chúc mừng | 恭喜你得到好消息! | gōngxǐ nǐ dédào hǎo xiāoxī => Chúc mừng bạn nhận được tin tốt! | A2 |
633. 夠 | gòu | Tính từ | đủ | 這個足夠了。 | zhège zúgòu le => Cái này đủ rồi. | A2 |
634. 掛 | guà | Động từ | treo | 請把畫掛在牆上。 | qǐng bǎ huà guà zài qiáng shàng => Xin hãy treo bức tranh lên tường. | A2 |
635. 刮風 | guā fēng | Tính từ | có gió | 今天外面刮風。 | jīntiān wàimiàn guā fēng => Hôm nay bên ngoài có gió. | A2 |
636. 乖 | guāi | Tính từ | ngoan | 孩子們都很乖。 | háizimen dōu hěn guāi => Trẻ con đều rất ngoan. | A2 |
637. 關上 | guān shàng | Động từ | đóng lại | 請把窗戶關上。 | qǐng bǎ chuānghù guān shàng => Xin hãy đóng cửa sổ lại. | A2 |
638. 關係 | guānxì | Danh từ | mối quan hệ | 我們之間的關係很好。 | wǒmen zhī jiān de guānxì hěn hǎo => Mối quan hệ giữa chúng ta rất tốt. | A2 |
639. 關心 | guānxīn | Động từ | quan tâm | 他很關心我的健康。 | tā hěn guānxīn wǒ de jiànkāng => Anh ấy rất quan tâm đến sức khỏe của tôi. | A2 |
640. 關於 | guānyú | Giới từ | về, liên quan đến | 我有關於這個問題的想法。 | wǒ yǒu guānyú zhège wèntí de xiǎngfǎ => Tôi có suy nghĩ về vấn đề này. | A2 |
641. 過來 | guòlái | Động từ | đến đây | 請過來! | qǐng guòlái! => Xin hãy đến đây! | A2 |
642. 過年 | guònián | Động từ | ăn tết | 我們過年一起慶祝。 | wǒmen guònián yīqǐ qìngzhù => Chúng ta cùng nhau ăn tết. | A2 |
643. 過去 | guòqù | Danh từ | quá khứ | 過去的事情已經過去了。 | guòqù de shìqíng yǐjīng guòqù le => Những chuyện đã qua đã qua rồi. | A2 |
644. 果汁 | guǒzhī | Danh từ | nước trái cây | 我喜歡喝果汁。 | wǒ xǐhuān hē guǒzhī => Tôi thích uống nước trái cây. | A2 |
645. 故事 | gùshì | Danh từ | câu chuyện | 他告訴我一個故事。 | tā gàosù wǒ yī gè gùshì => Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện. | A2 |
H | ||||||
646. 還 | hái | Trạng từ | vẫn, còn | 他還在學習中文。 | tā hái zài xuéxí zhōngwén => Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung. | A2 |
647. 海 | hǎi | Danh từ | biển | 我喜歡在海邊玩。 | wǒ xǐhuān zài hǎibiān wán => Tôi thích chơi ở bờ biển. | A2 |
648. 害怕 | hàipà | Tính từ | sợ hãi | 他害怕黑暗。 | tā hàipà hēi’àn => Anh ấy sợ bóng tối. | A2 |
649. 漢堡 | hànbǎo | Danh từ | bánh hamburger | 我想吃漢堡。 | wǒ xiǎng chī hànbǎo => Tôi muốn ăn hamburger. | A2 |
650. 韓國 | hánguó | Danh từ | Hàn Quốc | 她是韓國人。 | tā shì hánguórén => Cô ấy là người Hàn Quốc. | A2 |
651. 漢語 | hànyǔ | Danh từ | tiếng Hán | 我學習漢語。 | wǒ xuéxí hànyǔ => Tôi học tiếng Hán. | A2 |
652. 漢字 | hànzì | Danh từ | chữ Hán | 我會寫一些漢字。 | wǒ huì xiě yīxiē hànzì => Tôi biết viết một số chữ Hán. | A2 |
653. 好看 | hǎokàn | Tính từ | đẹp | 這部電影很好看。 | zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn => Bộ phim này rất hay. | A2 |
654. 河 | hé | Danh từ | sông | 河裡有很多魚。 | hé lǐ yǒu hěn duō yú => Trong sông có nhiều cá. | A2 |
655. 黑 | hēi | Tính từ | đen | 這件衣服是黑色的。 | zhè jiàn yīfú shì hēisè de => Cái áo này màu đen. | A2 |
656. 黑色 | hēisè | Danh từ | màu đen | 她穿著黑色的裙子。 | tā chuānzhuó hēisè de qúnzi => Cô ấy mặc một chiếc váy màu đen. | A2 |
657. 盒子 | hézi | Danh từ | hộp | 請把書放進盒子裡。 | qǐng bǎ shū fàng jìn hézi lǐ => Xin hãy cho sách vào hộp. | A2 |
658. 紅 | hóng | Tính từ | đỏ | 這朵花是紅色的。 | zhè duǒ huā shì hóngsè de => Bông hoa này có màu đỏ. | A2 |
659. 紅包 | hóngbāo | Danh từ | bao lì xì | 我收到了紅包。 | wǒ shōudào le hóngbāo => Tôi đã nhận được bao lì xì. | A2 |
660. 紅茶 | hóngchá | Danh từ | trà đen | 我喜歡喝紅茶。 | wǒ xǐhuān hē hóngchá => Tôi thích uống trà đen. | A2 |
661. 紅綠燈 | hónglǜdēng | Danh từ | đèn giao thông | 紅綠燈變紅了。 | hónglǜdēng biàn hóng le => Đèn giao thông chuyển sang đỏ. | A2 |
662. 後來 | hòulái | Danh từ | sau đó | 後來我明白了。 | hòulái wǒ míngbái le => Sau đó tôi đã hiểu. | A2 |
663. 畫家 | huàjiā | Danh từ | họa sĩ | 她是一位著名的畫家。 | tā shì yī wèi zhùmíng de huàjiā => Cô ấy là một họa sĩ nổi tiếng. | A2 |
664. 黃 | huáng | Tính từ | vàng | 這個水果是黃色的。 | zhège shuǐguǒ shì huángsè de => Trái cây này có màu vàng. | A2 |
665. 黃河 | Huánghé | Danh từ | sông Hoàng Hà | 黃河是中國的母親河。 | Huánghé shì zhōngguó de mǔqīn hé => Sông Hoàng Hà là mẹ của Trung Quốc. | A2 |
666. 環境 | huánjìng | Danh từ | môi trường | 保護環境是每個人的責任。 | bǎohù huánjìng shì měi gè rén de zérèn => Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người. | A2 |
667. 滑雪 | huáxuě | Động từ | trượt tuyết | 冬天我喜歡滑雪。 | dōngtiān wǒ xǐhuān huáxuě => Mùa đông tôi thích trượt tuyết. | A2 |
668. 花園 | huāyuán | Danh từ | vườn hoa | 他在花園裡工作。 | tā zài huāyuán lǐ gōngzuò => Anh ấy làm việc trong vườn hoa. | A2 |
669. 回答 | huídá | Động từ | trả lời | 請回答我的問題。 | qǐng huídá wǒ de wèntí => Xin hãy trả lời câu hỏi của tôi. | A2 |
670. 會議 | huìyì | Danh từ | hội nghị, họp | 會議在上午十點開始。 | huìyì zài shàngwǔ shí diǎn kāishǐ => Hội nghị bắt đầu lúc 10 giờ sáng. | A2 |
671. 活 | huó | Tính từ | sống | 他活得很快樂。 | tā huó de hěn kuàilè => Anh ấy sống rất hạnh phúc. | A2 |
672. 或 | huò | Liên từ | hoặc | 你可以選擇紅色或藍色。 | nǐ kěyǐ xuǎnzé hóngsè huò lánsè => Bạn có thể chọn màu đỏ hoặc xanh. | A2 |
673. 或是 | huòshì | Liên từ | hoặc là | 你想喝茶或是咖啡? | nǐ xiǎng hē chá huòshì kāfēi? => Bạn muốn uống trà hay cà phê? | A2 |
674. 或者 | huòzhě | Liên từ | hoặc | 你可以選擇紅色或者藍色。 | nǐ kěyǐ xuǎnzé hóngsè huòzhě lánsè => Bạn có thể chọn màu đỏ hoặc xanh. | A2 |
675. 護士 | hùshì | Danh từ | y tá, hộ sĩ | 她是一位專業的護士。 | tā shì yī wèi zhuānyè de hùshì => Cô ấy là một y tá chuyên nghiệp. | A2 |
676. 護照 | hùzhào | Danh từ | hộ chiếu | 我需要我的護照。 | wǒ xūyào wǒ de hùzhào => Tôi cần hộ chiếu của tôi. | A2 |
J | ||||||
677. 記 | jì | Động từ | ghi nhớ | 請記住這個電話號碼。 | qǐng jì zhù zhège diànhuà hàomǎ => Xin hãy nhớ số điện thoại này. | A2 |
678. 極(了) | jí (le) | Tính từ | cực kỳ | 這道菜好吃極了! | zhè dào cài hǎochī jí le! => Món ăn này ngon cực kỳ! | A2 |
679. 檢查 | jiǎnchá | Động từ | kiểm tra | 請檢查這些資料。 | qǐng jiǎnchá zhèxiē zīliào => Xin hãy kiểm tra những tài liệu này. | A2 |
680. 簡單 | jiǎndān | Tính từ | đơn giản | 這道題很簡單。 | zhè dào tí hěn jiǎndān => Câu hỏi này rất đơn giản. | A2 |
681. 講 | jiǎng | Động từ | nói | 他喜歡講故事。 | tā xǐhuān jiǎng gùshì => Anh ấy thích kể chuyện. | A2 |
682. 講話 | jiǎnghuà | Động từ | nói chuyện | 我們在這裡講話。 | wǒmen zài zhèlǐ jiǎnghuà => Chúng ta đang nói chuyện ở đây. | A2 |
683. 交 | jiāo | Động từ | giao | 請交給我這份文件。 | qǐng jiāo gěi wǒ zhè fèn wénjiàn => Xin hãy giao cho tôi tài liệu này. | A2 |
684. 教 | jiāo | Động từ | dạy | 他教我中文。 | tā jiāo wǒ zhōngwén => Anh ấy dạy tôi tiếng Trung. | A2 |
685. 餃子 | jiǎozi | Danh từ | sủi cảo | 我喜歡吃餃子。 | wǒ xǐhuān chī jiǎozi => Tôi thích ăn sủi cảo | A2 |
686. 家庭 | jiātíng | Danh từ | gia đình | 我的家庭很幸福。 | wǒ de jiātíng hěn xìngfú => Gia đình tôi rất hạnh phúc. | A2 |
687. 機車 | jīchē | Danh từ | xe máy | 他騎著機車上班。 | tā qí zhe jīchē shàngbān => Anh ấy đi làm bằng xe máy. | A2 |
688. 計程車 | jìchéngchē | Danh từ | taxi | 我們叫了一輛計程車。 | wǒmen jiào le yī liàng jìchéngchē => Chúng tôi đã gọi một chiếc taxi. | A2 |
689. 借 | jiè | Động từ | mượn | 我想借一本書。 | wǒ xiǎng jiè yī běn shū => Tôi muốn mượn một cuốn sách. | A2 |
690. 街道 | jiēdào | Danh từ | đường phố | 這條街道非常熱鬧。 | zhè tiáo jiēdào fēicháng rènào => Đường phố này rất nhộn nhịp. | A2 |
691. 結婚 | jiéhūn | Động từ | kết hôn | 他們打算明年結婚。 | tāmen dǎsuàn míngnián jiéhūn => Họ dự định kết hôn năm sau. | A2 |
692. 解決 | jiějué | Động từ | giải quyết | 我們需要解決這個問題。 | wǒmen xūyào jiějué zhège wèntí => Chúng ta cần giải quyết vấn đề này. | A2 |
693. 節目 | jiémù | Danh từ | chương trình | 我最喜歡的節目是電影。 | wǒ zuì xǐhuān de jiémù shì diànyǐng => Chương trình tôi thích nhất là phim. | A2 |
694. 節日 | jiérì | Danh từ | ngày lễ | 春節是中國的傳統節日。 | Chūnjié shì zhōngguó de chuántǒng jiérì => Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc. | A2 |
695. 幾乎 | jīhū | Trạng từ | hầu như | 我幾乎每天都運動。 | wǒ jīhū měitiān dōu yùndòng => Tôi hầu như tập thể dục mỗi ngày. | A2 |
696. 計畫 | jìhuà | Danh từ | kế hoạch | 我有一個旅行的計畫。 | wǒ yǒu yī gè lǚxíng de jìhuà => Tôi có một kế hoạch du lịch. | A2 |
697. 機會 | jīhuì | Danh từ | cơ hội | 這是一次很好的機會。 | zhè shì yīcì hěn hǎo de jīhuì => Đây là một cơ hội rất tốt. | A2 |
698. 季節 | jìjié | Danh từ | mùa | 春天是最美的季節。 | Chūntiān shì zuì měi de jìjié => Mùa xuân là mùa đẹp nhất. | A2 |
699. 斤 | jīn | Lượng từ | cân (0.6 kg) | 我買了兩斤蘋果。 | wǒ mǎile liǎng jīn píngguǒ => Tôi mua hai cân táo. | A2 |
700. 警察 | jǐngchá | Danh từ | cảnh sát | 警察在街上巡邏。 | jǐngcházài jiē shàng xúnluó => Cảnh sát đang tuần tra trên đường. | A2 |
701. 經常 | jīngcháng | Trạng từ | thường xuyên | 他經常去健身房。 | tā jīngcháng qù jiànshēnfáng => Anh ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục. | A2 |
702. 經過 | jīngguò | Động từ | đi qua | 我經過這家商店。 | wǒ jīngguò zhè jiā shāngdiàn => Tôi đã đi qua cửa hàng này. | A2 |
703. 經理 | jīnglǐ | Danh từ | quản lí | 他是公司的經理。 | tā shì gōngsī de jīnglǐ => Anh ấy là quản lí của công ty. | A2 |
704. 緊張 | jǐnzhāng | Tính từ | căng thẳng, lo lắng | 他在考試時感到緊張。 | tā zài kǎoshì shí gǎndào jǐnzhāng => Anh ấy cảm thấy lo lắng khi thi. | A2 |
705. 就要 | jiùyào | Trạng từ | sắp | 我就要出門了。 | wǒ jiùyào chūmén le => Tôi sắp ra ngoài. | A2 |
706. 決定 | juédìng | Động từ | quyết định | 我決定去旅行。 | wǒ juédìng qù lǚxíng => Tôi quyết định đi du lịch. | A2 |
707. 句子 | jùzi | Danh từ | câu | 他寫了一個長句子。 | tā xiěle yīgè cháng jùzi => Anh ấy đã viết một câu dài. | A2 |
K | ||||||
708. 開水 | kāishuǐ | Danh từ | nước sôi | 我需要一些開水。 | wǒ xūyào yīxiē kāishuǐ => Tôi cần một ít nước sôi. | A2 |
709. 開心 | kāixīn | Tính từ | vui vẻ | 他今天很開心。 | tā jīntiān hěn kāixīn => Hôm nay anh ấy rất vui vẻ. | A2 |
710. 開學 | kāixué | Tính từ | khai giảng | 學校在九月開學。 | xuéxiào zài jiǔyuè kāixué => Trường học khai giảng vào tháng Chín. | A2 |
711. 看到 | kàn dào | Động từ | nhìn thấy | 我看到他了。 | wǒ kàn dào tā le => Tôi đã nhìn thấy anh ấy. | A2 |
712. 看見 | kànjiàn | Động từ | nhìn thấy (1 cách bất ngờ) | 我看見了一隻狗。 | wǒ kànjiànle yī zhī gǒu => Tôi đã nhìn thấy một con chó. | A2 |
713. 烤 | kǎo | Động từ | nướng | 我們要烤肉。 | wǒmen yào kǎo ròu => Chúng ta sẽ nướng thịt. | A2 |
714. 渴 | kě | Tính từ | khát | 我很渴。 | wǒ hěn kě => Tôi rất khát. | A2 |
715. 棵 | kē | Lượng từ | cây | 我種了一棵樹。 | wǒ zhǒngle yī kē shù => Tôi đã trồng một cây. | A2 |
716. 可愛 | kě’ài | Tính từ | dễ thương | 那隻小貓真可愛! | nà zhī xiǎo māo zhēn kě’ài => Con mèo nhỏ kia thật dễ thương! | A2 |
717. 課本 | kèběn | Danh từ | sách giáo khoa | 我忘了帶課本。 | wǒ wàngle dài kèběn => Tôi quên mang sách giáo khoa. | A2 |
718. 客氣 | kèqi | Tính từ | khách sáo | 不用客氣。 | bùyòng kèqi => Không cần khách sáo. | A2 |
719. 客人 | kèrén | Danh từ | khách | 客人已經到了。 | kèrén yǐjīng dào le => Khách đã đến. | A2 |
720. 課文 | kèwén | Danh từ | bài học | 今天的課文很有趣。 | jīntiān de kèwén hěn yǒuqù => Bài học hôm nay rất thú vị. | A2 |
721. 科學 | kēxué | Danh từ | khoa học | 他喜歡科學。 | tā xǐhuān kēxué => Anh ấy thích khoa học. | A2 |
722. 空氣 | kōngqì | Danh từ | không khí | 空氣很新鮮。 | kōngqì hěn xīnxiān => Không khí rất trong lành. | A2 |
723. 空調 | kōngtiáo | Danh từ | máy điều hòa không khí | 這個空調壞了。 | zhège kōngtiáo huài le => máy điều hòa không khí này bị hỏng. | A2 |
724. 口 | kǒu | Lượng từ | miệng | 一口水。 | yī kǒu shuǐ => Một ngụm nước. | A2 |
725. 苦 | kǔ | Tính từ | đắng | 這個果子很苦。 | zhège guǒzi hěn kǔ => Trái này rất đắng. | A2 |
726. 哭 | kū | Động từ | khóc | 她在哭。 | tā zài kū => Cô ấy đang khóc. | A2 |
727. 筷子 | kuàizi | Danh từ | đũa | 我會用筷子吃飯。 | wǒ huì yòng kuàizi chīfàn => Tôi biết dùng đũa để ăn. | A2 |
L | ||||||
728. 拉 | lā | Động từ | kéo | 他拉著我的手。 | tā lā zhe wǒ de shǒu => Anh ấy kéo tay tôi. | A2 |
729. 藍 | lán | Tính từ | xanh dương | 這件衣服是藍色的。 | zhè jiàn yīfú shì lán sè de => Chiếc áo này có màu xanh dương | A2 |
730. 藍色 | lánsè | Danh từ | màu xanh lam | 我的房間是藍色的。 | wǒ de fángjiān shì lánsè de => Phòng của tôi có màu xanh lam. | A2 |
731. 老 | lǎo | Tính từ | già | 他已經老了。 | tā yǐjīng lǎo le => Ông ấy đã già rồi. | A2 |
732. 老人 | lǎorén | Danh từ | người già | 那位老人很和藹。 | nà wèi lǎorén hěn hé’ǎi => Người già đó rất thân thiện. | A2 |
733. 裡 | lǐ | Danh từ | bên trong | 鞋子在裡。 | xiézi zài lǐ => Giày ở bên trong. | A2 |
734. 臉 | liǎn | Danh từ | mặt | 她的臉紅了。 | tā de liǎn hóng le => Mặt cô ấy đã đỏ. | A2 |
735. 涼 | liáng | Tính từ | mát | 天氣變得涼快。 | tiānqì biàn de liángkuai => Thời tiết trở nên mát mẻ. | A2 |
736. 亮 | liàng | Tính từ | sáng | 燈光很亮。 | dēngguāng hěn liàng => Ánh sáng rất sáng. | A2 |
737. 輛 | liàng | Lượng từ | chiếc (xe) | 一輛車。 | yī liàng chē => Một chiếc xe. | A2 |
738. 涼快 | liángkuai | Tính từ | mát mẻ | 夏天的晚上很涼快。 | xiàtiān de wǎnshàng hěn liángkuai => Buổi tối mùa hè rất mát mẻ. | A2 |
739. 練習 | liànxí | Động từ | luyện tập | 我每天練習中文。 | wǒ měitiān liànxí zhōngwén => Tôi luyện tập tiếng Trung mỗi ngày. | A2 |
740. 聊天 | liáotiān | Động từ | trò chuyện | 我們在聊天。 | wǒmen zài liáotiān => Chúng ta đang trò chuyện. | A2 |
741. 裡邊 | lǐbiān | Danh từ | bên trong | 裡邊很乾淨。 | lǐbiān hěn gānjìng => Bên trong rất sạch sẽ. | A2 |
742. 零 | líng | Mạo từ | không | 零下五度。 | líng xià wǔ dù => Năm độ dưới không. | A2 |
743. 鄰居 | línjū | Danh từ | hàng xóm | 我的鄰居很友好。 | wǒ de línjū hěn yǒuhǎo => Hàng xóm của tôi rất thân thiện. | A2 |
744. 歷史 | lìshǐ | Danh từ | lịch sử | 我喜歡學習歷史。 | wǒ xǐhuān xuéxí lìshǐ => Tôi thích học lịch sử. | A2 |
745. 留 | liú | Động từ | lưu giữ | 他留了一封信。 | tā liúle yī fēng xìn => Anh ấy đã lưu lại một bức thư. | A2 |
746. 留學 | liúxué | Động từ | du học | 她正在留學。 | tā zhèngzài liúxué => Cô ấy đang du học. | A2 |
747. 禮物 | lǐwù | Danh từ | quà | 我送她一個禮物。 | wǒ sòng tā yī gè lǐwù => Tôi tặng cô ấy một món quà. | A2 |
748. 綠 | lǜ | Tính từ | xanh lá | 樹是綠色的。 | shù shì lǜsè de => Cây có màu xanh lá. | A2 |
749. 亂 | luàn | Tính từ | lộn xộn, loạn | 房間亂了。 | fángjiān luàn le => Phòng đã bị loạn lên rồi | A2 |
750. 路上 | lùshàng | Danh từ | trên đường | 我在路上遇到他。 | wǒ zài lùshàng yùdào tā => Tôi gặp anh ấy trên đường. | A2 |
751. 旅遊 | lǚyóu | Động từ | du lịch: ngữ cảnh vui chơi và tham quan | 她正在旅遊。 | tā zhèngzài lǚyóu => Cô ấy đang du lịch. | A2 |
M | ||||||
752. 馬 | mǎ | Danh từ | con ngựa | 他騎馬去學校。 | tā qí mǎ qù xuéxiào => Anh ấy cưỡi ngựa đến trường. | A2 |
753. 麻煩 | máfan | Danh từ | rắc rối, phiền phức | 這是一個大麻煩。 | zhè shì yī gè dà máfan => Đây là một rắc rối lớn. | A2 |
754. 慢 | màn | Tính từ | chậm | 他走得很慢。 | tā zǒu de hěn màn => Anh ấy đi rất chậm. | A2 |
755. 滿意 | mǎnyì | Tính từ | hài lòng | 她對結果很滿意。 | tā duì jiéguǒ hěn mǎnyì => Cô ấy rất hài lòng với kết quả. | A2 |
756. 毛衣 | máoyī | Danh từ | áo len | 我買了一件毛衣。 | wǒ mǎile yī jiàn máoyī => Tôi đã mua một chiếc áo len. | A2 |
757. 帽子 | màozi | Danh từ | cái mũ | 他戴了一頂帽子。 | tā dài le yī dǐng màozi => Anh ấy đội một chiếc mũ. | A2 |
758. 馬上 | mǎshàng | Trạng từ | ngay lập tức | 我馬上回來。 | wǒ mǎshàng huílái => Tôi sẽ quay lại ngay lập tức. | A2 |
759. 美 | měi | Tính từ | đẹp | 她很美。 | tā hěn měi => Cô ấy rất đẹp. | A2 |
760. 美麗 | měilì | Tính từ | xinh đẹp | 那個城市很美麗。 | nà gè chéngshì hěn měilì => Thành phố đó rất xinh đẹp. | A2 |
761. 摩托車 | mótuōchē | Danh từ | xe máy | 我騎摩托車上班。 | wǒ qí mótuōchē shàngbān => Tôi đi làm bằng xe máy. | A2 |
762. 木頭 | mùtou | Danh từ | gỗ | 這張桌子是木頭做的。 | zhè zhāng zhuōzi shì mùtou zuò de => Cái bàn này làm bằng gỗ. | A2 |
N | ||||||
763. 哪 | nǎ | Mạo từ | nào | 你是哪國人? | nǐ shì nǎ guó rén => Bạn là người nước nào? | A2 |
764. 那樣 | nàyàng | Đại từ | như vậy | 我不知道他為什麼那樣做。 | wǒ bù zhīdào tā wèishéme nàyàng zuò => Tôi không biết tại sao anh ấy làm như vậy. | A2 |
765. 那邊 | nàbiān | Danh từ | bên kia | 我們去那邊看看。 | wǒmen qù nàbiān kàn kàn => Chúng ta đi xem bên kia nhé. | A2 |
766. 奶奶 | nǎinai | Danh từ | bà nội | 我奶奶住在鄉下。 | wǒ nǎinai zhù zài xiāngxià => Bà nội tôi sống ở quê. | A2 |
767. 那麼 | nàme | Trạng từ | như thế, thế nào | 他那麼說是對的。 | tā nàme shuō shì duì de => Anh ấy nói như thế là đúng. | A2 |
768. 南(方) | nán(fāng) | Danh từ | phương nam | 他來自南方。 | tā láizì nánfāng => Anh ấy đến từ phương nam. | A2 |
769. 難過 | nánguò | Động từ | buồn | 她聽到這個消息很難過。 | tā tīngdào zhège xiāoxi hěn nánguò => Cô ấy rất buồn khi nghe tin này. | A2 |
770. 男人 | nánrén | Danh từ | đàn ông | 他是一個好男人。 | tā shì yī gè hǎo nánrén => Anh ấy là một người đàn ông tốt. | A2 |
771. 念 | niàn | Động từ | đọc, học bài | 她在念書。 | tā zài niàn shū => Cô ấy đang học. | A2 |
772. 年級 | niánjí | Danh từ | lớp (năm học) | 他在五年級。 | tā zài wǔ niánjí => Anh ấy học lớp năm. | A2 |
773. 年紀 | niánjì | Danh từ | tuổi | 她年紀很小。 | tā niánjì hěn xiǎo => Cô ấy còn nhỏ tuổi. | A2 |
774. 年輕 | niánqīng | Tính từ | trẻ | 他很年輕。 | tā hěn niánqīng => Anh ấy rất trẻ. | A2 |
775. 暖和 | nuǎnhuo | Tính từ | ấm áp | 春天的天氣很暖和。 | chūntiān de tiānqì hěn nuǎnhuo => Thời tiết mùa xuân rất ấm áp. | A2 |
776. 努力 | nǔlì | Tính từ | nỗ lực | 他工作很努力。 | tā gōngzuò hěn nǔlì => Anh ấy làm việc rất chăm chỉ. | A2 |
777. 女人 | nǚrén | Danh từ | phụ nữ | 那個女人很漂亮。 | nàge nǚrén hěn piàoliang => Người phụ nữ đó rất đẹp. | A2 |
P | ||||||
778. 爬 | pá | Động từ | leo | 他每天早上都去爬山。 | tā měitiān zǎoshang dōu qù páshān => Mỗi sáng anh ấy đều đi leo núi. | A2 |
779. 怕 | pà | Tính từ | sợ | 她怕黑。 | tā pà hēi => Cô ấy sợ bóng tối. | A2 |
780. 爬山 | páshān | Động từ | leo núi | 我們週末去爬山。 | wǒmen zhōumò qù páshān => Chúng tôi đi leo núi vào cuối tuần. | A2 |
781. 拍 | pāi | Động từ | chụp (ảnh) | 他喜歡拍照。 | tā xǐhuān pāizhào => Anh ấy thích chụp ảnh. | A2 |
782. 盤 | pán | Lượng từ | đĩa | 一盤水果 | yī pán shuǐguǒ => Một đĩa trái cây. | A2 |
783. 胖 | pàng | Tính từ | mập | 他最近變胖了。 | tā zuìjìn biàn pàng le => Gần đây anh ấy béo lên. | A2 |
784. 旁邊 | pángbiān | Danh từ | bên cạnh | 她坐在我旁邊。 | tā zuò zài wǒ pángbiān => Cô ấy ngồi bên cạnh tôi. | A2 |
785. 盤子 | pánzi | Danh từ | đĩa | 桌上有很多盤子。 | zhuō shàng yǒu hěn duō pánzi => Trên bàn có nhiều cái đĩa. | A2 |
786. 跑 | pǎo | Động từ | chạy | 他喜歡每天早上去跑步。 | tā xǐhuān měitiān zǎoshang qù pǎobù => Anh ấy thích chạy bộ vào mỗi sáng. | A2 |
787. 片 | piàn | Lượng từ | miếng, tấm | 一片麵包 | yī piàn miànbāo => Một miếng bánh mì. | A2 |
788. 啤酒 | píjiǔ | Danh từ | bia | 他喜歡喝啤酒。 | tā xǐhuān hē píjiǔ => Anh ấy thích uống bia. | A2 |
789. 蘋果 | píngguǒ | Danh từ | táo | 我每天都吃一個蘋果。 | wǒ měitiān dōu chī yī gè píngguǒ => Tôi ăn một quả táo mỗi ngày. | A2 |
790. 瓶子 | píngzi | Danh từ | cái chai | 桌上有一個空瓶子。 | zhuō shàng yǒu yī gè kōng píngzi => Trên bàn có một cái chai rỗng. | A2 |
791. 皮鞋 | píxié | Danh từ | giày da | 他穿了一雙新皮鞋。 | tā chuān le yī shuāng xīn píxié => Anh ấy đi một đôi giày da mới. | A2 |
792. 破 | pò | Tính từ | rách, hỏng, thủng | 我的鞋子破了。 | wǒ de xiézi pò le => Giày của tôi bị rách. | A2 |
Q | ||||||
793. 起 | qǐ | Động từ | dậy, đứng dậy | 他每天早上六點起床。 | tā měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng => Anh ấy dậy lúc sáu giờ mỗi sáng. | A2 |
794. 鉛筆 | qiānbǐ | Danh từ | bút chì | 我需要一支鉛筆。 | wǒ xūyào yī zhī qiānbǐ => Tôi cần một cây bút chì. | A2 |
795. 牆 | qiáng | Danh từ | tường | 這堵牆很高。 | zhè dǔ qiáng hěn gāo => Bức tường này rất cao. | A2 |
796. 前天 | qiántiān | Danh từ | hôm kia | 他前天來過我家。 | tā qiántiān láiguò wǒ jiā => Hôm kia anh ấy đến nhà tôi. | A2 |
797. 橋 | qiáo | Danh từ | cây cầu | 那座橋很長。 | nà zuò qiáo hěn cháng => Cây cầu đó rất dài. | A2 |
798. 巧克力 | qiǎokèlì | Danh từ | sô cô la | 我喜歡吃巧克力。 | wǒ xǐhuān chī qiǎokèlì => Tôi thích ăn sô cô la. | A2 |
799. 汽車 | qìchē | Danh từ | xe hơi | 他買了一輛新汽車。 | tā mǎi le yī liàng xīn qìchē => Anh ấy mua một chiếc xe hơi mới. | A2 |
800. 起飛 | qǐfēi | Động từ | cất cánh | 飛機準備起飛了。 | fēijī zhǔnbèi qǐfēi le => Máy bay chuẩn bị cất cánh. | A2 |
801. 奇怪 | qíguài | Tính từ | kỳ lạ | 這件事很奇怪。 | zhè jiàn shì hěn qíguài => Việc này rất kỳ lạ. | A2 |
802. 起來 | qǐlái | Động từ | đứng lên | 他站起來了。 | tā zhàn qǐlái le => Anh ấy đứng lên. | A2 |
803. 親 | qīn | Động từ | hôn | 他親了她的臉頰。 | tā qīn le tā de liǎnjiá => Anh ấy hôn má cô ấy. | A2 |
804. 晴 | qíng | Tính từ | trời nắng | 今天是個晴天。 | jīntiān shì gè qíngtiān => Hôm nay là một ngày nắng. | A2 |
805. 輕 | qīng | Tính từ | nhẹ | 這個箱子很輕。 | zhè gè xiāngzi hěn qīng => Chiếc hộp này rất nhẹ. | A2 |
806. 請假 | qǐngjià | Động từ | xin nghỉ phép | 他向老師請假了。 | tā xiàng lǎoshī qǐngjià le => Anh ấy xin phép giáo viên nghỉ học. | A2 |
807. 清楚 | qīngchǔ | Tính từ | rõ ràng | 我不清楚這件事。 | wǒ bù qīngchǔ zhè jiàn shì => Tôi không rõ việc này. | A2 |
808. 請客 | qǐngkè | Động từ | đãi khách | 他今天請客。 | tā jīntiān qǐngkè => Hôm nay anh ấy đãi khách. | A2 |
809. 晴天 | qíngtiān | Danh từ | ngày nắng | 今天天氣很好,是個晴天。 | jīntiān tiānqì hěn hǎo, shì gè qíngtiān => Hôm nay thời tiết rất tốt, là một ngày nắng. | A2 |
810. 慶祝 | qìngzhù | Động từ | chúc mừng | 他們慶祝生日。 | tāmen qìngzhù shēngrì => Họ chúc mừng sinh nhật. | A2 |
811. 其實 | qíshí | Trạng từ | thực ra | 其實,我不喜歡吃甜食。 | qíshí, wǒ bù xǐhuān chī tiánshí => Thực ra, tôi không thích ăn đồ ngọt. | A2 |
812. 汽水 | qìshuǐ | Danh từ | nước có ga; nước ngọt | 我買了一瓶汽水。 | wǒ mǎi le yī píng qìshuǐ => Tôi đã mua một chai nước ngọt. | A2 |
813. 其他 | qítā | Đại từ | khác | 其他人都走了。 | qítā rén dōu zǒu le => Những người khác đều đã đi. | A2 |
814. 妻子 | qīzi | Danh từ | vợ | 他和妻子一起去旅遊。 | tā hé qīzi yīqǐ qù lǚyóu => Anh ấy đi du lịch cùng vợ. | A2 |
815. 全部 | quánbù | Mạo từ | toàn bộ | 全部的書都在這裡。 | quánbù de shū dōu zài zhèlǐ => Tất cả sách đều ở đây. | A2 |
816. 裙子 | qúnzi | Danh từ | váy | 她穿了一條紅色的裙子。 | tā chuān le yī tiáo hóngsè de qúnzi => Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ. | A2 |
R | ||||||
817. 讓 | ràng | Giới từ | để, làm cho | 這讓我很高興。 | zhè ràng wǒ hěn gāoxìng => Điều này làm tôi rất vui. | A2 |
818. 然後 | ránhòu | Trạng từ | sau đó | 我們先吃飯,然後去看電影。 | wǒmen xiān chīfàn, ránhòu qù kàn diànyǐng => Chúng ta ăn cơm trước, sau đó đi xem phim. | A2 |
819. 認為 | rènwéi | Động từ | cho rằng | 我認為這是個好主意。 | wǒ rènwéi zhè shì gè hǎo zhǔyì => Tôi cho rằng đây là một ý kiến hay. | A2 |
820. 認真 | rènzhēn | Tính từ | nghiêm túc | 他學習很認真。 | tā xuéxí hěn rènzhēn => Anh ấy học rất nghiêm túc. | A2 |
821. 熱情 | rèqíng | Tính từ | nhiệt tình | 她對人很熱情。 | tā duì rén hěn rèqíng => Cô ấy rất nhiệt tình với mọi người. | A2 |
822. 日 | rì | Danh từ | ngày | 今天是星期日。 | jīntiān shì xīngqīrì => Hôm nay là Chủ nhật. | A2 |
823. 日子 | rìzi | Danh từ | ngày tháng | 他們過著幸福的日子。 | tāmen guòzhe xìngfú de rìzi => Họ sống những ngày tháng hạnh phúc. | A2 |
824. 如果 | rúguǒ | Liên từ | nếu | 如果下雨,我們就不去。 | rúguǒ xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù => Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi. | A2 |
S | ||||||
825. 森林 | sēnlín | Danh từ | rừng | 這片森林很大。 | zhè piàn sēnlín hěn dà => Khu rừng này rất lớn. | A2 |
826. 沙發 | shāfā | Danh từ | ghế sofa | 我家有一個沙發。 | wǒ jiā yǒu yī gè shāfā => Nhà tôi có một cái ghế sofa. | A2 |
827. 上來 | shànglái | Động từ | lên đây | 他從樓下上來了。 | tā cóng lóuxià shànglái le => Anh ấy từ dưới lầu lên đây rồi. | A2 |
828. 上去 | shàngqù | Động từ | lên đó | 他從樓下上去了。 | tā cóng lóuxià shàngqù le => Anh ấy từ dưới lầu lên đó rồi. | A2 |
829. 上學 | shàngxué | Động từ | đi học | 孩子們七點半上學。 | háizimen qī diǎn bàn shàngxué => Trẻ em đi học lúc bảy giờ rưỡi. | A2 |
830. 聲音 | shēngyīn | Danh từ | âm thanh, giọng | 她的聲音很好聽。 | tā de shēngyīn hěn hǎotīng => Giọng của cô ấy rất hay. | A2 |
831. 生活 | shēnghuó | Danh từ | cuộc sống | 他們過著幸福的生活。 | tāmen guòzhe xìngfú de shēnghuó => Họ sống một cuộc sống hạnh phúc. | A2 |
832. 生氣 | shēngqì | Tính từ | giận dữ | 她很容易生氣。 | tā hěn róngyì shēngqì => Cô ấy rất dễ nổi giận. | A2 |
833. 事 | shì | Danh từ | việc, sự việc | 這件事很重要。 | zhè jiàn shì hěn zhòngyào => Việc này rất quan trọng. | A2 |
834. 試 | shì | Động từ | thử | 我想試試這道菜。 | wǒ xiǎng shì shì zhè dào cài => Tôi muốn thử món ăn này. | A2 |
835. 市場 | shìchǎng | Danh từ | chợ | 這個市場很大。 | zhè gè shìchǎng hěn dà => Chợ này rất lớn. | A2 |
836. 世界 | shìjiè | Danh từ | thế giới | 世界很大。 | shìjiè hěn dà => Thế giới rất rộng lớn. | A2 |
837. 事情 | shìqíng | Danh từ | sự việc, chuyện | 這是什麼事情? | zhè shì shénme shìqíng => Đây là chuyện gì? | A2 |
838. 石頭 | shítou | Danh từ | đá, hòn đá | 這塊石頭很重。 | zhè kuài shítou hěn zhòng => Hòn đá này rất nặng. | A2 |
839. 食物 | shíwù | Danh từ | thực phẩm | 這些食物很好吃。 | zhèxiē shíwù hěn hǎochī => Những thực phẩm này rất ngon. | A2 |
840. 瘦 | shòu | Tính từ | gầy | 他很瘦。 | tā hěn shòu => Anh ấy rất gầy. | A2 |
841. 手錶 | shǒubiǎo | Danh từ | đồng hồ đeo tay | 我買了一塊新手錶。 | wǒ mǎi le yī kuài xīn shǒubiǎo => Tôi mua một chiếc đồng hồ mới. | A2 |
842. 手套 | shǒutào | Danh từ | găng tay | 天氣冷了,我戴上手套。 | tiānqì lěng le, wǒ dài shàng shǒutào => Trời lạnh rồi, tôi đeo găng tay. | A2 |
843. 數 | shǔ | Động từ | đếm | 請數一數有多少人。 | qǐng shǔ yī shǔ yǒu duōshǎo rén => Vui lòng đếm xem có bao nhiêu người. | A2 |
844. 刷牙 | shuāyá | Động từ | đánh răng | 每天早上刷牙是必須的。 | měitiān zǎoshang shuāyá shì bìxū de => Đánh răng mỗi sáng là cần thiết. | A2 |
845. 睡 | shuì | Động từ | ngủ | 我每天晚上十一點睡覺。 | wǒ měitiān wǎnshàng shíyī diǎn shuìjiào => Tôi đi ngủ lúc mười một giờ mỗi đêm. | A2 |
846. 水平 | shuǐpíng | Danh từ | trình độ, mức độ | 他的中文水平很高。 | tā de zhōngwén shuǐpíng hěn gāo => Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao. | A2 |
847. 數學 | shùxué | Danh từ | toán học | 我喜歡學數學。 | wǒ xǐhuān xué shùxué => Tôi thích học toán. | A2 |
848. 書桌 | shūzhuō | Danh từ | bàn học | 書桌上有很多書。 | shūzhuō shàng yǒu hěn duō shū => Trên bàn học có rất nhiều sách. | A2 |
849. 司機 | sījī | Danh từ | tài xế | 我是這輛車的司機。 | wǒ shì zhè liàng chē de sījī => Tôi là tài xế của chiếc xe này. | A2 |
850. 酸 | suān | Tính từ | chua | 這個水果很酸。 | zhè gè shuǐguǒ hěn suān => Trái cây này rất chua. | A2 |
851. 隨便 | suíbiàn | Tính từ | tùy tiện | 隨便坐,別客氣。 | suíbiàn zuò, bié kèqì => Ngồi tự nhiên, đừng khách sáo. | A2 |
852. 雖然 | suīrán | Liên từ | mặc dù | 雖然天氣不好,我們還是去爬山。 | suīrán tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì qù páshān => Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn đi leo núi. | A2 |
853. 所有 | suǒyǒu | Mạo từ | tất cả | 所有的學生都來了。 | suǒyǒu de xuéshēng dōu lái le => Tất cả học sinh đều đã đến. | A2 |
T | ||||||
854. 它 | tā | Danh từ | nó (đồ vật, động vật) | 這是我的貓,它叫咪咪。 | zhè shì wǒ de māo, tā jiào mī mī => Đây là con mèo của tôi, nó tên là Mimi. | A2 |
855. 談 | tán | Động từ | nói chuyện, thảo luận | 我們談談這件事。 | wǒmen tán tán zhè jiàn shì => Chúng ta hãy nói chuyện về việc này. | A2 |
856. 湯 | tāng | Danh từ | canh | 這碗湯很好喝。 | zhè wǎn tāng hěn hǎo hē => Bát canh này rất ngon. | A2 |
857. 湯匙 | tāngchí | Danh từ | thìa, muỗng | 我用湯匙喝湯。 | wǒ yòng tāngchí hē tāng => Tôi dùng thìa để ăn canh. | A2 |
858. 套 | tào | Lượng từ | bộ, căn (nhà) | 這是一套新衣服。 | zhè shì yī tào xīn yīfú => Đây là một bộ quần áo mới. | A2 |
859. 討厭 | tǎoyàn | Tính từ | ghét | 我討厭下雨天。 | wǒ tǎoyàn xiàyǔ tiān => Tôi ghét những ngày mưa. | A2 |
860. 疼 | téng | Tính từ | đau | 我的頭很疼。 | wǒ de tóu hěn téng => Đầu tôi rất đau. | A2 |
861. 題 | tí | Danh từ | đề, câu hỏi | 這道題很難。 | zhè dào tí hěn nán => Câu hỏi này rất khó. | A2 |
862. 踢足球 | tī zúqiú | Động từ | đá bóng | 我們一起踢足球吧。 | wǒmen yīqǐ tī zúqiú ba => Chúng ta cùng đá bóng nhé. | A2 |
863. 甜 | tián | Tính từ | ngọt | 這個水果很甜。 | zhè gè shuǐguǒ hěn tián => Trái cây này rất ngọt. | A2 |
864. 天天 | tiāntiān | Trạng từ | mỗi ngày | 他天天來這裡。 | tā tiāntiān lái zhèlǐ => Anh ấy đến đây mỗi ngày. | A2 |
865. 條 | tiáo | Lượng từ | cái, con (đơn vị đo chiều dài, động vật, vật dài và hẹp) | 一條魚 | yī tiáo yú => Một con cá. | A2 |
866. 跳 | tiào | Động từ | nhảy | 她喜歡跳舞。 | tā xǐhuān tiàowǔ => Cô ấy thích nhảy múa. | A2 |
867. 提高 | tígāo | Động từ | nâng cao | 我想提高我的中文水平。 | wǒ xiǎng tígāo wǒ de zhōngwén shuǐpíng => Tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. | A2 |
868. 停 | tíng | Tính từ | dừng lại | 請停一下。 | qǐng tíng yīxià => Xin hãy dừng lại. | A2 |
869. 停車 | tíngchē | Động từ | đỗ xe | 這裡不能停車。 | zhèlǐ bù néng tíngchē => Không được đỗ xe ở đây. | A2 |
870. 聽見 | tīngjiàn | Động từ | nghe thấy | 我聽見有人叫我。 | wǒ tīngjiàn yǒu rén jiào wǒ => Tôi nghe thấy có người gọi tôi. | A2 |
871. 聽說 | tīngshuō | Động từ | nghe nói | 我聽說他要來。 | wǒ tīngshuō tā yào lái => Tôi nghe nói anh ấy sẽ đến. | A2 |
872. 體育 | tǐyù | Danh từ | thể thao | 我喜歡體育課。 | wǒ xǐhuān tǐyù kè => Tôi thích môn thể dục. | A2 |
873. 同事 | tóngshì | Danh từ | đồng nghiệp | 他是我的同事。 | tā shì wǒ de tóngshì => Anh ấy là đồng nghiệp của tôi. | A2 |
874. 同意 | tóngyì | Động từ | đồng ý | 我同意你的看法。 | wǒ tóngyì nǐ de kànfǎ => Tôi đồng ý với quan điểm của bạn. | A2 |
875. 通知 | tōngzhī | Danh từ | thông báo | 我收到了學校的通知。 | wǒ shōudào le xuéxiào de tōngzhī => Tôi đã nhận được thông báo từ trường. | A2 |
876. 偷 | tōu | Động từ | trộm | 他偷了我的錢包。 | tā tōu le wǒ de qiánbāo => Anh ấy đã trộm ví của tôi. | A2 |
877. 頭髮 | tóufǎ | Danh từ | tóc | 她的頭髮很長。 | tā de tóufǎ hěn zhǎng => Tóc của cô ấy rất dài. | A2 |
878. 腿 | tuǐ | Danh từ | chân | 我的腿很疼。 | wǒ de tuǐ hěn téng => Chân tôi rất đau. | A2 |
879. 推 | tuī | Động từ | đẩy | 請幫我推一下這扇門。 | qǐng bāng wǒ tuī yīxià zhè shàn mén => Xin hãy giúp tôi đẩy cánh cửa này. | A2 |
880. 突然 | tūrán | Trạng từ | đột nhiên | 他突然走了。 | tā tūrán zǒu le => Anh ấy đột nhiên rời đi. | A2 |
W | ||||||
881. 外 | wài | Danh từ | ngoài | 我們在屋外玩耍。 | wǒmen zài wūwài wánshuǎ => Chúng tôi chơi ở ngoài nhà. | A2 |
882. 外套 | wàitào | Danh từ | áo khoác | 今天天氣很冷,穿外套吧。 | jīntiān tiānqì hěn lěng, chuān wàitào ba => Hôm nay trời rất lạnh, mặc áo khoác nhé. | A2 |
883. 玩 | wán | Động từ | chơi | 我們一起去公園玩吧。 | wǒmen yīqǐ qù gōngyuán wán ba => Chúng ta cùng đi công viên chơi nhé. | A2 |
884. 萬 | wàn | Mạo từ | vạn, mười nghìn | 這本書賣了一萬本。 | zhè běn shū mài le yī wàn běn => Quyển sách này đã bán được mười nghìn cuốn | A2 |
885. 完成 | wánchéng | Động từ | hoàn thành | 我已經完成了作業。 | wǒ yǐjīng wánchéng le zuòyè => Tôi đã hoàn thành bài tập. | A2 |
886. 為 | wèi | Giới từ | vì, để | 他為了工作很努力。 | tā wèile gōngzuò hěn nǔlì => Anh ấy rất chăm chỉ vì công việc. | A2 |
887. 味道 | wèidào | Danh từ | hương vị | 這道菜的味道很好。 | zhè dào cài de wèidào hěn hǎo => Món ăn này có hương vị rất ngon. | A2 |
888. 為了 | wèile | Giới từ | để, nhằm | 我們為了考試而努力。 | wǒmen wèile kǎoshì ér nǔlì => Chúng tôi cố gắng để thi. | A2 |
889. 危險 | wēixiǎn | Tính từ | nguy hiểm | 這個地方很危險。 | zhè gè dìfāng hěn wēixiǎn => Nơi này rất nguy hiểm. | A2 |
890. 文化 | wénhuà | Danh từ | văn hóa | 我對中國文化很感興趣。 | wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù => Tôi rất hứng thú với văn hóa Trung Quốc. | A2 |
891. 無聊 | wúliáo | Tính từ | chán, buồn chán | 這個電影很無聊。 | zhè gè diànyǐng hěn wúliáo => Bộ phim này rất chán. | A2 |
X | ||||||
892. 下來 | xiàlái | Động từ | đi xuống | 他從樓上下來了。 | tā cóng lóushàng xiàlái le => Anh ấy đã đi xuống từ trên lầu. | A2 |
893. 下面 | xiàmiàn | Danh từ | bên dưới | 盒子在桌子下面。 | hézi zài zhuōzi xiàmiàn => Hộp ở dưới bàn. | A2 |
894. 向 | xiàng | Giới từ | hướng về | 我向他請教問題。 | wǒ xiàng tā qǐngjiào wèntí. => Tôi hỏi anh ấy về vấn đề. | A2 |
895. 香 | xiāng | Tính từ | thơm | 這個花香得很。 | zhè gè huā xiāng de hěn. => Hoa này rất thơm. | A2 |
896. 鄉下 | xiāngxià | Danh từ | nông thôn | 我在鄉下長大。 | wǒ zài xiāngxià zhǎngdà => Tôi lớn lên ở nông thôn. | A2 |
897. 相信 | xiāngxìn | Tính từ | tin tưởng | 我相信你能做到。 | wǒ xiāngxìn nǐ néng zuò dào => Tôi tin tưởng bạn có thể làm được. | A2 |
898. 箱子 | xiāngzi | Danh từ | hộp | 這個箱子裡有書。 | zhè gè xiāngzi lǐ yǒu shū => Trong hộp này có sách. | A2 |
899. 笑 | xiào | Động từ | cười | 她總是笑得很開心。 | tā zǒng shì xiào de hěn kāixīn => Cô ấy luôn cười rất vui vẻ. | A2 |
900. 小鳥 | xiǎo niǎo | Danh từ | chim nhỏ | 樹上有一隻小鳥。 | shù shàng yǒu yī zhī xiǎo niǎo => Trên cây có một con chim nhỏ. | A2 |
901. 笑話 | xiàohuà | Danh từ | chuyện cười | 你聽過這個笑話嗎? | nǐ tīng guò zhè gè xiàohuà ma? => Bạn đã nghe câu chuyện cười này chưa? | A2 |
902. 小說 | xiǎoshuō | Danh từ | tiểu thuyết | 我正在讀一本小說。 | wǒ zhèngzài dú yī běn xiǎoshuō => Tôi đang đọc một tiểu thuyết. | A2 |
903. 小偷 | xiǎotōu | Danh từ | kẻ trộm | 他是一個小偷。 | tā shì yī gè xiǎotōu => Anh ấy là một kẻ trộm. | A2 |
904. 消息 | xiāoxī | Danh từ | tin tức | 我收到了一個好消息。 | wǒ shōudào le yī gè hǎo xiāoxī => Tôi nhận được một tin tốt. | A2 |
905. 小學 | xiǎoxué | Danh từ | tiểu học | 我在小學學習中文。 | wǒ zài xiǎoxué xuéxí zhōngwén => Tôi học tiếng Trung ở tiểu học. | A2 |
906. 校長 | xiàozhǎng | Danh từ | hiệu trưởng | 校長在開會。 | xiàozhǎng zài kāihuì => Hiệu trưởng đang họp. | A2 |
907. 下去 | xiàqù | Động từ | đi xuống | 他走下去。 | tā zǒu xiàqù => Anh ấy đi xuống. | A2 |
908. 下雪 | xiàxuě | Động từ | tuyết rơi | 昨天晚上下雪了。 | zuótiān wǎnshàng xiàxuě le => Tối qua đã có tuyết rơi. | A2 |
909. 西瓜 | xīguā | Danh từ | dưa hấu | 我喜歡吃西瓜。 | wǒ xǐhuān chī xīguā => Tôi thích ăn dưa hấu. | A2 |
910. 習慣 | xíguàn | Danh từ | thói quen | 我已經習慣這裡的生活。 | wǒ yǐjīng xíguàn zhèlǐ de shēnghuó => Tôi đã quen với cuộc sống ở đây. | A2 |
911. 心 | xīn | Danh từ | trái tim | 她的心很善良。 | tā de xīn hěn shànliáng. => Trái tim của cô ấy rất tốt. | A2 |
912. 行李箱 | xínglǐxiāng | Danh từ | vali | 我的行李箱很重。 | wǒ de xínglǐxiāng hěn zhòng. => Vali của tôi rất nặng. | A2 |
913. 星期日 | xīngqīrì | Danh từ | Chủ nhật | 星期日我有個聚會。 | xīngqīrì wǒ yǒu gè jùhuì. => Chủ nhật tôi có một buổi tiệc. | A2 |
914. 興趣 | xìngqù | Danh từ | sở thích | 我對音樂很有興趣。 | wǒ duì yīnyuè hěn yǒu xìngqù. => Tôi rất thích âm nhạc. | A2 |
915. 星星 | xīngxing | Danh từ | ngôi sao | 晚上有很多星星。 | wǎnshàng yǒu hěnduō xīngxing. => Tối nay có nhiều ngôi sao. | A2 |
916. 辛苦 | xīnkǔ | Tính từ | vất vả | 他工作很辛苦。 | tā gōngzuò hěn xīnkǔ. => Anh ấy làm việc rất vất vả. | A2 |
917. 新聞 | xīnwén | Danh từ | tin tức | 我每天都看新聞。 | wǒ měitiān dōu kàn xīnwén. => Tôi xem tin tức mỗi ngày. | A2 |
918. 新鮮 | xīnxiān | Tính từ | tươi mới | 這些水果都很新鮮。 | zhèxiē shuǐguǒ dōu hěn xīnxiān. => Những trái cây này đều rất tươi. | A2 |
919. 信用卡 | xìnyòngkǎ | Danh từ | thẻ tín dụng | 他用信用卡付款。 | tā yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn. => Anh ấy thanh toán bằng thẻ tín dụng. | A2 |
920. 熊貓 | xióngmāo | Danh từ | gấu trúc | 熊貓是中國的國寶。 | xióngmāo shì zhōngguó de guóbǎo. => Gấu trúc là bảo vật quốc gia của Trung Quốc. | A2 |
921. 希望 | xīwàng | Tính từ | hy vọng | 我希望明天會下雨。 | wǒ xīwàng míngtiān huì xià yǔ. => Tôi hy vọng ngày mai sẽ mưa. | A2 |
922. 選擇 | xuǎnzé | Động từ | lựa chọn | 你可以選擇這個或那個。 | nǐ kěyǐ xuǎnzé zhège huò nàge. => Bạn có thể chọn cái này hoặc cái kia. | A2 |
923. 許多 | xǔduō | Mạo từ | nhiều | 我有許多朋友。 | wǒ yǒu xǔduō péngyǒu. => Tôi có nhiều bạn bè. | A2 |
924. 雪 | xuě | Danh từ | tuyết | 雪下得很大。 | xuě xià de hěn dà. => Tuyết rơi rất lớn. | A2 |
925. 學習 | xuéxí | Động từ | học tập | 我喜歡學習新知識。 | wǒ xǐhuān xuéxí xīn zhīshì. => Tôi thích học hỏi kiến thức mới. | A2 |
926. 需要 | xūyào | Tính từ | cần | 我需要買一些食物。 | wǒ xūyào mǎi yīxiē shíwù. => Tôi cần mua một ít thực phẩm. | A2 |
Y | ||||||
927. 羊 | yáng | Danh từ | cừu | 我喜歡吃羊肉。 | wǒ xǐhuān chī yángròu. => Tôi thích ăn thịt cừu. | A2 |
928. 羊肉 | yángròu | Danh từ | thịt cừu | 羊肉很美味。 | yángròu hěn měiwèi. => Thịt cừu rất ngon. | A2 |
929. 樣子 | yàngzi | Danh từ | hình dạng | 這個包的樣子很好看 | Zhège bāo de yàngzi hěn hǎokàn. => Hình dáng của cái túi này rất đẹp. | A2 |
930. 眼鏡 | yǎnjìng | Danh từ | kính mắt | 他戴著眼鏡。 | tā dàizhe yǎnjìng. => Anh ấy đeo kính. | A2 |
931. 顏色 | yánsè | Danh từ | màu sắc | 你最喜歡的顏色是什麼? | nǐ zuì xǐhuān de yánsè shì shénme? => Màu sắc bạn thích nhất là gì? | A2 |
932. 要求 | yāoqiú | Động từ | yêu cầu | 我有一個要求。 | wǒ yǒu yī gè yāoqiú. => Tôi có một yêu cầu. | A2 |
933. 鑰匙 | yàoshi | Danh từ | chìa khóa | 我的鑰匙不見了。 | wǒ de yàoshi bùjiànle. => Chìa khóa của tôi bị mất. | A2 |
934. 要是 | yàoshi | Liên từ | nếu | 要是下雨,我就不去。 | yàoshi xià yǔ, wǒ jiù bù qù. => Nếu trời mưa, tôi sẽ không đi. | A2 |
935. 牙刷 | yáshuā | Danh từ | bàn chải đánh răng | 我每天刷牙兩次。 | wǒ měitiān shuā yá liǎng cì. => Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày. | A2 |
936. 也許 | yěxǔ | Trạng từ | có thể | 他也許今天不來。 | tā yěxǔ jīntiān bù lái. => Anh ấy có thể không đến hôm nay. | A2 |
937. 爺爺 | yéye | Danh từ | ông nội | 我的爺爺很和藹。 | wǒ de yéye hěn hé’ǎi. => Ông nội của tôi rất hiền hậu. | A2 |
938. 一半 | yībàn | Mạo từ | một nửa | 我吃了一半的蛋糕。 | wǒ chīle yībàn de dàngāo. => Tôi đã ăn một nửa bánh kem. | A2 |
939. 一般 | yībān | Trạng từ | thông thường | 我一般早上七點起床。 | wǒ yībān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. => Tôi thường dậy lúc bảy giờ sáng. | A2 |
940. 一邊 | yībiān | Trạng từ | một bên | 他一邊吃飯一邊看電視。 | tā yībiān chīfàn yībiān kàn diànshì. => Anh ấy vừa ăn vừa xem TV. | A2 |
941. 一會兒 | yīhuǐr | Danh từ | một lát | 我等一下就回來。 | wǒ děng yīhuǐr jiù huílái. => Tôi sẽ quay lại ngay. | A2 |
942. 陰 | yīn | Tính từ | âm u | 今天天氣陰。 | jīntiān tiānqì yīn. => Hôm nay thời tiết âm u. | A2 |
943. 應該 | yīnggāi | Trạng từ | nên | 你應該多運動。 | nǐ yīnggāi duō yùndòng. => Bạn nên tập thể dục nhiều hơn. | A2 |
944. 影響 | yǐngxiǎng | Động từ | ảnh hưởng | 這部電影影響了我很多。 | zhè bù diànyǐng yǐngxiǎngle wǒ hěn duō. => Bộ phim này đã ảnh hưởng rất nhiều đến tôi. | A2 |
945. 飲料 | yǐnliào | Danh từ | đồ uống | 我喜歡喝果汁和飲料。 | wǒ xǐhuān hē guǒzhī hé yǐnliào. => Tôi thích uống nước trái cây và đồ uống. | A2 |
946. 陰天 | yīntiān | Danh từ | ngày âm u | 陰天適合待在家裡。 | yīntiān shìhé dāi zài jiālǐ. => Ngày âm u thích hợp để ở nhà. | A2 |
947. 永遠 | yǒngyuǎn | Trạng từ | mãi mãi | 我愛你永遠。 | wǒ ài nǐ yǒngyuǎn. => Tôi yêu bạn mãi mãi. | A2 |
948. 有名 | yǒumíng | Tính từ | nổi tiếng | 他是一位有名的演員。 | tā shì yī wèi yǒumíng de yǎnyuán. => Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng. | A2 |
949. 有趣 | yǒuqù | Tính từ | thú vị | 這本書很有趣。 | zhè běn shū hěn yǒuqù. => Cuốn sách này rất thú vị. | A2 |
950. 遊戲 | yóuxì | Danh từ | trò chơi | 我們來玩遊戲吧! | wǒmen lái wán yóuxì ba! => Chúng ta chơi trò chơi nhé! | A2 |
951. 有用 | yǒuyòng | Tính từ | hữu ích | 這個工具很有用。 | zhège gōngjù hěn yǒuyòng. => Công cụ này rất hữu ích. | A2 |
952. 雨 | yǔ | Danh từ | mưa | 今天下雨了。 | jīntiān xià yǔ le. => Hôm nay trời mưa. | A2 |
953. 圓 | yuán | Tính từ | tròn | 這個圓圈是圓的。 | zhège yuánquān shì yuán de. => Hình tròn này là tròn. | A2 |
954. 原來 | yuánlái | Trạng từ | hóa ra | 原來你是我的朋友! | yuánlái nǐ shì wǒ de péngyǒu! => Hóa ra bạn là bạn của tôi! | A2 |
955. 願意 | yuànyì | Tính từ | sẵn lòng | 我願意幫助你。 | wǒ yuànyì bāngzhù nǐ. => Tôi sẵn lòng giúp bạn. | A2 |
956. 院子 | yuànzi | Danh từ | sân vườn | 院子裡有很多花。 | yuànzi lǐ yǒu hěnduō huā. => Trong sân có nhiều hoa. | A2 |
957. 遇到 | yùdào | Động từ | gặp | 我昨天遇到我的老朋友。 | wǒ zuótiān yùdào wǒ de lǎo péngyǒu. => Hôm qua tôi gặp lại người bạn cũ. | A2 |
958. 越 | yuè | Trạng từ | càng | 他越來越高。 | tā yuè lái yuè gāo. => Anh ấy càng ngày càng cao. | A2 |
959. 約 | yuē | Động từ | hẹn | 我們約好明天見面。 | wǒmen yuē hǎo míngtiān jiànmiàn. => Chúng ta hẹn gặp nhau vào ngày mai. | A2 |
960. 越來越 | yuè lái yuè | Trạng từ | ngày càng | 天氣越來越熱。 | tiānqì yuè lái yuè rè. => Thời tiết ngày càng nóng. | A2 |
961. 月亮 | yuèliàng | Danh từ | mặt trăng | 今晚的月亮很圓。 | jīnwǎn de yuèliàng hěn yuán. => Mặt trăng đêm nay rất tròn. | A2 |
962. 語法 | yǔfǎ | Danh từ | ngữ pháp | 這個語法很難。 | zhège yǔfǎ hěn nán. => Ngữ pháp này rất khó. | A2 |
963. 雲 | yún | Danh từ | mây | 天空有很多雲。 | tiānkōng yǒu hěnduō yún. => Trên trời có nhiều mây. | A2 |
964. 語言 | yǔyán | Danh từ | ngôn ngữ | 我學習多種語言。 | wǒ xuéxí duōzhǒng yǔyán. => Tôi học nhiều ngôn ngữ. | A2 |
Z | ||||||
965. 髒 | zāng | Tính từ | bẩn | 這件衣服很髒。 | zhè jiàn yīfú hěn zāng. => Chiếc áo này rất bẩn. | A2 |
966. 炸雞 | zhájī | Danh từ | gà rán | 我喜歡吃炸雞。 | wǒ xǐhuān chī zhájī. => Tôi thích ăn gà rán. | A2 |
967. 丈夫 | zhàngfu | Danh từ | chồng | 她的丈夫很忙。 | tā de zhàngfu hěn máng. => Chồng của cô ấy rất bận. | A2 |
968. 照顧 | zhàogù | Động từ | chăm sóc | 她照顧她的孩子。 | tā zhàogù tā de háizi. => Cô ấy chăm sóc con của mình. | A2 |
969. 着急 | zháojí | Tính từ | lo lắng | 我很著急。 | wǒ hěn zháojí. => Tôi rất lo lắng. | A2 |
970. 著 | zhuó | Trợ từ | (trạng thái) | 我正在吃飯。 | wǒ zhèngzài chīfàn. => Tôi đang ăn cơm. | A2 |
971. 這邊 | zhèbiān | Danh từ | bên này | 這邊很漂亮。 | zhèbiān hěn piàoliang. => Bên này rất đẹp. | A2 |
972. 這麼 | zhème | Trạng từ | như vậy | 這麼好吃! | zhème hǎochī! => Ngon như vậy! | A2 |
973. 真 | zhēn | Trạng từ | thật, rất | 這個真的很好。 | zhège zhēn de hěn hǎo. => Cái này thật sự rất tốt. | A2 |
974. 正在 | zhèngzài | Trạng từ | đang | 我正在學習。 | wǒ zhèngzài xuéxí. => Tôi đang học. | A2 |
975. 這樣 | zhèyàng | Trạng từ | như vậy | 這樣做就可以了。 | zhèyàng zuò jiù kěyǐ le. => Làm như vậy là được rồi. | A2 |
976. 只好 | zhǐhǎo | Trạng từ | chỉ còn cách | 我只好放棄了。 | wǒ zhǐhǎo fàngqì le. => Tôi chỉ còn cách từ bỏ. | A2 |
977. 只有。。。才 | zhǐyǒu…cái | Trạng từ | chỉ có… thì mới | 只有努力才能成功。 | zhǐyǒu nǔlì cái néng chénggōng. => Chỉ có nỗ lực mới thành công. | A2 |
978. 種 | zhǒng | Lượng từ | loại | 這種水果很好吃。 | zhè zhǒng shuǐguǒ hěn hǎochī. => Loại trái cây này rất ngon. | A2 |
979. 中間 | zhōngjiān | Danh từ | ở giữa | 他坐在中間。 | tā zuò zài zhōngjiān. => Anh ấy ngồi ở giữa. | A2 |
980. 鐘頭 | zhōngtóu | Danh từ | giờ | 我們等了兩個鐘頭。 | wǒmen děng le liǎng ge zhōngtóu. => Chúng tôi đợi hai giờ. | A2 |
981. 中心 | zhōngxīn | Danh từ | trung tâm | 館子在城市的中心。 | guǎnzi zài chéngshì de zhōngxīn. => Nhà hàng ở trung tâm thành phố. | A2 |
982. 終於 | zhōngyú | Trạng từ | cuối cùng | 我終於完成了工作。 | wǒ zhōngyú wánchéng le gōngzuò. => Cuối cùng tôi đã hoàn thành công việc. | A2 |
983. 祝 | zhù | Động từ | chúc | 祝你生日快樂! | zhù nǐ shēngrì kuàilè! => Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! | A2 |
984. 煮 | zhǔ | Động từ | nấu | 我喜歡煮菜。 | wǒ xǐhuān zhǔ cài. => Tôi thích nấu ăn. | A2 |
985. 豬 | zhū | Danh từ | lợn, heo | 豬肉很好吃。 | zhūròu hěn hǎochī. => Thịt heo rất ngon. | A2 |
986. 注意 | zhùyì | Tính từ | chú ý | 注意安全! | zhùyì ānquán! => Chú ý an toàn! | A2 |
987. 裝 | zhuāng | Động từ | lắp đặt, trang trí | 他正在裝修房子。 | tā zhèngzài zhuāngxiū fángzi. => Anh ấy đang sửa nhà. | A2 |
988. 準備 | zhǔnbèi | Động từ | chuẩn bị | 我正在準備晚餐。 | wǒ zhèngzài zhǔnbèi wǎncān. => Tôi đang chuẩn bị bữa tối. | A2 |
989. 主要 | zhǔyào | Tính từ | chính, chủ yếu | 主要問題是成本。 | zhǔyào wèntí shì chéngběn. => Vấn đề chính là chi phí. | A2 |
990. 字 | zì | Danh từ | chữ | 這個字我不會寫。 | zhège zì wǒ bù huì xiě. => Tôi không viết được chữ này. | A2 |
991. 自行車 | zìxíngchē | Danh từ | xe đạp | 我每天騎自行車上班。 | wǒ měitiān qí zìxíngchē shàngbān. => Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày. | A2 |
992. 總是 | zǒngshì | Trạng từ | luôn luôn | 他總是遲到。 | tā zǒngshì chídào. => Anh ấy luôn đến muộn. | A2 |
993. 租 | zū | Động từ | thuê | 我們要租一個房子。 | wǒmen yào zū yī ge fángzi. => Chúng tôi muốn thuê một căn nhà. | A2 |
994. 嘴巴 | zuǐba | Danh từ | miệng | 她的嘴巴很紅。 | tā de zuǐba hěn hóng. => Miệng của cô ấy rất đỏ. | A2 |
995. 最後 | zuìhòu | Trạng từ | cuối cùng | 我們最後到達了。 | wǒmen zuìhòu dào zháo le. => Cuối cùng chúng tôi đã đến. | A2 |
996. 做菜 | zuòcài | Động từ | nấu ăn | 我喜歡做菜。 | wǒ xǐhuān zuòcài. => Tôi thích nấu ăn. | A2 |
997. 作業 | zuòyè | Danh từ | bài tập | 我的作業還沒寫完。 | wǒ de zuòyè hái méi xiěwán. => Bài tập của tôi vẫn chưa viết xong. | A2 |
998. 柠檬 | níngméng | Danh từ | chanh | 我喜歡喝柠檬水。 | Wǒ xǐhuān hē níngméng shuǐ. => Tôi thích uống nước chanh. | A2 |
999. 苦瓜 | Kǔguā | Danh từ | Khổ qua, mướp đắng | 苦瓜對身體很好。 | Kǔguā duì shēntǐ hěn hǎo. => Mướp đắng rất tốt cho cơ thể. | A2 |
1000. 差不多 | chàbùduō. | Trạng từ | gần như giống nhau. | 我們的意見差不多。 | Wǒmen de yìjiàn chàbùduō. => Ý kiến của chúng ta gần như giống nhau. | A2 |