Mục lục bài viết
ToggleNguồn gốc và câu chuyện:
Thành ngữ “入境隨俗” (Rù jìng suí sú) xuất phát từ một câu chuyện trong cuốn 《南史》 (Nam Sử), một bộ sử sách ghi chép về các triều đại ở phía Nam Trung Quốc trong thời kỳ Nam Bắc triều (420–589). Câu chuyện kể rằng có một nhà sư Ấn Độ tên là Đàm Ma Lưu Chi (曇摩流支, Tán Mó Liú Zhī), ông đến Trung Quốc để truyền bá Phật giáo. Khi đến Trung Quốc, ông đã tuân theo các phong tục, tập quán địa phương và ăn mặc giống như người Trung Quốc để dễ dàng giao tiếp và hòa nhập với dân chúng.
Nhà sư Đàm Ma Lưu Chi đã nói: “Người có trí tuệ đến một quốc gia mới thì phải hiểu và tôn trọng phong tục của quốc gia đó. Đây là cách duy nhất để thích ứng và hòa nhập với xã hội mới.” Câu nói này đã trở thành một lời khuyên quý báu và sau này được tóm gọn lại thành “入境隨俗” (Rù jìng suí sú).
Phân tích từng từ trong thành ngữ “入境隨俗” (Rù jìng suí sú):

- 入 (Rù):
- Nghĩa: Vào, đi vào, nhập vào.
- Ví dụ: 入門 (rù mén) – Vào cửa, nhập môn.
- Ý trong thành ngữ: Bước vào hoặc đến một nơi nào đó mới, như một quốc gia hoặc môi trường mới.
- 境 (Jìng):
- Nghĩa: Cảnh, biên giới, hoàn cảnh, môi trường.
- Ví dụ: 境界 (jìng jiè) – Ranh giới, giới hạn.
- Ý trong thành ngữ: Chỉ vùng đất, quốc gia, hoặc môi trường mà bạn đang bước vào.
- 隨 (Suí):
- Nghĩa: Theo, đi theo, tuân theo.
- Ví dụ: 隨意 (suí yì) – Tùy ý, tùy thích.
- Ý trong thành ngữ: Tuân theo hoặc làm theo điều gì đó, thường là các phong tục, tập quán của nơi đó.
- 俗 (Sú):
- Nghĩa: Phong tục, thói quen, tập quán, tục lệ.
- Ví dụ: 風俗 (fēng sú) – Phong tục.
- Ý trong thành ngữ: Các phong tục, tập quán, lối sống của người dân địa phương.
Đoạn văn:
入境隨俗 (Rù jìng suí sú) có nghĩa là khi đến một nơi mới, người ta nên tuân theo phong tục và thói quen của địa phương đó. Thành ngữ này thường được sử dụng để nhắc nhở rằng cần tôn trọng và thích nghi với văn hóa địa phương khi ở nước ngoài hoặc khi chuyển đến một môi trường mới. Ví dụ, khi đến Đài Loan, người ta nên học cách dùng đũa trong bữa ăn và thể hiện lòng kính trọng đối với người lớn tuổi, đó là những phong tục phổ biến tại đây.
入境隨俗的意思是,當你到了一個新的地方時,應該遵守當地的習俗和習慣。這個成語通常用來提醒人們在國外或搬到一個新環境時要尊重並適應當地文化。例如,當你到臺灣時,應該學習用筷子吃飯,並對長輩表達尊敬,這些都是當地常見的習俗。
Cách dùng và ngữ cảnh:
Thành ngữ này được sử dụng trong những tình huống khi một người phải thích nghi với môi trường mới. Ví dụ, trong một cuộc họp với đối tác Đài Loan, người nước ngoài nên tuân theo các nghi thức xã giao của địa phương để tạo sự gần gũi và thân thiện hơn.
這個成語用於當一個人需要適應新的環境時。例如,在與臺灣的合作夥伴開會時,外國人應該遵循當地的社交禮儀,以建立更親近和友好的關係。
Ví dụ:
- 當你到台灣工作時,最好入境隨俗,學習當地的生活方式。
Dāng nǐ dào Táiwān gōngzuò shí, zuì hǎo rù jìng suí sú, xuéxí dāngdì de shēnghuó fāngshì.
Khi bạn đến Đài Loan làm việc, tốt nhất là nhập cảnh tùy tục, học theo cách sống của người địa phương. - 他剛搬到日本,為了入境隨俗,他開始學習日語並學會吃壽司。
Tā gāng bān dào Rìběn, wèile rù jìng suí sú, tā kāishǐ xuéxí Rìyǔ bìng xuéhuì chī shòusī.
Anh ấy vừa chuyển đến Nhật Bản, để nhập cảnh tùy tục, anh ấy bắt đầu học tiếng Nhật và học cách ăn sushi. - 在中國,許多外國人會在春節期間穿上紅色的衣服,以入境隨俗,參與當地的慶祝活動。
Zài Zhōngguó, xǔduō wàiguó rén huì zài chūnjié qíjiān chuān shàng hóngsè de yīfú, yǐ rù jìng suí sú, cānyù dāngdì de qìngzhù huódòng.
Ở Trung Quốc, nhiều người nước ngoài mặc đồ màu đỏ trong dịp Tết Nguyên Đán để nhập cảnh tùy tục và tham gia các hoạt động lễ hội địa phương.








