Curriculum
Course: Cấu Trúc - Cách sử dụng từ loại trong Ti...
Login

Curriculum

Cấu Trúc - Cách sử dụng từ loại trong Tiếng Trung

0/0
Text lesson

1 . Trợ từ động thái 了 (le)

 Định nghĩa: Trợ Từ Động Thái (動態助詞, dòngtài zhùcí) trong Tiếng Trung

 

Định Nghĩa:Trợ từ động thái trong tiếng Trung là những từ được sử dụng để biểu thị khía cạnh ngữ pháp của hành động hoặc trạng thái, như sự hoàn thành, sự liên tục hoặc sự thay đổi. Chúng không đứng riêng lẻ mà phải đi kèm với động từ hoặc tính từ để diễn tả đầy đủ ý nghĩa của hành động hoặc trạng thái đó.

 

 

Các Trợ Từ Động Thái Thường Gặp:

 

1. 了 (le): Biểu thị sự hoàn thành của hành động hoặc sự thay đổi trạng thái.

2. 著 (zhe): Biểu thị sự tiếp diễn hoặc kéo dài của hành động hoặc trạng thái.

3. 過 (guò): Biểu thị trải nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ.

 

Ý Nghĩa và Cách Dùng của Các Trợ Từ Động Thái:

 

1. 了 (le):

   – Ý Nghĩa: Biểu thị sự hoàn thành của hành động hoặc sự thay đổi trạng thái.

   – Cấu Trúc:

     – Chủ ngữ + Động từ + 了 + Tân ngữ

     – Ví dụ: 他吃了晚飯。 (Tā chī le wǎnfàn.) – Anh ấy đã ăn tối.

 

2. 著 (zhe):

   – Ý Nghĩa: Biểu thị sự tiếp diễn hoặc kéo dài của hành động hoặc trạng thái.

   – Cấu Trúc:

     – Chủ ngữ + Động từ + 著 + Tân ngữ

     – Ví dụ: 他穿著一件紅色的衣服。 (Tā chuān zhe yī jiàn hóngsè de yīfú.) – Anh ấy đang mặc một chiếc áo đỏ.

 

3. 過 (guò):

   – Ý Nghĩa: Biểu thị trải nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ.

   – Cấu Trúc:

     – Chủ ngữ + Động từ + 過 + Tân ngữ

     – Ví dụ: 我去過中國。 (Wǒ qù guò Zhōngguó.) – Tôi đã từng đến Trung Quốc.

 

Ví Dụ Cụ Thể:

 

1. 了 (le):

   – Khẳng định: 他看了書。 (Tā kàn le shū.) – Anh ấy đã đọc sách.

   – Phủ định: 他沒有看書。 (Tā méiyǒu kàn shū.) – Anh ấy đã không đọc sách.

   – Câu hỏi: 你買了那本書嗎? (Nǐ mǎi le nà běn shū ma?) – Bạn đã mua cuốn sách đó chưa?

 

2. 著 (zhe):

   – Khẳng định: 她聽著音樂做作業。 (Tā tīng zhe yīnyuè zuò zuòyè.) – Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.

   – Phủ định: 他沒穿著鞋。 (Tā méi chuān zhe xié.) – Anh ấy không đi giày.

   – Câu hỏi: 你在做什麼呢? (Nǐ zài zuò shénme ne?) – Bạn đang làm gì vậy?

 

3. 過 (guò):

   – Khẳng định: 我學過漢語。 (Wǒ xué guò Hànyǔ.) – Tôi đã từng học tiếng Trung.

   – Phủ định: 我沒去過那裡。 (Wǒ méi qù guò nàlǐ.) – Tôi chưa từng đến đó.

   – Câu hỏi: 你吃過北京烤鴨嗎? (Nǐ chī guò Běijīng kǎoyā ma?) – Bạn đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh chưa?

 

Tổng Kết:

Trợ từ động thái trong tiếng Trung là những từ quan trọng giúp diễn tả khía cạnh ngữ pháp của hành động hoặc trạng thái. Sử dụng đúng các trợ từ động thái như 了 (le), 著 (zhe), và 過 (guò) sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

 

Layer 1