Mục lục bài viết
ToggleTrong tiếng Trung, thanh điệu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định nghĩa của từ. Tuy nhiên, khi kết hợp các âm tiết trong một từ hoặc một câu, thanh điệu có thể thay đổi để giúp cho việc phát âm trở nên mượt mà hơn. Quá trình thay đổi này được gọi là biến điệu.
Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các quy tắc biến điệu phổ biến, giúp bạn nắm vững cách phát âm chính xác khi học tiếng Trung.
I. Tổng Quan Về Thanh Điệu
Trước khi tìm hiểu về biến điệu, hãy điểm qua 4 thanh điệu cơ bản của tiếng Trung:
- Thanh 1 (陰平 yīnpíng): Âm cao và đều, giống như kéo dài âm thanh mà không thay đổi độ cao. Ví dụ: 妈 /mā/ (mẹ).
- Thanh 2 (陽平 yángpíng): Âm tăng dần từ thấp lên cao, giống như đặt câu hỏi trong tiếng Việt. Ví dụ: 麻 /má/ (cây gai dầu).
- Thanh 3 (上聲 shǎngshēng): Âm hạ xuống rồi lên cao, có thể so sánh với giọng điệu nhấn mạnh. Ví dụ: 马 /mǎ/ (con ngựa).
- Thanh 4 (去聲 qùshēng): Âm rơi xuống nhanh và dứt khoát. Ví dụ: 骂 /mà/ (mắng).
Ngoài ra, còn có khinh thanh (thanh nhẹ), được phát âm rất nhẹ và ngắn.
II. Quy Tắc Biến Điệu Thanh 3

Thanh 3 là thanh điệu đặc biệt và có quy tắc biến đổi linh hoạt khi đứng cùng các thanh khác. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:
- Hai thanh 3 đứng cạnh nhau:
- Khi hai thanh 3 đứng cạnh nhau, thanh 3 đầu tiên sẽ biến thành thanh 2 để tránh khó khăn khi phát âm.
- Ví dụ:
- 你好 (Nǐ hǎo) ➡ ní hǎo.
- Ba thanh 3 liên tiếp:
- Nếu có ba thanh 3 liền nhau, thanh 3 thứ hai có thể biến thành thanh 2, hoặc hai thanh 3 đầu tiên biến thành thanh 2.
- Ví dụ:
- 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ) ➡ hǎo xiáng nǐ.
- Bốn thanh 3 liên tiếp:
- Với bốn thanh 3 liền nhau, thanh 3 đầu tiên và thanh thứ ba thường biến thành thanh 2, hoặc ba thanh 3 đầu tiên sẽ biến thành thanh 2.
- Ví dụ:
- 我也很好 (Wǒ yě hěn hǎo) ➡ wó yě hén hǎo.
III. Biến Âm Của Các Từ “一” (Yī) và “不” (Bù)
Hai từ “一” và “不” cũng có quy tắc biến âm khi kết hợp với các thanh điệu khác:
- “一” kết hợp với thanh 4:
- Khi từ “一” đi với âm tiết mang thanh 4, nó sẽ biến thành “yí”.
- Ví dụ:
- 一半 (yī bàn) ➡ yí bàn (một nửa).
- “一” đi với thanh 1, thanh 2 hoặc thanh 3:
- Trong trường hợp này, “一” sẽ biến thành “yì”.
- Ví dụ:
- 一生 (yī shēng) ➡ yì shēng (một đời).
- “不” kết hợp với thanh 4:
- Khi “不” đi với thanh 4, nó sẽ biến thành “bú”.
- Ví dụ:
- 不贵 (bù guì) ➡ bú guì (không đắt).
IV. Kết Hợp Các Thanh Điệu Khác
Khi các thanh điệu khác kết hợp với nhau, chúng không thay đổi nhiều, nhưng vẫn có những lưu ý nhỏ để đảm bảo phát âm chuẩn xác. Dưới đây là bảng kết hợp các thanh điệu phổ biến:
| Thanh điệu kết hợp | Cách phát âm | Ví dụ |
| Thanh 3 + Thanh 1 | Giữ nguyên cách đọc từng âm theo đúng thanh điệu, âm 3 xuống rồi lên và âm 1 giữ đều | 好吃 /hǎo chī/ (ngon) |
| Thanh 3 + Thanh 2 | Đọc thanh 3 xuống rồi lên, thanh 2 tăng dần từ trung bình lên cao | 好人 /hǎo rén/ (người tốt) |
| Thanh 3 + Thanh 4 | Đọc thanh 3 xuống rồi lên, thanh 4 hạ xuống dứt khoát | 好看 /hǎo kàn/ (đẹp, dễ nhìn) |
| Thanh 1 / Thanh 2 / Thanh 3 + Khinh thanh (Thanh nhẹ) | Đọc thanh đầu tiên rõ ràng, khinh thanh đọc nhẹ và nhanh, không kéo dài âm | 桌子 /zhuōzi/ (cái bàn), 耳朵 /ěrduo/ (tai) |
| Thanh 4 + Thanh 4 | Khi có hai thanh 4 liền nhau, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh hơn | 作業 /zuò yè/ (bài tập), 漢字 /hàn zì/ (chữ Hán) |
V. Tóm Tắt Quy Tắc Biến Điệu
Để tóm tắt, khi phát âm tiếng Trung, bạn cần chú ý đến các quy tắc sau:
- Biến điệu thanh 3: Thanh 3 biến thành thanh 2 khi đứng trước một thanh 3 khác.
- Biến âm của “一” và “不”: Cả “一” và “不” sẽ biến đổi khi đứng trước thanh 4, biến thành “yí” và “bú” tương ứng.
- Kết hợp thanh điệu khác: Các thanh khác ít thay đổi khi kết hợp nhưng cần đọc rõ từng âm tiết.








