Giới từ trong tiếng Trung Phồn thể (介詞, jiècí) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa danh từ hoặc đại từ với các phần khác của câu như động từ hoặc tính từ. Giới từ giúp xác định vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích và các quan hệ khác.
Một số giới từ phổ biến và ví dụ:
在 (zài): Tại, ở
在 用於表示位置或時間。
Ví dụ: 他在家。(Tā zài jiā.) – Anh ấy ở nhà.
Ví dụ: 我們在下午見面。(Wǒmen zài xiàwǔ jiànmiàn.) – Chúng ta gặp nhau vào buổi chiều.
從 (cóng): Từ, bắt đầu từ
從 用於表示起點或來源。
Ví dụ: 我從學校回家。(Wǒ cóng xuéxiào huí jiā.) – Tôi về nhà từ trường học.
Ví dụ: 他從早上開始工作。(Tā cóng zǎoshang kāishǐ gōngzuò.) – Anh ấy bắt đầu làm việc từ buổi sáng.
到 (dào): Đến, tới
到 用於表示終點或目的地。
Ví dụ: 我們到了北京。(Wǒmen dào le Běijīng.) – Chúng tôi đã đến Bắc Kinh.