Định nghĩa: Mẫu câu ‘別再⋯了’ được sử dụng để yêu cầu người nghe ngừng làm gì đó.
1. 別再吃那麼多糖了!
Bié zài chī nàme duō táng le!
Đừng ăn nhiều đường như vậy nữa!
2. 別再熬夜了!
Bié zài áoyè le!
Đừng thức khuya nữa!
3. 別再遲到了!
Bié zài chídào le!
Đừng đến muộn nữa!
4. 別再喝酒了!
Bié zài hējiǔ le!
Đừng uống rượu nữa!
5. 別再說謊了!
Bié zài shuōhuǎng le!
Đừng nói dối nữa!
6. 別再浪費時間了!
Bié zài làngfèi shíjiān le!
Đừng lãng phí thời gian nữa!
Cấu trúc:
別 là dấu hiệu của mệnh lệnh/yêu cầu. 別再 có thể được sử dụng với hầu hết các hành động hoặc một số trạng thái nhất định. Chủ ngữ thường được lược bỏ.
1. (你) 別再遲到了!
Bạn Đừng đến muộn nữa!
2. 別再浪費錢了!我們需要存錢。
Đừng lãng phí tiền nữa! Chúng ta cần tiết kiệm tiền.
3. 你已經吃過午飯了,別再吃零食了!
Bạn đã ăn trưa rồi, đừng ăn vặt nữa!
4. (你) 別再打擾我了,我需要集中精神工作。
Bạn Đừng làm phiền tôi nữa, tôi cần tập trung làm việc.