VNExpats

Cách Thể Hiện Lời Xin Lỗi, Hối Tiếc, Thông Cảm và Thông Báo Tin Xấu Bằng Tiếng Trung

Trong giao tiếp hàng ngày, việc thể hiện sự xin lỗi, hối tiếc, thông cảm,

Trong giao tiếp hàng ngày, việc thể hiện sự xin lỗi, hối tiếc, thông cảm, và cách thông báo tin xấu là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt với người khác. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng các biểu đạt thường gặp trong tiếng Trung, kèm ví dụ minh họa.


1. Xin lỗi vì hành động thiếu tôn trọng: 對不起 (duì bù qǐ)

對不起 được dùng để xin lỗi vì các hành động gây bất tiện hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác:

  • Hành động vật lý: Vô tình va phải ai đó, làm đổ đồ uống lên người khác, v.v.
  • Hành vi không phù hợp: Ngắt lời, kết thúc cuộc trò chuyện đột ngột, v.v.
  • Hiệu suất không hoàn hảo: Làm việc chưa tốt, ngôn ngữ chưa giỏi, v.v.

Ví dụ:

  • 對不起,我剛才撞到你了。
    Duì bù qǐ, wǒ gāngcái zhuàng dào nǐ le.
    Xin lỗi, tôi vừa va phải bạn.
  • 對不起,我的中文還不夠好。
    Duì bù qǐ, wǒ de zhōngwén hái bù gòu hǎo.
    Xin lỗi, tiếng Trung của tôi chưa giỏi.

Phản hồi:

  • 沒事,別擔心。
    Méi shì, bié dān xīn.
    Không sao đâu, đừng lo lắng.

2. Xin lỗi khi từ chối: 不好意思 (bù hǎo yì si)

不好意思 thể hiện sự ngại ngùng hoặc xấu hổ khi từ chối lời mời hoặc yêu cầu giúp đỡ.

Ví dụ:

  • 王:明天晚上一起去看電影吧!
    Wáng: Míngtiān wǎnshàng yīqǐ qù kàn diànyǐng ba!
    Wang: Tối mai cùng đi xem phim nhé!
  • 李:不好意思,我明天有其他安排了。
    Lǐ: Bù hǎo yì si, wǒ míngtiān yǒu qítā ānpái le.
    Li: Xin lỗi, tôi có kế hoạch khác rồi.

3. Xin lỗi cho lỗi lầm: 抱歉 (bào qiàn) / 道歉 (dào qiàn)

Hai từ này thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc văn bản, thừa nhận trách nhiệm cá nhân về một sai lầm.

Ví dụ:

  • 抱歉,我今天遲到了。
    Bào qiàn, wǒ jīntiān chí dào le.
    Xin lỗi, hôm nay tôi đến muộn.
  • 我向你道歉,這次是我的錯。
    Wǒ xiàng nǐ dào qiàn, zhè cì shì wǒ de cuò.
    Tôi xin lỗi bạn, lần này là lỗi của tôi.

Phản hồi:

  • 沒關係,不要緊。
    Méi guān xì, bù yào jǐn.
    Không sao, không nghiêm trọng đâu.

4. Xin tha thứ: 請原諒我 (qǐng yuán liàng wǒ)

Khi cần xin lỗi một cách chân thành hơn, bạn có thể dùng: 請原諒我, thể hiện lời xin lỗi sâu sắc và mong muốn được tha thứ.

Ví dụ:

  • 請原諒我,讓你失望了。
    Qǐng yuán liàng wǒ, ràng nǐ shīwàng le.
    Xin hãy tha thứ cho tôi vì đã làm bạn thất vọng.

5. Thể hiện sự thông cảm: 真可惜 (zhēn kě xī)

真可惜 thường dùng để thể hiện sự đồng cảm với những khó khăn mà người khác gặp phải.

Ví dụ:

  • 聽說你的比賽輸了,真可惜
    Tīng shuō nǐ de bǐsài shū le, zhēn kěxī.
    Nghe nói bạn đã thua trận, thật đáng tiếc.

6. Thông báo tin xấu: 怕 (pà) / 恐怕 (kǒng pà)

Dùng 恐怕 để giới thiệu tin xấu hoặc bày tỏ sự lo lắng về tình huống.

Ví dụ:

  • 今天的會議得取消了。
    Wǒ pà jīntiān de huìyì děi qǔxiāo le.
    Tôi e rằng cuộc họp hôm nay phải hủy.
  • 恐怕明天會下雨。
    Kǒng pà míngtiān huì xiàyǔ.
    Sợ rằng ngày mai sẽ mưa.

Lời Kết

Hiểu cách sử dụng những biểu đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự, hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong những tình huống khó xử. Hãy luyện tập và sử dụng chúng thường xuyên nhé!

Picture of JENNY CHEN

JENNY CHEN

Cảm ơn các bạn đã đọc bài trên trang của Vnexpats. Hi vọng các bài viết của mình sẽ giúp ích cho các anh chị em đang học tập và sinh sống tại Đài Loan cập nhập được những thông tin chất lượng và mới nhất. Được mọi người ủng hộ là động lực xây dựng kênh của chúng tớ nên là hãy giúp mình share bài nhé! Yêu mọi người ạ
Layer 1
Login Categories