Trong môi trường làm việc, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến lương bổng, phúc lợi và các khoản trừ rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với một số từ vựng tiếng Trung phổ biến trong lĩnh vực này, từ các khoản thu nhập cơ bản đến các khoản trợ cấp và khấu trừ.
| STT | Từ tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 薪資單 | xīn zī dān | Salary slip | Phiếu lương |
| 2 | 加項 | jiā xiàng | Additional items | Khoản phụ thêm |
| 3 | 本薪 | běn xīn | Basic salary | Lương cơ bản |
| 4 | 伙食津貼 | huǒ shí jīn tiē | Meal allowance | Tiền trợ cấp ăn uống |
| 5 | 金額 | jīn’é | Amount | Số tiền |
| 6 | 備註 | bèi zhù | Notes | Ghi chú |
| 7 | 扣項 | kòu xiàng | Deductions | Các khoản khấu trừ |
| 8 | 勞保費 | láo bǎo fèi | Labor insurance fee | Phí bảo hiểm lao động |
| 9 | 健保費 | jiàn bǎo fèi | Health insurance fee | Phí bảo hiểm y tế |
| 10 | 福利金 | fú lì jīn | Welfare fund | Quỹ phúc lợi |
| 11 | 勞退自提 | láo tuì zì tí | Labor pension self-contribution | Đóng góp tự nguyện hưu trí |
| 12 | 事假 | shì jià | Personal leave | Nghỉ phép cá nhân |
| 13 | 病假 | bìng jià | Sick leave | Nghỉ ốm |
| 14 | 特殊事故假 | tè shū shì gù jià | Special accident leave | Nghỉ do sự cố đặc biệt |
| 15 | 加項合計 | jiā xiàng hé jì | Total additional items | Tổng cộng các khoản phụ thêm |
| 16 | 扣項合計 | kòu xiàng hé jì | Total deductions | Tổng cộng các khoản khấu trừ |
| 17 | 實發金額 | shí fā jīn’é | Actual amount paid | Số tiền thực nhận |
| 18 | 應稅金額 | yīng shuì jīn’é | Taxable amount | Số tiền chịu thuế |
| 19 | 勞退本月提繳 | láo tuì běn yuè tí jiǎo | Labor pension contribution this month | Đóng góp hưu trí tháng này |
| 20 | 金額 | jīn’é | Amount | Số tiền |
| 21 | 備註 | bèi zhù | Notes | Ghi chú |
| 22 | 發薪日期 | fā xīn rì qī | Salary payment date | Ngày trả lương |
| 23 | 轉存帳號 | zhuǎn cún zhàng hào | Transfer account number | Số tài khoản chuyển khoản |
| 24 | 年度應稅合計 | nián dù yīng shuì hé jì | Annual taxable total | Tổng cộng chịu thuế hàng năm |
| 25 | 年度稅額合計 | nián dù shuì é hé jì | Annual tax total | Tổng thuế hàng năm |
| 26 | 勞退累計提繳 | láo tuì lěi jì tí jiǎo | Cumulative labor pension contribution | Tổng cộng đóng góp hưu trí |
| 27 | 考勤記錄 | kǎo qín jì lù | Attendance record | Hồ sơ chấm công |
| 28 | 事假 | shì jià | Personal leave | Nghỉ phép cá nhân |
| 29 | 病假 | bìng jià | Sick leave | Nghỉ ốm |
| 30 | 特殊事故假 | tè shū shì gù jià | Special accident leave | Nghỉ do sự cố đặc biệt |
Hy vọng bảng này sẽ hữu ích cho bạn!