Mục lục bài viết
ToggleI. Khái Niệm Vận Mẫu
Vận mẫu (nguyên âm) là phần vần của một âm tiết trong bảng chữ cái tiếng Trung. Vận mẫu kết hợp với các thanh mẫu (phụ âm) và thanh điệu tạo thành một từ. Ví dụ:
- “e” trong 歌 (gē)
- “ie” trong 姐 (jiě)
- “a” trong 拿 (ná)
- “ong” trong 从 (cóng)
Trong tiếng Trung, vận mẫu là thành phần không thể thiếu để tạo nên một âm tiết hoàn chỉnh.

II. Phân Loại Vận Mẫu
| Loại Vận Mẫu | Số Lượng | Cụ Thể | Đặc Điểm |
| Vận Mẫu Đơn | 6 | a, o, e, i, u, ü | Được cấu thành bởi 1 nguyên âm. Vị trí lưỡi và khẩu hình giữ nguyên trong suốt quá trình phát âm. |
| Vận Mẫu Phức (Kép) | 13 | ai, ei, ao, ou, ia, ua, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei | Được cấu thành bởi 2 hoặc 3 nguyên âm. |
| Vận Mẫu Mũi Trước | 8 | an, ian, uan, üan, en, in, uen, ün | Được cấu thành bởi 1 hoặc 2 nguyên âm kết hợp với phụ âm mũi. |
| Vận Mẫu Mũi Sau | 8 | ang, iang, uang, eng, ing, ueng, ong, iong | Phụ âm mũi nằm sau nguyên âm chính. |
| Vận Mẫu Đặc Biệt (Cong Lưỡi) | 1 | er | Âm tiết riêng biệt, không thể ghép với phụ âm khác. |
III. Cách Phát Âm Vận Mẫu
- Vận Mẫu Đơn

| Vận Mẫu | Cách Phát Âm |
| a | Môi mở rộng, lưỡi phẳng, phát âm như “a”. |
| o | Môi tròn hơi nhếch lên, lưỡi thu lại, phát âm như “ô”. |
| e | Miệng mở nửa chừng, lưỡi đưa ra sau, phát âm như “ưa”. |
| i | Miệng hơi dẹt, đầu lưỡi áp vào lợi dưới, phát âm như “i”. |
| u | Môi tròn, lưỡi nâng lên, phát âm như “u”. |
| ü | Môi tròn khép lại, lưỡi áp vào lợi dưới, phát âm như “uy” nhưng khẩu hình giữ tròn. |
- Vận Mẫu Kép

| Vận Mẫu | Cách Phát Âm |
| ai | Phát âm “a” rồi chuyển sang “i”, đọc giống “ai”. |
| ei | Phát âm “e” rồi trượt sang “i”, đọc như “ây”. |
| ui (uei) | Phát âm “u” ngắn rồi chuyển sang “ei”, đọc như “uây”. |
| ao | Phát âm “a” rồi chuyển sang “o”, đọc giống “ao”. |
| ou | Phát âm “o” rồi khép môi lại, đọc như “âu”. |
| ie | Phát âm “i” trước rồi đến “e”, không làm ngắt luồng hơi. |
| ia | Phát âm “i” rồi chuyển nhanh sang “a”. |
| uo | Phát âm “u” trước rồi chuyển nhanh sang “ô”. |
- Vận Mẫu Mũi

| Vận Mẫu | Cách Phát Âm |
| an | Phát âm “a” rồi nâng lưỡi để phát âm “n”, giống âm “an” trong tiếng Việt. |
| en | Phát âm “e” rồi nâng lưỡi phát âm “n”, đọc như âm “ân”. |
| in | Phát âm “i” rồi chuyển sang “n”, đọc giống “in”. |
| ün | Phát âm “ü” rồi chuyển sang “n”, luồng hơi từ mũi phát ra. |
| ang | Phát âm “a” rồi gốc lưỡi chạm vòm miệng, đọc như “ang”. |
| eng | Phát âm “e” rồi gốc lưỡi rút vào, đọc như “eng”. |
- Vận Mẫu Đặc Biệt
| Vận Mẫu | Cách Phát Âm |
| er | Phát âm “e” rồi uốn lưỡi lên, âm đặc biệt chỉ xuất hiện trong tiếng Trung. |
IV. Một Số Mẹo Phát Âm Đúng
- Khẩu hình miệng: Khi phát âm các vận mẫu, chú ý khẩu hình để đảm bảo âm thanh thoát ra chính xác.
- Nghe và lặp lại: Luyện tập nghe và lặp lại giúp cải thiện khả năng phát âm một cách tự nhiên.
- Thực hành theo cặp âm: Tập ghép vận mẫu với các thanh mẫu để quen với cách tạo âm tiết hoàn chỉnh.








