Định nghĩa: Khi các từ nghi vấn (ví dụ, 什麼 shénme, 多少 duōshǎo, 幾 jǐ, 哪裡 nǎlǐ, 什麼地方 shénme dìfāng, 誰 shéi, 什麼時候 shénme shíhòu) xuất hiện trong câu trần thuật, câu này chỉ ra thái độ không cam kết của người nói, tránh đưa ra câu trả lời rõ ràng. Các câu không cam kết luôn ở dạng phủ định.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 不 + Động từ + Từ nghi vấn
1. 這次旅行沒有多少花費。
(Zhè cì lǚxíng méiyǒu duōshǎo huāfèi.
– Chuyến du lịch lần này không tốn bao nhiêu chi phí.)
2. 他沒有什麼事情要忙。
(Tā méiyǒu shénme shìqíng yào máng.
– Anh ấy không có việc gì bận rộn cả.)
3. 我們沒有幾個人參加會議。
(Wǒmen méiyǒu jǐ gè rén cānjiā huìyì.
– Chúng tôi không có nhiều người tham gia cuộc họp.)
4. 我不打算去哪裡度假。
(Wǒ bù dǎsuàn qù nǎlǐ dùjià.
– Tôi không định đi đâu để nghỉ dưỡng cả.)