Khóa học “Ngữ pháp Căn bản Ban A” được thiết kế dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Khóa học này tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, giúp bạn nắm vững các quy tắc cơ bản để giao tiếp hiệu quả.
Khóa học được sáng tác và xây dựng bởi đội ngũ VNExpats. Vui lòng không sao chép nội dung bài học dưới bất kỳ hình thức nào.
Bổ ngữ mức độ :
Bổ ngữ chỉ mức độ (程度補語) được sử dụng để mô tả mức độ, cường độ, hoặc tình trạng của hành động hoặc tính chất trong câu. Nó thường đi sau động từ hoặc tính từ và được kết nối bởi trợ từ "得" (de).
Định nghĩa: Complements of Degree (bổ ngữ chỉ mức độ) trong cấu trúc so sánh dùng để diễn tả mức độ khác biệt giữa hai đối tượng hoặc hai hành động. Các bổ ngữ này có thể được dùng như một trạng ngữ nếu đứng trước động từ, hoặc như một bổ ngữ nếu đứng sau động từ.
Định nghĩa: Việc nhấn mạnh trạng thái thường được nhân biết bằng các trạng từ đứng trước động từ, như 很 hoặc 非常. Nhưng trong một số trường hợp, sự nhấn mạnh cũng có thể thực hiện bằng các bổ ngữ trạng ngữ, đứng sau các động từ trạng thái.
Định nghĩa: 其他的, 別的, và 另外的 đều xuất hiện trước danh từ như là một từ bổ nghĩa, chỉ ra những danh từ khác ngoài danh từ đang được đề cập. Chúng có ba nghĩa khác nhau: 其他的 ‘những cái khác, còn lại’, 別的 ‘khác’, và 另外的 ‘cái khác, một cái khác’.
Trạng từ (副詞, fùcí) trong tiếng Trung Phồn thể là một phần của câu, thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, thể hiện cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, và lý do của hành động.
Định nghĩa: Trạng từ "很" thường được dùng để tăng cường mức độ của tính từ, tương đương với "rất" trong tiếng Việt. Khi "很" đứng trước một tính từ, nó có thể làm cho câu trở nên tự nhiên hơn, ngay cả khi không mang ý nghĩa "rất".
Định nghĩa: 都 (dōu) được sử dụng để chỉ ra rằng tất cả các vật phẩm hoặc đối tượng được đề cập bởi chủ ngữ hoặc danh từ bổ ngữ đều có điểm chung. Nó tương đương với "đều" trong tiếng Việt.
Định nghĩa: 就 (jiù) đề cập đến thời gian, địa điểm, hoặc sự kiện đang được thảo luận, xảy ra sớm hơn so với dự kiến.
Định nghĩa: Trạng từ 還 chỉ ra tình huống đang được đề cập vẫn không thay đổi hoặc ở trong một trạng thái nhất định.
Định nghĩa: Khi 得 hoặc 不 được chèn vào giữa động từ và bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ xu hướng, cấu trúc này biểu đạt liệu kết quả có khả năng đạt được hay không.
Cấu trúc:
1. 也 ye, 都 dou and 當 là trạng từ. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ trong tiếng Trung.
Cấu trúc:
Câu khẳng định: 也 (yě), 都 (dōu), and 常 (cháng) + VP (Cụm động từ)
Đại từ trong tiếng Trung (代詞, dàicí) là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, nhằm tránh lặp lại các từ ngữ đã được đề cập trước đó. Đại từ thường được sử dụng để chỉ người, vật, sự việc, hoặc để đặt câu hỏi. Các đại từ giúp câu nói ngắn gọn hơn và dễ hiểu hơn.
Định nghĩa: Đại từ 每 (měi ) trong tiếng Trung có nghĩa là "mỗi" hoặc "từng". Đại từ 每 měi có nghĩa là mỗi, thường đi cùng với 都[dōu]. 每 là một đại từ chỉ số lượng, được sử dụng để nói về sự việc lặp đi lặp lại theo đơn vị thời gian hoặc từng phần tử trong một nhóm.
Định nghĩa: Mẫu câu sử dụng 每 (měi) để diễn tả tần suất giúp mô tả rõ ràng và cụ thể về sự lặp lại của một hành động theo các khoảng thời gian nhất định.Tần suất bao gồm 每 theo sau là một biểu thức thời gian
Định nghĩa; 可以 (kěyǐ) là một động từ phụ trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ sự cho phép thực hiện một hành động. Nó tương đương với "có thể" hay "được phép" trong tiếng Việt.
Định nghĩa: Trợ động từ 能 thể hiện khả năng nào đó của chủ ngữ.
Định nghĩa: 會 là một trợ động từ nhưng cũng có thể được sử dụng như một bổ ngữ cho các động từ như 學, 教, 練 để biểu đạt kết quả của 'thành thạo' và 'đạt được'.
Định nghĩa: Trợ Từ Ngữ Khí 吧 (ba) biểu thị gợi ý hoặc lời đề nghị của người nói. Nó thường được sử dụng để làm cho câu nói trở nên nhẹ nhàng, lịch sự và dễ chấp nhận hơn.
Giới từ trong tiếng Trung Phồn thể (介詞, jiècí) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa danh từ hoặc đại từ với các phần khác của câu như động từ hoặc tính từ. Giới từ giúp xác định vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích và các quan hệ khác.
Định nghĩa: 幫 (bāng) là một giới từ có nghĩa là "giúp" hoặc "giúp đỡ". Nó được sử dụng để diễn tả hành động giúp đỡ ai đó làm một việc gì đó.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 幫 + Tân ngữ (người) + Động từ + (Tân ngữ)
Định nghĩa: Giới từ 到 (dào) được sử dụng để chỉ đích đến của một chuyển động. Nó được sử dụng để chỉ nơi mà một người hoặc một vật sẽ đến sau khi thực hiện một hành động di chuyển.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 到 + Đích đến
Định nghĩa: Giới từ 離 Lí chỉ khoảng cách giữa hai điểm cách nhau.
Định nghĩa: Giới từ "按照" trong tiếng Trung có nghĩa là "theo" hoặc "dựa theo". Nó thường được sử dụng để chỉ rằng một hành động hoặc quá trình nào đó tuân theo một quy tắc, kế hoạch, tiêu chuẩn, hoặc yêu cầu cụ thể.
Định nghĩa: Giới từ 給 có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Chúng ta sẽ tìm hiểu về 2 ý nghĩa với giới từ 給 trước, và sẽ còn nhiều nghĩa khác được giới thiệu sau.
Định nghĩa: Giới từ 對 có nghĩa là ‘đối với, hướng tới’, theo sau 對 sẽ là mục tiêu (người/vật) mà hành động của động từ nhắm tới. . Nó có thể kết hợp với cả động từ hành động hoặc động từ trạng thái.
Định nghĩa: Giới từ 為了 đề cập đến ‘để, vì mục đích’.
Định nghĩa: Giới từ 趁 chỉ việc nhân cơ hội nắm bắt một khoảnh khắc thuận lợi để thực hiện một hành động.
Định nghĩa: Giới từ 透過 tòuguò⋯ /thông qua giúp diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả bằng cách sử dụng một phương tiện, phương pháp hoặc quá trình nào đó. Nó nhấn mạnh vào công cụ hoặc cách thức mà điều gì đó được thực hiện, cho thấy rằng hành động không diễn ra trực tiếp mà cần thông qua một yếu tố trung gian.
Định nghĩa: Trợ Từ Động Thái (動態助詞, dòngtài zhùcí) trong Tiếng Trung
Định nghĩa: Trợ từ động thái 了 (le) được thêm sau động từ, biểu thị cho một hành động/động tác đã hoàn thành/đã chấm dứt/đã kết thúc. So sánh các câu sau.
Định nghĩa: Mẫu câu 了 kép + khoảng thời gian diễn tả một hành động đã hoàn thành và nhấn mạnh rằng hành động đó vẫn có thể ảnh hưởng hoặc tiếp tục hoặc liên quan đến thời điểm hiện tại hoặc không , tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Định nghĩa: Mẫu câu này diễn tả rằng một hành động đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trước khi hoàn thành.
Định nghĩa: 了 liǎo là một bổ ngữ khả năng, được sử dụng trong câu có cấu trúc tiềm năng. 了 biểu hiện một kết quả có thể đạt được.
Định nghĩa: Khi 著 / zhe được thêm vào động từ hành động, nó có nghĩa là hành động đó đang được diễn ra , ở trạng thái “đang” tiếp tục, xảy ra.
Định nghĩa: Cấu trúc V 著 (zhe) + [hành động chính], V著 thường là động từ hành động. Trong đó hành động với 著 (zhe) chỉ cách thức hoặc trạng thái của hành động chính, có thể hiểu là "làm B trong khi đang làm A" . Điều này giúp câu văn trở nên chi tiết hơn về cách thức thực hiện hành động.
Định nghĩa: :
Khi 好 hoặc 難 kết hợp với động từ cảm nhận, chúng trở thành từ đơn.
Định nghĩa: tính từ hai âm tiết trong tiếng Trung có thể được lặp lại để diễn tả sự nhấn mạnh trạng thái. Chúng:
- Được coi như trạng ngữ, nếu đứng trước VP (Cụm động từ) + sử dụng với 地
- Được coi như bổ ngữ, nếu đứng sau VP (Cụm động từ)+ sử dụng với 得
- Được coi như bổ ngữ danh từ nếu sử dụng với 的
Định nghĩa: Động lượng từ (Verb Classifiers) ,thường xuất hiện sau động từ,chỉ số lượng dùng để đi kèm với động từ, nhằm diễn đạt số lần hoặc mức độ của hành động.
Định nghĩa: Động từ 讓 có nhiều nghĩa khác nhau nhưng liên quan đến nhau, tùy thuộc vào câu và ngữ cảnh.
Định nghĩa: Đây là một loại động từ đặc biệt. Cấu trúc cơ bản của hầu hết các động từ tách rời là [V+N]. V và N có thể tách rời và chèn một yếu tố khác vào giữa chúng. V và N tách rời hoạt động như một động từ và một tân ngữ