Curriculum
Course: Cấu Trúc - Cách sử dụng từ loại trong Ti...
Login

Curriculum

Cấu Trúc - Cách sử dụng từ loại trong Tiếng Trung

0/0
Text lesson

1. Trợ từ là gì?

Trợ từ trong tiếng Trung Phồn thể (助詞, zhùcí) là những từ không mang nghĩa độc lập, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa ngữ pháp trong câu, chẳng hạn như thời gian, thể, ngữ khí, quan hệ giữa các từ, v.v. Trợ từ giúp câu trở nên rõ ràng hơn về mặt ngữ pháp.

Các loại trợ từ phổ biến và ví dụ:

  1. Trợ từ kết cấu (結構助詞, jiégòu zhùcí):

    • 的 (de): Dùng để tạo thành cụm từ sở hữu hoặc miêu tả.
      • Ví dụ: 我的書。(Wǒ de shū.) – Sách của tôi.
      • Ví dụ: 漂亮的花。(Piàoliang de huā.) – Bông hoa đẹp.
  2. Trợ từ động thái (動態助詞, dòngtài zhùcí):

    • 了 (le): Chỉ hành động đã hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái.
      • Ví dụ: 他去了學校。(Tā qù le xuéxiào.) – Anh ấy đã đi đến trường.
    • 過 (guò): Chỉ hành động đã từng xảy ra.
      • Ví dụ: 我去過北京。(Wǒ qù guò Běijīng.) – Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
  3. Trợ từ ngữ khí (語氣助詞, yǔqì zhùcí):

    • 嗎 (ma): Đặt ở cuối câu hỏi để tạo thành câu nghi vấn.
      • Ví dụ: 你吃飯了嗎?(Nǐ chī fàn le ma?) – Bạn đã ăn cơm chưa?
    • 吧 (ba): Dùng để đề nghị, khuyến khích, hoặc đoán.
      • Ví dụ: 我們走吧。(Wǒmen zǒu ba.) – Chúng ta đi thôi.
  4. Trợ từ liên kết (連接助詞, liánjiē zhùcí):

    • 和 (hé): Dùng để nối các từ hoặc cụm từ.
      • Ví dụ: 我和你。(Wǒ hé nǐ.) – Tôi và bạn.
    • 與 (yǔ): Tương tự như “和”, dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
      • Ví dụ: 與朋友一起學習。(Yǔ péngyǒu yīqǐ xuéxí.) – Học cùng với bạn bè.

Trợ từ không mang nghĩa từ vựng riêng nhưng lại cực kỳ quan trọng trong việc xác định ý nghĩa ngữ pháp và ngữ cảnh của câu trong tiếng Trung.

Layer 1
Login Categories