Curriculum
Course: Cấu Trúc - Cách sử dụng từ loại trong Ti...
Login

Curriculum

Cấu Trúc - Cách sử dụng từ loại trong Tiếng Trung

0/0
Text lesson

1. Giới từ là gì ?

Giới từ trong tiếng Trung Phồn thể (介詞, jiècí) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa danh từ hoặc đại từ với các phần khác của câu như động từ hoặc tính từ. Giới từ giúp xác định vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích và các quan hệ khác.

Một số giới từ phổ biến và ví dụ:

  1. 在 (zài): Tại, ở

    • 用於表示位置或時間。
    • Ví dụ: 他在家。(Tā zài jiā.) – Anh ấy ở nhà.
    • Ví dụ: 我們在下午見面。(Wǒmen zài xiàwǔ jiànmiàn.) – Chúng ta gặp nhau vào buổi chiều.
  2. 從 (cóng): Từ, bắt đầu từ

    • 用於表示起點或來源。
    • Ví dụ: 我從學校回家。(Wǒ cóng xuéxiào huí jiā.) – Tôi về nhà từ trường học.
    • Ví dụ: 他從早上開始工作。(Tā cóng zǎoshang kāishǐ gōngzuò.) – Anh ấy bắt đầu làm việc từ buổi sáng.
  3. 到 (dào): Đến, tới

    • 用於表示終點或目的地。
    • Ví dụ: 我們到了北京。(Wǒmen dào le Běijīng.) – Chúng tôi đã đến Bắc Kinh.
    • Ví dụ: 請到這裡來。(Qǐng dào zhèlǐ lái.) – Xin hãy đến đây.
  4. 對 (duì): Đối với, về

    • 用於表示對象或關係。
    • Ví dụ: 他對這本書很感興趣。(Tā duì zhè běn shū hěn gǎn xìngqù.) – Anh ấy rất quan tâm đến cuốn sách này.
    • Ví dụ: 我們對這個問題的看法不同。(Wǒmen duì zhège wèntí de kànfǎ bùtóng.) – Chúng tôi có quan điểm khác nhau về vấn đề này.
  5. 為 (wèi): Vì, để

    • 用於表示目的或原因。
    • Ví dụ: 他為了健康而運動。(Tā wèile jiànkāng ér yùndòng.) – Anh ấy tập thể dục vì sức khỏe.
    • Ví dụ: 我們為你準備了一個驚喜。(Wǒmen wèi nǐ zhǔnbèile yīgè jīngxǐ.) – Chúng tôi chuẩn bị một bất ngờ cho bạn.
  6. 與 (yǔ): Với, và

    • 用於表示聯繫或連接,語氣比「和」更正式。
    • Ví dụ: 他與她一起去了商店。(Tā yǔ tā yīqǐ qùle shāngdiàn.) – Anh ấy và cô ấy cùng đến cửa hàng.
    • Ví dụ: 與朋友共度時光。(Yǔ péngyǒu gòng dù shíguāng.) – Dành thời gian cùng bạn bè.

Giới từ là một phần thiết yếu trong cấu trúc câu, giúp xác định mối quan hệ và làm rõ ý nghĩa của các thành phần trong câu.

Layer 1