Lượng Từ trong Tiếng Trung Phồn Thể
Lượng từ (量詞 – liàngcí) trong tiếng Trung Phồn Thể đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ định số lượng hoặc đơn vị của danh từ. Không giống như trong tiếng Việt hay tiếng Anh, trong tiếng Trung, khi nói về số lượng của một sự vật, ngoài số lượng, chúng ta cần phải sử dụng một lượng từ thích hợp đi kèm với danh từ. Lượng từ không chỉ giúp biểu thị số lượng mà còn phản ánh đặc điểm hoặc hình thức của đối tượng được nói đến.
Vai trò của lượng từ trong câu tiếng Trung
Lượng từ được sử dụng sau một con số và trước danh từ để chỉ rõ danh từ đó thuộc loại nào, kích thước, hình dáng, hoặc tính chất của nó. Đây là một đặc điểm ngữ pháp rất đặc trưng của tiếng Trung, giúp làm rõ ngữ nghĩa và tránh sự mơ hồ.
Các loại lượng từ thông dụng trong tiếng Trung
- 本 (běn): Dùng cho sách, vở. Ví dụ: 一本書 (yī běn shū) – một cuốn sách.
- 個 (gè): Lượng từ phổ biến, dùng cho hầu hết các danh từ chung (người, vật, địa điểm, v.v.). Ví dụ: 一個人 (yī gè rén) – một người.
- 隻 (zhī): Dùng cho động vật hoặc những vật thể có hình dáng riêng biệt. Ví dụ: 一隻狗 (yī zhī gǒu) – một con chó.
- 台 (tái): Dùng cho các thiết bị máy móc, máy tính, phương tiện giao thông. Ví dụ: 一台電視 (yī tái diànshì) – một cái tivi.
- 杯 (bēi): Dùng cho ly, cốc, chén. Ví dụ: 一杯水 (yī bēi shuǐ) – một cốc nước.
- 張 (zhāng): Dùng cho các vật phẳng như giấy, ảnh, bàn, ghế. Ví dụ: 一張桌子 (yī zhāng zhuōzi) – một cái bàn.
Cách sử dụng lượng từ trong câu
Khi dùng lượng từ trong tiếng Trung, bạn cần chú ý tới sự phù hợp giữa danh từ và lượng từ. Mỗi danh từ sẽ có một lượng từ đi kèm riêng, và việc sử dụng đúng lượng từ giúp câu trở nên chuẩn xác hơn.
Ví dụ:
- 我有三本書。 (Wǒ yǒu sān běn shū) – Tôi có ba cuốn sách.
- 他買了一台電腦。 (Tā mǎile yī tái diànnǎo) – Anh ấy đã mua một chiếc máy tính.
| 1. Lượng từ chỉ người/vật | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 個 | gè | Cái | 一個蘋果 (Yī gè píngguǒ) – Một quả táo. |
| 2 | 位 | wèi | Vị (người) | 一位老師 (Yī wèi lǎoshī) – Một thầy giáo. |
| 3 | 名 | míng | Người | 三名學生 (Sān míng xuéshēng) – Ba học sinh. |
| 4 | 隻 | zhī | Con (động vật) | 一隻狗 (Yī zhī gǒu) – Một con chó. |
| 5 | 頭 | tóu | Con (gia súc) | 一頭牛 (Yī tóu niú) – Một con bò. |
| 2. Lượng từ chỉ đồ vật | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 本 | běn | Quyển | 一本書 (Yī běn shū) – Một quyển sách. |
| 2 | 張 | zhāng | Tờ, tấm | 一張票 (Yī zhāng piào) – Một tấm vé. |
| 3 | 支 | zhī | Cây, chiếc (bút) | 一支筆 (Yī zhī bǐ) – Một cây bút. |
| 4 | 把 | bǎ | Cái (cầm nắm) | 一把椅子 (Yī bǎ yǐzi) – Một cái ghế. |
| 5 | 塊 | kuài | Miếng, tảng | 一塊巧克力 (Yī kuài qiǎokèlì) – Một miếng sô cô la. |
| 3. Lượng từ chỉ thức ăn/thức uống | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 碗 | wǎn | Bát | 一碗飯 (Yī wǎn fàn) – Một bát cơm. |
| 2 | 杯 | bēi | Cốc, ly | 一杯茶 (Yī bēi chá) – Một cốc trà. |
| 3 | 盤 | pán | Đĩa | 一盤菜 (Yī pán cài) – Một đĩa rau. |
| 4 | 份 | fèn | Phần | 一份套餐 (Yī fèn tàocān) – Một phần ăn. |
| 5 | 瓶 | píng | Chai, lọ | 一瓶水 (Yī píng shuǐ) – Một chai nước. |
| 4. Lượng từ chỉ xe cộ/vật dụng | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 輛 | liàng | Chiếc (xe cộ) | 一輛自行車 (Yī liàng zìxíngchē) – Một chiếc xe đạp. |
| 2 | 架 | jià | Chiếc (máy bay) | 一架飛機 (Yī jià fēijī) – Một chiếc máy bay. |
| 3 | 部 | bù | Chiếc (máy móc) | 一部手機 (Yī bù shǒujī) – Một chiếc điện thoại. |
| 4 | 艘 | sōu | Con (thuyền) | 一艘船 (Yī sōu chuán) – Một con thuyền. |
| 5 | 扇 | shàn | Cánh (cửa) | 一扇門 (Yī shàn mén) – Một cánh cửa. |
| 5. Lượng từ chỉ quần áo/phụ kiện | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 件 | jiàn | Bộ, chiếc | 一件衣服 (Yī jiàn yīfú) – Một bộ quần áo. |
| 2 | 頂 | dǐng | Cái (mũ) | 一頂帽子 (Yī dǐng màozi) – Một cái mũ. |
| 3 | 雙 | shuāng | Đôi | 一雙鞋 (Yī shuāng xié) – Một đôi giày. |
| 4 | 條 | tiáo | Chiếc (quần) | 一條褲子 (Yī tiáo kùzi) – Một chiếc quần. |
| 5 | 套 | tào | Bộ | 一套西裝 (Yī tào xīzhuāng) – Một bộ vest. |
| 6. Lượng từ chỉ thời gian | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 秒 | miǎo | Giây | 一秒鐘 (Yī miǎo zhōng) – Một giây. |
| 2 | 分 | fēn | Phút | 一分鐘 (Yī fēn zhōng) – Một phút. |
| 3 | 小時 | xiǎoshí | Giờ | 一小時 (Yī xiǎoshí) – Một giờ. |
| 4 | 天 | tiān | Ngày | 一天 (Yī tiān) – Một ngày. |
| 5 | 年 | nián | Năm | 一年 (Yī nián) – Một năm. |
| 7. Lượng từ chỉ đơn vị đo lường | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 公斤 | gōngjīn | Kilogram | 一公斤米 (Yī gōngjīn mǐ) – Một kilogram gạo. |
| 2 | 克 | kè | Gram | 一克糖 (Yī kè táng) – Một gram đường. |
| 3 | 公里 | gōnglǐ | Kilomet | 一公里 (Yī gōnglǐ) – Một kilomet. |
| 4 | 米 | mǐ | Mét | 一百米 (Yī bǎi mǐ) – Một trăm mét. |
| 5 | 升 | shēng | Lít | 一升油 (Yī shēng yóu) – Một lít dầu. |
| 8. Lượng từ chỉ đồ vật/khối lượng | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 根 | gēn | Cái, sợi | 一根筷子 (Yī gēn kuàizi) – Một chiếc đũa. |
| 2 | 粒 | lì | Hạt, viên | 一粒米 (Yī lì mǐ) – Một hạt gạo. |
| 3 | 片 | piàn | Miếng, lát | 一片麵包 (Yī piàn miànbāo) – Một lát bánh mì. |
| 4 | 瓣 | bàn | Cánh, múi | 一瓣橘子 (Yī bàn júzi) – Một múi quýt. |
| 5 | 塊 | kuài | Miếng, cục | 一塊石頭 (Yī kuài shítou) – Một cục đá. |
| 9. Lượng từ chỉ văn bản/tài liệu | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 篇 | piān | Bài (văn) | 一篇文章 (Yī piān wénzhāng) – Một bài viết. |
| 2 | 句 | jù | Câu | 一句話 (Yī jù huà) – Một câu nói. |
| 3 | 行 | háng | Dòng | 一行字 (Yī háng zì) – Một dòng chữ. |
| 4 | 段 | duàn | Đoạn | 一段故事 (Yī duàn gùshì) – Một đoạn câu chuyện. |
| 5 | 種 | zhǒng | Loại | 一種語言 (Yī zhǒng yǔyán) – Một loại ngôn ngữ. |
| 10. Lượng từ chỉ hành động/trạng thái | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 次 | cì | Lần | 一次旅行 (Yī cì lǚxíng) – Một chuyến đi. |
| 2 | 回 | huí | Lượt, hồi | 一回家 (Yī huí jiā) – Một lần về nhà. |
| 3 | 場 | chǎng | Trận, cuộc | 一場比賽 (Yī chǎng bǐsài) – Một trận thi đấu. |
| 4 | 遍 | biàn | Lần (toàn bộ) | 再看一遍 (Zài kàn yī biàn) – Xem lại một lần. |
| 5 | 步 | bù | Bước | 一步棋 (Yī bù qí) – Một bước cờ. |
| 11. Lượng từ chỉ âm thanh/hình ảnh | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 聲 | shēng | Tiếng | 一聲叫喊 (Yī shēng jiàohǎn) – Một tiếng hét. |
| 2 | 道 | dào | Tia, đường ánh sáng | 一道光 (Yī dào guāng) – Một tia sáng. |
| 3 | 幅 | fú | Bức (tranh) | 一幅畫 (Yī fú huà) – Một bức tranh. |
| 4 | 首 | shǒu | Bài (hát, thơ) | 一首歌 (Yī shǒu gē) – Một bài hát. |
| 5 | 幕 | mù | Cảnh, màn | 一幕戲 (Yī mù xì) – Một màn kịch. |
| 12. Lượng từ chỉ không gian/vị trí | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 塊 | kuài | Miếng đất | 一塊地 (Yī kuài dì) – Một mảnh đất. |
| 2 | 間 | jiān | Gian (phòng) | 一間房子 (Yī jiān fángzi) – Một căn nhà. |
| 3 | 座 | zuò | Tòa (nhà, núi) | 一座山 (Yī zuò shān) – Một ngọn núi. |
| 4 | 排 | pái | Hàng | 一排椅子 (Yī pái yǐzi) – Một hàng ghế. |
| 5 | 層 | céng | Tầng | 一層樓 (Yī céng lóu) – Một tầng lầu. |
| 13. Lượng từ chỉ nhóm/tập thể | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 組 | zǔ | Nhóm | 一組學生 (Yī zǔ xuéshēng) – Một nhóm học sinh. |
| 2 | 群 | qún | Đám, bầy | 一群羊 (Yī qún yáng) – Một bầy cừu. |
| 3 | 隊 | duì | Đội | 一隊士兵 (Yī duì shìbīng) – Một đội lính. |
| 4 | 批 | pī | Lô, đợt | 一批貨物 (Yī pī huòwù) – Một lô hàng hóa. |
| 5 | 班 | bān | Lớp | 一班學生 (Yī bān xuéshēng) – Một lớp học sinh. |
| 14. Lượng từ chỉ thiên nhiên/vật chất | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 滴 | dī | Giọt | 一滴水 (Yī dī shuǐ) – Một giọt nước. |
| 2 | 朵 | duǒ | Đóa | 一朵花 (Yī duǒ huā) – Một bông hoa. |
| 3 | 棵 | kē | Cây | 一棵樹 (Yī kē shù) – Một cái cây. |
| 4 | 陣 | zhèn | Trận (mưa, gió) | 一陣風 (Yī zhèn fēng) – Một trận gió. |
| 5 | 片 | piàn | Đám, vùng | 一片雲 (Yī piàn yún) – Một đám mây. |
| 15. Lượng từ chỉ cảm xúc/trừu tượng | ||||
| STT | Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | 種 | zhǒng | Loại (cảm xúc) | 一種感覺 (Yī zhǒng gǎnjué) – Một loại cảm giác. |
| 2 | 點 | diǎn | Một chút | 一點希望 (Yī diǎn xīwàng) – Một chút hy vọng. |
| 3 | 股 | gǔ | Luồng (hơi, gió) | 一股香味 (Yī gǔ xiāngwèi) – Một luồng hương thơm. |
| 4 | 丝 | sī | Sợi (cảm xúc) | 一絲懷念 (Yī sī huáiniàn) – Một sợi nhớ nhung. |
| 5 | 回 | huí | Lần (kỉ niệm) | 一回回憶 (Yī huí huíyì) – Một lần hồi ức. |