VNExpats

【SONG NGỮ TRUNG-VIỆT】因果循環:每個行為都有回報 Nhân quả tuần hoàn: Mọi hành động đều có hồi báo

I. Đoạn văn 因果循環:每個行為都有回報 在中國文化中,「因果」這個概念非常重要。它指的是我們所做的每一件事,都會帶來相應的結果。這個結果可能是好的,也可能是壞的,取決於我們的行為和選擇。因此,了解因果法則有助於我們在生活中做出更明智的決定。 什麼是「因果」?「因果」(拼音:yīn guǒ)是指一種自然法則,強調一切行為都會引發相應的結果。「因」是原因或動機,而「果」是結果或後果。這個概念告訴我們,任何行為或選擇都會產生一定的影響,並且這些影響最終會回到我們身上。 例句:1. 善有善報,惡有惡報,這就是因果的道理。2. 他相信因果報應,所以總是努力做好事。 因果如何影響我們的生活?1. 行為的後果: 我們的每一個行為都有可能影響他人或自己。比如,幫助別人可能會帶來內心的滿足感,而傷害他人則可能會帶來內疚和懊悔。 2. 選擇的影響:

I. Đoạn văn

因果循環:每個行為都有回報

在中國文化中,「因果」這個概念非常重要。它指的是我們所做的每一件事,都會帶來相應的結果。這個結果可能是好的,也可能是壞的,取決於我們的行為和選擇。因此,了解因果法則有助於我們在生活中做出更明智的決定。

什麼是「因果」?
「因果」(拼音:yīn guǒ)是指一種自然法則,強調一切行為都會引發相應的結果。「因」是原因或動機,而「果」是結果或後果。這個概念告訴我們,任何行為或選擇都會產生一定的影響,並且這些影響最終會回到我們身上。

例句:
1. 善有善報,惡有惡報,這就是因果的道理。
2. 他相信因果報應,所以總是努力做好事。

因果如何影響我們的生活?
1. 行為的後果: 我們的每一個行為都有可能影響他人或自己。比如,幫助別人可能會帶來內心的滿足感,而傷害他人則可能會帶來內疚和懊悔。

2. 選擇的影響: 做出正確的選擇能讓我們走向成功和幸福,而錯誤的選擇則可能帶來挫折和失敗。因果告訴我們要謹慎選擇,因為每一個選擇都會有其結果。

3. 心態的影響: 正向的心態會帶來積極的結果,反之,消極的心態則可能帶來負面的結果。因果也教我們要保持良好的心態,這樣才能吸引更多的好事發生。

II. Song ngữ

因果循環:每個行為都有回報 – Yīnguǒ xúnhuán: Měi gè xíngwéi dōu yǒu huíbào – Nhân quả tuần hoàn: Mọi hành động đều có hồi báo

在中國文化中,「因果」這個概念非常重要。它指的是我們所做的每一件事,都會帶來相應的結果。這個結果可能是好的,也可能是壞的,取決於我們的行為和選擇。因此,了解因果法則有助於我們在生活中做出更明智的決定。
*Zài zhōngguó wénhuà zhōng,`yīnguǒ’zhège gàiniàn fēicháng zhòngyào. Tā zhǐ de shì wǒmen suǒ zuò de měi yī jiàn shì, dūhuì dài lái xiāngyìng de jiéguǒ. Zhège jiéguǒ kěnéng shì hǎo de, yě kěnéng shì huài de, qǔjué yú wǒmen de xíngwéi hé xuǎnzé. Yīncǐ, liǎojiě yīnguǒ fǎzé yǒu zhù yú wǒmen zài shēnghuó zhōng zuò chū gèng míngzhì de juédìng.
*Trong văn hóa Trung Hoa, khái niệm “nhân quả” rất quan trọng. Nó chỉ ra rằng mọi việc chúng ta làm đều sẽ mang lại kết quả tương ứng. Kết quả đó có thể là tốt hoặc xấu, tùy thuộc vào hành động và lựa chọn của chúng ta. Vì vậy, hiểu được quy luật nhân quả sẽ giúp chúng ta đưa ra những quyết định sáng suốt hơn trong cuộc sống.

什麼是「因果」?“Nhân quả” là gì?
「因果」(拼音:yīn guǒ)是指一種自然法則,強調一切行為都會引發相應的結果。「因」是原因或動機,而「果」是結果或後果。這個概念告訴我們,任何行為或選擇都會產生一定的影響,並且這些影響最終會回到我們身上。*`Yīnguǒ'(pīnyīn:Yīn guǒ) shì zhǐ yīzhǒng zìrán fǎzé, qiángdiào yīqiè xíngwéi dūhuì yǐnfā xiàng yīng de jiéguǒ.`Yīn’shì yuányīn huò dòngjī, ér `guǒ’shì jiéguǒ huò hòuguǒ. Zhège gàiniàn gàosù wǒmen, rènhé xíngwéi huò xuǎnzé dūhuì chǎnshēng yīdìng de yǐngxiǎng, bìngqiě zhèxiē yǐngxiǎng zuìzhōng huì huí dào wǒmen shēnshang.
*”Nhân quả” (拼音: yīn guǒ) là một quy luật tự nhiên nhấn mạnh rằng mọi hành động đều sẽ gây ra kết quả tương ứng. “因” (nhân) là nguyên nhân hoặc động cơ, còn “果” (quả) là kết quả hoặc hậu quả. Khái niệm này cho chúng ta biết rằng bất kỳ hành động hay lựa chọn nào cũng sẽ tạo ra một tác động nhất định, và những tác động này cuối cùng sẽ quay trở lại với chúng ta.

例句:
1. 善有善報,惡有惡報,這就是因果的道理。
*Shàn yǒu shàn bào, è yǒu è bào, zhè jiù shì yīnguǒ de dàolǐ.
*Thiện có thiện báo, ác có ác báo, đó chính là lý của nhân quả.


2. 他相信因果報應,所以總是努力做好事。
*Tā xiāngxìn yīnguǒ bàoyìng, suǒyǐ zǒng shì nǔlì zuò hǎoshì.
*Anh ấy tin vào nhân quả báo ứng, vì vậy luôn cố gắng làm việc tốt.

因果如何影響我們的生活?Yīnguǒ rúhé yǐngxiǎng wǒmen de shēnghuó? Nhân quả ảnh hưởng đến cuộc sống chúng ta như thế nào?

1. 行為的後果: 我們的每一個行為都有可能影響他人或自己。比如,幫助別人可能會帶來內心的滿足感,而傷害他人則可能會帶來內疚和懊悔。
*Xíngwéi de hòuguǒ: Wǒmen de měi yīgè xíngwéi dōu yǒu kěnéng yǐngxiǎng tārén huò zìjǐ. Bǐrú, bāngzhù biérén kěnéng huì dài lái nèixīn de mǎnzú gǎn, ér shānghài tārén zé kěnéng huì dài lái nèijiù hé àohuǐ.
*Hậu quả của hành động: Mỗi hành động của chúng ta đều có thể ảnh hưởng đến người khác hoặc chính bản thân mình. Ví dụ, giúp đỡ người khác có thể mang lại cảm giác thỏa mãn trong lòng, còn làm tổn thương người khác có thể mang lại cảm giác tội lỗi và hối hận.

2. 選擇的影響: 做出正確的選擇能讓我們走向成功和幸福,而錯誤的選擇則可能帶來挫折和失敗。因果告訴我們要謹慎選擇,因為每一個選擇都會有其結果。
*Xuǎnzé de yǐngxiǎng: Zuò chū zhèngquè de xuǎnzé néng ràng wǒmen zǒuxiàng chénggōng hé xìngfú, ér cuòwù de xuǎnzé zé kěnéng dài lái cuòzhé hé shībài. Yīnguǒ gàosù wǒmen yào jǐnshèn xuǎnzé, yīnwèi měi yīgè xuǎnzé dūhuì yǒu qí jiéguǒ
*Ảnh hưởng của lựa chọn: Đưa ra lựa chọn đúng đắn có thể dẫn chúng ta đến thành công và hạnh phúc, trong khi lựa chọn sai lầm có thể mang lại thất bại và thất vọng. Nhân quả nhắc nhở chúng ta cần thận trọng khi lựa chọn, vì mỗi lựa chọn đều có kết quả riêng của nó.

3. 心態的影響: 正向的心態會帶來積極的結果,反之,消極的心態則可能帶來負面的結果。因果也教我們要保持良好的心態,這樣才能吸引更多的好事發生。
*Xīntài de yǐngxiǎng: Zhèng xiàng de xīntài huì dài lái jījí de jiéguǒ, fǎnzhī, xiāojí de xīntài zé kěnéng dài lái fùmiàn de jiéguǒ. Yīnguǒ yě jiào wǒmen yào bǎochí liánghǎo de xīntài, zhèyàng cáinéng xīyǐn gèng duō de hǎoshì fāshēng.
*Ảnh hưởng của tâm thái: Tâm thái tích cực sẽ mang lại kết quả tốt đẹp, ngược lại, tâm thái tiêu cực có thể mang lại kết quả không tốt. Nhân quả cũng dạy chúng ta nên giữ tâm thái tốt để thu hút nhiều điều tốt đẹp xảy ra.

III. Từ vựng mới

Tiếng TrungPinyinTiếng Việt
因果yīn guǒNhân quả
循環xúnhuánTuần hoàn, luân hồi
行為xíngwéiHành vi
回報huíbàoĐền đáp, đáp lại
文化wénhuàVăn hóa
概念gàiniànKhái niệm
重要zhòngyàoQuan trọng
結果jiéguǒKết quả
選擇xuǎnzéLựa chọn
明智míngzhìSáng suốt
法則fǎzéPháp tắc, nguyên tắc
原因yuányīnNguyên nhân
後果hòuguǒHậu quả
影響yǐngxiǎngẢnh hưởng
shànThiện, tốt
èÁc, xấu
報應bàoyìngBáo ứng, báo đáp
內疚nèijiùNội tâm, hối lỗi
挫折cuòzhéTrắc trở, thất bại
積極jījíTích cực

IV. Tài liệu học tiếng trung phồn thể + ôn thi TOCFL

  1. Khóa học từ vựng BAND A – B – C + Ngữ pháp cơ bản: link
  2. Thi thử TOCFL BAND A – B – C + Giải thích chi tiết: link

THAM GIA GROUP FACEBOOK LUYỆN THI TOCFL MIỄN PHÍ

Nhận tài liệu miễn phí (Thời đại, nghe nhìn thực dụng, dịch từ vựng đương đại..)

Tại đây!

Picture of Yang Layla

Yang Layla

Xin chân thành cảm ơn các bạn và mong các bạn giúp mình chia sẻ trang học tập này đến cho nhiều bạn hơn, cùng nhau gieo duyên tri thức khắp mọi nơi nè (*^▽^*)
Layer 1
Login Categories