Định nghĩa: “不是” được sử dụng để phủ định một tuyên bố hoặc giả định trước đó và và sau đó cung cấp một lý do hoặc giải thích khác để làm rõ. Cấu trúc này giúp làm rõ sự hiểu lầm hoặc cung cấp thông tin bổ sung.
Ví dụ:
1 他不是不喜歡這本書。他只是沒時間讀。
Tā bù shì bù xǐhuān zhè běn shū. Tā zhǐshì méi shíjiān dú.
Không phải là anh ấy không thích quyển sách này. Chỉ là anh ấy không có thời gian đọc.
2. 我們不是不想去旅行。我們現在沒錢。
Wǒmen bù shì bù xiǎng qù lǚxíng. Wǒmen xiànzài méi qián.
Không phải chúng tôi không muốn đi du lịch. Hiện tại chúng tôi không có tiền.
3. 這不是我的錯。是他的錯。
Zhè bù shì wǒ de cuò. Shì tā de cuò.
Đây không phải lỗi của tôi. Đó là lỗi của anh ấy.
4. 我不是說中文不好。我只是還在學。
Wǒ bù shì shuō Zhōngwén bù hǎo. Wǒ zhǐshì hái zài xué.
Không phải tiếng Trung của tôi tệ. Tôi chỉ là vẫn đang học.
Cách dùng: Phủ định 不 是 (bùshì) khá khác biệt. Nó phủ định những gì đã được nói hoặc khẳng định
Ví dụ:
她不要喝咖啡 vs 她不是要喝咖啡,她要喝茶
(Tā bù yào hē kāfēi.) vs (Tā bù shì yào hē kāfēi, tā yào hē chá.)
– Cô ấy không muốn uống cà phê. vs Không phải là cô ấy muốn uống cà phê, cô ấy muốn uống trà.