Mục lục bài viết
ToggleI. Đoạn văn
*在現代社會中,許多人面對著過多的物品、繁忙的日程和無數的選擇,這些都可能讓人感到壓力重重。如何才能過上一個簡單而輕鬆的生活?答案或許就在「斷捨離」這個詞裡。
*什麼是「斷捨離」?
「斷捨離」(拼音:duàn shě lí)這個詞源於日本,意指一種生活哲學,教導人們如何擺脫無用的物品和習慣,以減少生活的負擔。「斷」是指斷絕不必要的購買,「捨」是指捨棄無用的物品,「離」則是指脫離對物質的執著。
*例句:
1. 學會「斷捨離」後,她的生活變得更加簡單和輕鬆。
2. 他決定從今天開始實行「斷捨離」,整理房間裡不需要的東西。
*為什麼要「斷捨離」?
2. 減少壓力: 當我們擁有太多物品時,往往會感到壓力和焦慮。通過「斷捨離」,我們可以減少這種壓力,讓生活變得更加輕鬆。
1. 提高專注力: 減少不必要的物品和分心,可以讓我們更專注於重要的事情,如工作、學習和家庭。
3. 增進幸福感: 擺脫物質的束縛後,我們可以更自由地享受生活,從而提高幸福感。
II. Song ngữ
學會「斷捨離」:輕鬆生活的秘訣
Xuéhuì `duàn shě lí’: Qīngsōng shēnghuó de mìjué
Học cách “Sống tối giản”: bí quyết cho cuộc sống nhẹ nhàng
在現代社會中,許多人面對著過多的物品、繁忙的日程和無數的選擇,這些都可能讓人感到壓力重重。如何才能過上一個簡單而輕鬆的生活?答案或許就在「斷捨離」這個詞裡。
*Zài xiàndài shèhuì zhōng, xǔduō rén miàn duìzhe guòduō de wùpǐn, fánmáng de rìchéng hé wú shǔ de xuǎnzé, zhèxiē dōu kěnéng ràng rén gǎndào yālì chóngchóng. Rúhé cáinéngguò shàng yīgè jiǎndān ér qīngsōng de shēnghuó? Dá’àn huòxǔ jiù zài `duàn shě lí’zhège cí lǐ.
*Trong xã hội hiện đại, nhiều người đang đối mặt với quá nhiều vật phẩm, lịch trình bận rộn và vô số lựa chọn, tất cả đều có thể khiến người ta cảm thấy căng thẳng. Làm thế nào để có một cuộc sống đơn giản và nhẹ nhàng hơn? Có lẽ câu trả lời nằm ở cụm từ “Sống tối giản”.
什麼是「斷捨離」?
「斷捨離」(拼音:duàn shě lí – Đoạn xả ly)這個詞源於日本,意指一種生活哲學,教導人們如何擺脫無用的物品和習慣,以減少生活的負擔。「斷」是指斷絕不必要的購買,「捨」是指捨棄無用的物品,「離」則是指脫離對物質的執著。
“Sống tối giản ” là gì?
“Sống tối giản” (拼音: duàn shě lí- Đoạn xả ly) là một từ bắt nguồn từ Nhật Bản, chỉ một triết lý sống dạy con người cách từ bỏ những đồ vật và thói quen vô dụng để giảm bớt gánh nặng trong cuộc sống. “斷” (đoạn) là cắt đứt những mua sắm không cần thiết, “捨” (xả) là từ bỏ những vật phẩm vô ích, và “離” (ly) là rời xa sự chấp trước vào vật chất.
例句:
1. 學會「斷捨離」後,她的生活變得更加簡單和輕鬆。
– Xuéhuì “duàn shě lí” hòu, tā de shēnghuó biànde gèngjiā jiǎndān hé qīngsōng.
– Sau khi học cách “Sống tối giản”, cuộc sống của cô ấy trở nên đơn giản và nhẹ nhàng hơn.
2. 他決定從今天開始實行「斷捨離」,整理房間裡不需要的東西。
-Tā juédìng cóng jīntiān kāishǐ shíxíng “duàn shě lí”, zhěnglǐ fángjiān lǐ bù xūyào de dōngxī.
-Anh ấy quyết định bắt đầu thực hành “Sống tối giản” từ hôm nay, dọn dẹp những thứ không cần thiết trong phòng.
為什麼要「斷捨離」?Tại sao nên “Sống tối giản”?
1. 減少壓力: 當我們擁有太多物品時,往往會感到壓力和焦慮。通過「斷捨離」,我們可以減少這種壓力,讓生活變得更加輕鬆。
– Jiǎnshǎo yālì: Dāng wǒmen yǒngyǒu tài duō wùpǐn shí, wǎngwǎng huì gǎndào yālì hé jiāolǜ. Tōngguò `duàn shě lí’, wǒmen kěyǐ jiǎnshǎo zhè zhǒng yālì, ràng shēnghuó biàn dé gèngjiā qīngsōng
– Giảm bớt căng thẳng: Khi chúng ta sở hữu quá nhiều đồ vật, thường cảm thấy căng thẳng và lo lắng. Qua việc “Sống tối giản”, chúng ta có thể giảm bớt áp lực này, khiến cuộc sống trở nên nhẹ nhàng hơn.
2. 提高專注力: 減少不必要的物品和分心,可以讓我們更專注於重要的事情,如工作、學習和家庭。
– Tăng sự tập trung: Giảm bớt những vật phẩm và sự phân tâm không cần thiết, giúp chúng ta tập trung hơn vào những việc quan trọng như công việc, học tập và gia đình.
3. 增進幸福感: 擺脫物質的束縛後,我們可以更自由地享受生活,從而提高幸福感。
– Tăng cảm giác hạnh phúc: Sau khi thoát khỏi sự ràng buộc của vật chất, chúng ta có thể tự do hơn trong việc tận hưởng cuộc sống, từ đó nâng cao cảm giác hạnh phúc.
III. Từ vựng mới
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 斷捨離 | duàn shě lí | Sống tối giản |
| 簡單 | jiǎndān | Đơn giản |
| 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng |
| 壓力 | yālì | Áp lực |
| 專注力 | zhuānzhù lì | Sự tập trung |
| 幸福感 | xìngfú gǎn | Cảm giác hạnh phúc |
| 物質 | wùzhì | Vật chất |
| 束縛 | shùfù | Ràng buộc |
| 物品 | wùpǐn | Vật phẩm; đồ vật; đồ đạc |
| 往往 | wǎngwǎng | Thường thường |
| 分心 | fēn xīn | Bị phân tâm |
| 祕訣 | mìjué | Bí quyết; then chốt |
| 無數 | wú shǔ | Vô số |
| 繁忙的日程 | fánmáng de rìchéng | Lịch trình bận rộn |
| 生活哲學 | shēnghuó zhéxué | Triết lý sống |
| 擺脫 | bǎituō | Thoát khỏi; trút bỏ |
| 負擔 | fùdān | Gánh nặng; gánh vác; đảm nhiệm |
| 焦慮 | jiāolǜ | Lo nghĩ; lo âu; lo lắng |
THAM GIA GROUP FACEBOOK LUYỆN THI TOCFL MIỄN PHÍ
Nhận tài liệu miễn phí (Thời đại, nghe nhìn thực dụng, dịch từ vựng đương đại..) tại đây!