VNExpats

Hướng dẫn chi tiết về phiên âm tiếng Trung: Vận mẫu, thanh mẫu, thanh điệu và cách học

Khi học tiếng Trung, một trong những bước quan trọng và không thể bỏ qua

Khi học tiếng Trung, một trong những bước quan trọng và không thể bỏ qua chính là nắm vững hệ thống phiên âm (Pinyin). Phiên âm Pinyin giúp người học biết cách phát âm đúng, tạo nền tảng cho việc phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về vận mẫu, thanh mẫu, thanh điệu, biến điệu và cách phát âm chính xác từng phần trong hệ thống này.

Nếu các bạn học từng bài chi tiết hơn về : THANH MẪU, VẬN MẪU, THANH ĐIỆU, BIẾN ĐIỆU

1.Phiên âm pinyin là gì?

Phiên âm Pinyin là hệ thống ký hiệu ngữ âm dựa trên chữ cái Latin, được dùng để biểu thị cách phát âm của các ký tự Hán tự. Trong tiếng Trung, mỗi âm tiết thường được chia làm ba phần chính:

  1. Thanh mẫu (phụ âm): Là âm đầu tiên trong một âm tiết, tương đương với các phụ âm trong tiếng Việt.
  2. Vận mẫu (nguyên âm): Là phần sau của âm tiết, tạo nên phần vần khi kết hợp với thanh mẫu.
  3. Thanh điệu: Là dấu nhấn âm thanh trong mỗi âm tiết, biểu thị độ cao thấp của âm.

Bảng Phiên Âm Tiếng Trung (Pinyin)

1. Thanh mẫu (Phụ âm)

Thanh mẫuÂmVí dụ
bbbò (爸 – bà)
pppà (怕 – sợ)
mmmā (妈 – mẹ)
fffēi (飞 – bay)
dddì (弟 – em trai)
tttā (他 – anh ấy)
nnnǐ (你 – bạn)
lllǎo (老 – già)
gggǒu (狗 – chó)
kkkàn (看 – xem)
hhhǎo (好 – tốt)
jjjiě (姐 – chị)
qqqī (七 – bảy)
xxxiǎo (小 – nhỏ)
zhzhzhōng (中 – trung)
chchchī (吃 – ăn)
shshshū (书 – sách)
rrrén (人 – người)
zzzǒu (走 – đi)
cccài (菜 – món ăn)
sssān (三 – ba)
yyyī (一 – một)
wwwǒ (我 – tôi)

2. Vận mẫu (Nguyên âm)

Đơn Vận Mẫu
Vận mẫuÂmVí dụ
aamā (妈 – mẹ)
oogē (哥 – anh trai)
eehè (喝 – uống)
iilǐ (李 – quả mận)
uulú (鲁 – tỉnh Sơn Đông)
üülǜ (绿 – xanh lá)
Phức Vận Mẫu
Vận mẫuÂmVí dụ
aiaihǎi (海 – biển)
eieiměi (美 – đẹp)
aoaodǎo (岛 – đảo)
ouougǒu (狗 – chó)
anansān (三 – ba)
enenmén (门 – cửa)
angangwáng (王 – vua)
engengpéng (朋 – bạn bè)
ongongzhōng (中 – trung)
Nguyên Âm Đôi
Vận mẫuÂmVí dụ
iaiajiā (家 – nhà)
ieiexiè (谢 – cảm ơn)
uauahuā (花 – hoa)
uouoguǒ (果 – quả)
üeüexué (学 – học)
Nguyên Âm Ba
Vận mẫuÂmVí dụ
iaoiaotiáo (条 – cành, nhánh)
iou (iu)iuliú (刘 – họ Lưu)
uaiuaihuái (怀 – hoài)
uei (ui)uiguī (归 – về)
Âm Mũi Kép
Vận mẫuÂmVí dụ
ianiantiān (天 – trời)
ininjīn (金 – vàng)
iangiangliáng (良 – tốt)
ingingmíng (明 – sáng)
uanuanguān (关 – đóng)
uen (un)unlún (轮 – bánh xe)
üanüanyuán (元 – đồng tiền)
ününlǜn (论 – luận)
Phức Hợp Âm
Vận mẫuÂmVí dụ
ererér (儿 – con)

2. Vận mẫu là gì? 

Vận mẫu chính là phần nguyên âm trong âm tiết, không thể thiếu trong quá trình hình thành từ vựng tiếng Trung. Mỗi âm tiết tiếng Trung đều cần có vận mẫu, kể cả khi thanh mẫu hoặc thanh điệu không xuất hiện.

Ví dụ:

  • “a” trong từ 拿 (ná)
  • “ie” trong từ 姐 (jiě)

Vận mẫu được chia thành ba loại chính:

  1. Vận mẫu đơn: Bao gồm 6 nguyên âm đơn là a, o, e, i, u, ü. Đây là những âm cơ bản nhất và khi phát âm, vị trí lưỡi và khẩu hình miệng không thay đổi.
  2. Vận mẫu phức: Được hình thành từ hai hoặc ba nguyên âm ghép lại. Ví dụ như ai, ei, ao, ou, ua, ie, üe. Các vận mẫu phức yêu cầu sự chuyển đổi âm nhẹ nhàng giữa các nguyên âm.
  3. Vận mẫu mũi: Những vận mẫu này kết thúc bằng phụ âm mũi n hoặc ng. Ví dụ: an, en, ing, ong. Khi phát âm, khí thoát ra từ mũi, tạo âm vang đặc trưng.

Vận mẫu đặc biệt er là một trong những âm tiết duy nhất tự đứng độc lập và không thể ghép với các thanh mẫu khác. Khi phát âm er, người học cần uốn cong lưỡi để tạo âm thanh chính xác.

Thanh mẫu là phần phụ âm đứng trước vận mẫu. Tiếng Trung có 21 thanh mẫu, trong đó bao gồm các âm như b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s.

Một số thanh mẫu cần lưu ý đặc biệt như:

  • zh, ch, sh, r: Đòi hỏi lưỡi phải uốn về phía sau khi phát âm.
  • j, q, x: Khi phát âm, đầu lưỡi phải đặt gần vòm miệng để tạo ra âm thanh chuẩn.

3. Thanh Điệu

Tiếng Trung có bốn thanh điệu chính, mỗi thanh điệu thể hiện sự thay đổi về độ cao, thấp của âm thanh:

  1. Thanh 1: Âm cao và bằng phẳng (¯) – ví dụ: mā (mẹ)
  2. Thanh 2: Âm cao dần (ˊ) – ví dụ: má (gai)
  3. Thanh 3: Âm hạ thấp và sau đó dần lên (ˇ) – ví dụ: mǎ (ngựa)
  4. Thanh 4: Âm xuống mạnh và nhanh (ˋ) – ví dụ: mà (mắng)

Ngoài ra còn có thanh nhẹ, là khi âm không nhấn mạnh, thường xảy ra ở cuối từ.

4.. Biến điệu

Biến điệu là quy tắc thay đổi thanh điệu khi một số âm tiết nhất định xuất hiện cùng nhau. Ví dụ, khi hai từ mang thanh 3 đứng cạnh nhau, thanh đầu tiên sẽ chuyển thành thanh 2.

Để học phiên âm hiệu quả, người học cần tuân thủ một số phương pháp cơ bản sau:

  1. Nghe và lặp lại: Nghe người bản xứ phát âm và lặp lại để cải thiện ngữ âm của bản thân. Có thể sử dụng các ứng dụng như Pleco, Anki hoặc các video hướng dẫn phát âm chuẩn.
  2. Học theo từng nhóm: Bắt đầu từ việc học các vận mẫu đơn, sau đó dần dần chuyển sang vận mẫu phức và mũi. Điều này giúp bạn nắm bắt từng loại âm nhanh chóng và chính xác hơn.
  3. Luyện khẩu hình miệng: Một số âm như ü đòi hỏi người học phải duy trì khẩu hình tròn và không thay đổi trong suốt quá trình phát âm.
  4. Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ hỗ trợ ghi nhớ phiên âm, vận mẫu và thanh điệu một cách nhanh chóng. Bạn có thể tự tạo bộ flashcards hoặc sử dụng các bộ có sẵn trên mạng.
  5. Thực hành với từ vựng: Sau khi nắm vững phiên âm, người học nên thực hành bằng cách đọc các từ vựng và câu cơ bản. Điều này giúp bạn kết hợp âm điệu và ngữ pháp một cách tự nhiên.

Picture of JENNY CHEN

JENNY CHEN

Cảm ơn các bạn đã đọc bài trên trang của Vnexpats. Hi vọng các bài viết của mình sẽ giúp ích cho các anh chị em đang học tập và sinh sống tại Đài Loan cập nhập được những thông tin chất lượng và mới nhất. Được mọi người ủng hộ là động lực xây dựng kênh của chúng tớ nên là hãy giúp mình share bài nhé! Yêu mọi người ạ
Layer 1
Login Categories