Mục lục bài viết
ToggleI. Đoạn văn
當心低頭族的危險 -在現代社會中,智能手機已經成為我們生活的一部分。隨著科技的進步,越來越多的人在走路時低頭看手機。然而,這種行為隱藏著許多潛在的危險。
- “低頭族”
例句
– 他每天都是低頭族,走路也在看手機。
- “眼不見為淨”
例句
– 看到那麼多低頭族,我只能眼不見為淨。
- “見機行事”
例句
-如果你在走路時看到有人突然停下來,你必須見機行事,避免碰撞。
危險的後果
低頭走路不僅可能導致自己受傷,還可能引發交通事故,甚至危及他人的安全。根據調查,每年因低頭族導致的意外事故數量都在增加。這種行為不僅影響自己的健康,還危及他人的生命。
II. Song ngữ
當心低頭族的危險
Dāngxīn dītóu zú de wéixiǎn
Cẩn thận nguy hiểm khi vừa đi vừa bấm điện thoại
在現代社會中,智能手機已經成為我們生活的一部分。隨著科技的進步,越來越多的人在走路時低頭看手機。然而,這種行為隱藏著許多潛在的危險。
Zài xiàndài shèhuì zhōng, zhìnéng shǒujī yǐjīng chéngwéi wǒmen shēnghuó de yībùfèn. Suízhe kējì de jìnbù, yuè lái yuè duō de rén zài zǒulù shí dītóu kàn shǒujī. Rán’ér, zhè zhǒng xíngwéi yǐncáng zhe xǔduō qiánzài de wéixiǎn.
Trong xã hội hiện đại, điện thoại thông minh đã trở thành một phần của cuộc sống. Với sự phát triển của công nghệ, ngày càng nhiều người cúi đầu nhìn điện thoại khi đang đi bộ. Tuy nhiên, hành vi này tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
常用成語/俗語 – Các thành ngữ thường dùng:
- 低頭族 / Dītóu zú
族: Động từ hoặc danh từ có nghĩa là “nhóm người”, và 低頭 có nghĩa là “cúi đầu”. 低頭族 chỉ những người luôn cúi đầu sử dụng điện thoại di động, không chú ý đến môi trường xung quanh. Thành ngữ này thường dùng để phê phán hoặc nhắc nhở về việc sử dụng điện thoại quá mức.
例句 – Ví dụ:
他每天都是低頭族,走路也在看手機。
Tā měitiān dōu shì dītóu zú, zǒulù yě zài kàn shǒujī.
Anh ấy mỗi ngày đều là người cúi đầu, đi bộ cũng xem điện thoại.
- 眼不見為淨 / Yǎn bù jiàn wéi jìng
眼不見為淨 có nghĩa là “không nhìn thấy thì không lo“, thường được sử dụng khi ai đó không muốn nhìn thấy điều gì đó để tránh cảm giác khó chịu.
例句 – Ví dụ:
看到那麼多低頭族,我只能眼不見為淨。
Kàn dào nàme duō dītóu zú, wǒ zhǐ néng yǎn bù jiàn wéi jìng.
Thấy nhiều người cúi đầu vậy, tôi chỉ biết không nhìn thì thôi.
- 見機行事 / Jiàn jī xíngshì
見機行事 có nghĩa là “hành động tùy cơ ứng biến”, thường được sử dụng khi ai đó phải đưa ra quyết định dựa trên tình hình thực tế.
例句 – Ví dụ:
如果你在走路時看到有人突然停下來,你必須見機行事,避免碰撞。
Rúguǒ nǐ zài zǒulù shí kàn dào yǒurén túrán tíng xiàlái, nǐ bìxū jiàn jī xíngshì, bìmiǎn pèngzhuàng.
Nếu bạn đang đi bộ và thấy ai đó đột ngột dừng lại, bạn phải tùy cơ ứng biến để tránh va chạm.
危險的後果 – Hậu quả nguy hiểm
低頭走路不僅可能導致自己受傷,還可能引發交通事故,甚至危及他人的安全。根據調查,每年因低頭族導致的意外事故數量都在增加。這種行為不僅影響自己的健康,還危及他人的生命。
Dītóu zǒulù bù jǐn kěnéng dǎozhì zìjǐ shòushāng, hái kěnéng yǐnfā jiāotōng shìgù, shènzhì wéijí tārén de ānquán. Gēnjù diàochá, měinián yīn dītóu zú dǎozhì de yìwài shìgù shùliàng dōu zài zēngjiā. Zhè zhǒng xíngwéi bù jǐn yǐngxiǎng zìjǐ de jiànkāng, hái wéijí tārén de shēngmìng.
Việc cúi đầu đi bộ không chỉ có thể gây thương tích cho bản thân mà còn có thể dẫn đến tai nạn giao thông, thậm chí đe dọa an toàn của người khác. Theo khảo sát, số lượng tai nạn do người cúi đầu gây ra đang gia tăng hàng năm. Hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bản thân mà còn đe dọa tính mạng của người khác.
III. Từ vựng mới
| Tiếng Trung Phồn thể | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 現代社會 | Xiàndài shèhuì | Xã hội hiện đại |
| 智能手機 | Zhìnéng shǒujī | Điện thoại thông minh |
| 生活 | Shēnghuó | Cuộc sống |
| 一部分 | Yībùfèn | Một phần |
| 科技 | Kējì | Khoa học kỹ thuật |
| 進步 | Jìnbù | Tiến bộ |
| 越來越多 | Yuè lái yuè duō | Ngày càng nhiều |
| 走路 | Zǒulù | Đi bộ |
| 潛在 | Qiánzài | Tiềm ẩn |
| 危險 | Wéixiǎn | Nguy hiểm |
| 低頭族 | Dītóu zú | Người cúi đầu (dùng điện thoại) |
| 每天 | Měitiān | Mỗi ngày |
| 看到 | Kàndào | Nhìn thấy |
| 突然 | Túrán | Đột ngột |
| 停下來 | Tíng xiàlái | Dừng lại |
| 交通事故 | Jiāotōng shìgù | Tai nạn giao thông |
| 調查 | Diàochá | Khảo sát |
| 數量 | Shùliàng | Số lượng |
| 健康 | Jiànkāng | Sức khỏe |
| 危及 | Wéijí | Đe dọa |
THAM GIA GROUP FACEBOOK LUYỆN THI TOCFL MIỄN PHÍ
Nhận tài liệu miễn phí (Sách thời đại, nghe nhìn thực dụng, dịch từ vựng đương đại..) tại đây!