Mục lục bài viết
ToggleTrong tiếng Trung, Thanh mẫu là phần phụ âm đứng ở đầu một âm tiết, có vai trò như những phụ âm đầu trong tiếng Việt. Thanh mẫu kết hợp với vận mẫu (phần nguyên âm) để tạo nên âm tiết hoàn chỉnh. Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững thanh mẫu là bước đầu quan trọng để phát âm chính xác và rõ ràng.
I. Thanh mẫu tiếng Trung là gì?
Thanh mẫu (聲母 / shēng mǔ) chính là phụ âm khởi đầu của một âm tiết trong tiếng Trung. Chúng là các âm thanh được tạo ra từ những chuyển động của môi, lưỡi và thanh quản, giúp âm thanh được phát ra đúng với quy tắc phát âm của ngôn ngữ này. Tiếng Trung có 21 thanh mẫu, bao gồm 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép. Mỗi thanh mẫu sẽ có cách phát âm khác nhau, tương ứng với các âm vị cụ thể.
II. Phân loại và cách phát âm 21 thanh mẫu trong tiếng Trung
Thanh mẫu tiếng Trung được chia thành 6 nhóm chính, với mỗi nhóm thể hiện cách phát âm độc đáo:
1. Âm hai môi + âm môi răng
- Âm hai môi là các thanh mẫu được tạo ra từ việc hai môi chạm nhau.
- Âm môi răng là các thanh mẫu được phát âm khi răng trên chạm nhẹ vào môi dưới.
| Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
| B | Giống âm “p” trong tiếng Việt nhưng không bật hơi. Hai môi khép lại, hơi bật ra nhẹ nhàng. | 不 (bù) – không |
| P | Giống âm “p” trong tiếng Việt nhưng có bật hơi mạnh. | 批 (pī) – phê (bình) |
| M | Giống âm “m” trong tiếng Việt. Âm thanh thoát ra từ mũi. | 门 (mén) – cửa |
| F | Giống âm “ph” trong tiếng Việt. Khi phát âm, răng trên chạm môi dưới. | 风 (fēng) – gió |
2. Âm đầu lưỡi
Âm đầu lưỡi được phát ra khi đầu lưỡi tiếp xúc với chân răng trên.
| Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
| D | Giống âm “t” trong tiếng Việt nhưng không bật hơi. | 大 (dà) – to |
| T | Giống âm “th” trong tiếng Việt, bật hơi mạnh. | 他 (tā) – anh ta |
| N | Giống âm “n” trong tiếng Việt, âm thanh thoát ra từ mũi. | 你 (nǐ) – bạn |
| L | Giống âm “l” trong tiếng Việt. | 来 (lái) – đến |
3. Âm gốc lưỡi
Đây là các âm được phát ra từ gốc lưỡi khi chạm vào vòm miệng.
| Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
| G | Giống âm “c” trong tiếng Việt nhưng không bật hơi. | 狗 (gǒu) – chó |
| K | Giống âm “k” trong tiếng Việt, bật hơi mạnh. | 看 (kàn) – nhìn |
| H | Giống âm “kh” trong tiếng Việt. | 很 (hěn) – rất |
4. Âm mặt lưỡi
Âm mặt lưỡi được phát ra khi mặt lưỡi chạm vào ngạc trên.
| Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
| J | Giống âm “ch” trong tiếng Việt nhưng không bật hơi. | 家 (jiā) – nhà |
| Q | Giống âm “ch” trong tiếng Việt, bật hơi mạnh. | 去 (qù) – đi |
| X | Giống âm “x” trong tiếng Việt. | 学 (xué) – học |
5. Âm lưỡi trước
Âm lưỡi trước được phát ra khi lưỡi chạm vào răng hoặc gần mặt răng.
| Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
| Z | Giống âm “tr” trong tiếng Việt nhưng không bật hơi. | 走 (zǒu) – đi bộ |
| C | Giống âm “tr” trong tiếng Việt, bật hơi mạnh. | 草 (cǎo) – cỏ |
| S | Giống âm “s” trong tiếng Việt. | 三 (sān) – ba |
| R | Giống âm “r” trong tiếng Việt. | 人 (rén) – người |
6. Âm lưỡi sau
Âm lưỡi sau là các âm được phát ra khi phần sau của lưỡi chạm vào ngạc trên hoặc tạo ra âm xát.
| Phụ âm | Cách phát âm | Ví dụ |
| Zh | Giống âm “tr” trong tiếng Việt nhưng uốn lưỡi. | 这 (zhè) – cái này |
| Ch | Giống âm “ch” trong tiếng Việt, bật hơi mạnh. | 吃 (chī) – ăn |
| Sh | Giống âm “sh” trong tiếng Anh. | 是 (shì) – là |
III. Những khó khăn khi phát âm thanh mẫu tiếng Trung
- Nhóm âm z, c, s: Đây là nhóm âm gây khó khăn bởi sự giống nhau trong cách phát âm, cần luyện tập kỹ để tránh nhầm lẫn.
- Nhóm âm sh, ch, zh: Nhóm này yêu cầu phải uốn lưỡi và đẩy hơi chính xác, đòi hỏi sự kiên nhẫn khi luyện tập.
IV. Cách luyện nghe và phát âm thanh mẫu tiếng Trung
Để thành thạo thanh mẫu, bạn cần:
- Luyện nghe qua các bài hát, bài thơ: Một cách thú vị để ghi nhớ thanh mẫu là học qua các bài thơ có chứa đủ các thanh mẫu.
- Luyện phát âm hàng ngày: Kiên trì luyện tập phát âm các thanh mẫu trước gương, chú ý chuyển động của lưỡi, môi và hơi thở.
Bằng cách nắm vững các thanh mẫu trong tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và phát âm tiếng Trung một cách chính xác.








