Khóa học “Ngữ pháp Căn bản Ban A” được thiết kế dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Khóa học này tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, giúp bạn nắm vững các quy tắc cơ bản để giao tiếp hiệu quả.
Khóa học được sáng tác và xây dựng bởi đội ngũ VNExpats. Vui lòng không sao chép nội dung bài học dưới bất kỳ hình thức nào.
Định nghĩa: Khi bạn muốn mô tả, giải thích hoặc đánh giá một người, sự việc hoặc sự vật, bạn phải đặt người, sự việc hoặc sự vật đó ở đầu câu làm chủ đề".
Phần còn lại của câu đóng vai trò là "nhận xét /bình luận". “. Chủ ngữ của câu được đặt ở đầu câu, thường là người hoặc vật
Định nghĩa: Trong tiếng Trung, Mệnh đề cũng có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ.
Định nghĩa: Mẫu câu có ngữ khí nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức xảy ra hoặc hoàn thành hành động trong quá khứ, đồng thời cũng nhấn mạnh chủ thể và đối tượng hành động
是 + thông điệp chính của câu + 的 de
Định nghĩa: Mệnh đề '因為 yīnwèi··· , 所以 suǒyǐ···' chỉ ra nguyên nhân và kết quả của một sự vật sự kiện..
Định nghĩa: Trong mẫu câu này, 要是 đặt ra điều kiện, trong khi 就 ở mệnh đề thứ hai đưa ra hậu quả.
Mẫu "一A就B" chỉ ra trình tự của các sự kiện với B xảy ra ngay sau A. Mẫu câu nhấn mạnh sự liên tiếp và nhanh chóng của hai hành động.
Định nghĩa: Mẫu câu “V 了...就...” nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động đầu tiên và sự tiếp nối ngay lập tức của hành động thứ hai.
Định nghĩa: Mẫu câu này được sử dụng để diễn tả rằng khi đang làm một hành động A, thì một hành động hoặc sự kiện B bất ngờ xảy ra.
Định nghĩa: Mẫu cú này thể hiện trình tự thời gian của hai sự kiện liên tiếp.
Định nghĩa: Mẫu câu 又...又... "cả A và B" được sử dụng để chỉ hai phẩm chất, tình huống, hoặc hành vi đúng với người hoặc vật đang được thảo luận.
Định nghĩa: 一邊 yībiān···一邊 yībiān··· được sử dụng để diễn tả hai hành động diễn ra cùng một lúc, miêu tả các hoạt động song song.
Định nghĩa: 了 thường xuất hiện trong câu có chứa các trạng từ chỉ "sắp xảy ra", 快 kuài, 要 yào, hoặc 快要 kuài yào. 了 le gợi ý sự thay đổi trạng thái sắp được xảy ra.
Định nghĩa: Mẫu câu này được sử dụng để chỉ một sự kiện sắp xảy ra.
Định nghia: Cấu trúc: 有一點 Yǒu yīdiǎn + State Verb (Động từ trạng thái) gợi ý đánh giá có chút hơi tiêu cực.
一點 có thể được lặp lại => 一點點, chỉ rằng một cái gì đó “chỉ một chút”, ví dụ, 我只要一點點 Wǒ zhǐ yào yìdiǎndiǎn. “Tôi chỉ muốn một chút.”
Định nghĩa: Mẫu câu này được sử dụng để thúc giục người nghe nhanh chóng làm gì đó.
Định nghĩa: 一點也不 + V gợi ý sự phủ định mạnh mẽ và phóng đại, giống như “không hề...” hoặc “một chút cũng không có...”
Định nghĩa: Động từ 起來 qǐ lái diễn đạt cảm giác hoặc nhận xét về một hành động hay trạng thái của người nói về tình huống nhất định.
Định nghĩa: 想起來 bao gồm động từ 想, theo sau là trợ từ động từ 起來, chỉ việc nhớ ra một điều gì đó. mà mình đã lỡ quên.
Định nghĩa: Khi 起來 (qǐlái) theo sau động từ, nó chỉ sự bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả rằng một hành động nào đó vừa mới bắt đầu hoặc một trạng thái vừa mới xuất hiện, làm cho câu văn thêm phần sinh động và dễ hiểu.
Định nghĩa: 還是 một trạng từ, có nghĩa"nếu/hay là " là lựa chọn tốt nhất trong hoàn cảnh nhất định. Câu luôn kết thúc với trợ từ ngữ khí 吧.
Định nghĩa: Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả nghĩa bổ sung, biểu thị ý nghĩa “除了 ngoài, ngoại trừ..." những thứ này, thì còn có phân câu phía sau“還 ”cũng sẽ xảy ra.
Định nghĩa: 只要 là liên từ trình bày một điều kiện ở mệnh đề đầu tiên, theo sau là mệnh đề hai với trạng từ 就 biểu hiện hệ quả. Chỉ cần điều kiện được đáp ứng, hệ quả sẽ xảy ra.
Định nghĩa: Trong mẫu câu này, 只有 giới thiệu một điều kiện, điều kiện này phải được đạt được, trước khi có thể thực hiện mệnh đề có 才.
Định nghĩa: Mẫu câu này sử dụng để diễn tả mối quan hệ tăng tiến giữa hai hành động hoặc trạng thái. Khi một hành động/ trạng thái A tăng lên, thì hành động/trạng thái B cũng tăng lên tương ứng.
Định nghĩa: Mẫu câu ‘別再⋯了’ được sử dụng để yêu cầu người nghe ngừng làm gì đó.
Định nghĩa: Mẫu câu này chỉ ra sự chắc chắn của người nói về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. 會 diễn tả khả năng xảy ra của một hành động hoặc trạng thái, trong khi 的 ở cuối câu diễn tả giọng điệu bảo đảm.
Định nghĩa: Khi một động từ nói kết hợp với tiểu từ 到, mẫu câu này giới thiệu một chủ đề, “nói về…”, “bàn về…”
Định nghĩa: Giới từ 連 giới thiệu tiêu điểm của một câu, nhấn mạnh một danh từ so với tất cả các danh từ khác trong một ngữ cảnh nhất định. Câu khẳng định nhấn mạnh một danh từ được coi là tốt nhất có thể, trong khi câu phủ định nhấn mạnh một danh từ được coi là tệ nhất có thể.
Định nghĩa: Mẫu câu này kết nối hai mệnh đề theo cách tăng dần, không những...mà còn..., thường với cùng một chủ ngữ.
Định nghĩa: Mẫu này giới thiệu một kết quả phát sinh từ một trạng thái sự việc, Vs + 得 de, trong đó 得 mang ý nghĩa bổ sung.
Biểu thị khả năng thực hiện hành động hoặc đạt được kết quả, hoặc miêu tả mức độ/tình trạng của hành động.
Định nghĩa: Câu bị động 被 được sử dụng để diễn đạt hành động mà đối tượng (chủ ngữ) bị tác động bởi một hành động nào đó. Câu bị động này không chỉ thể hiện ý nghĩa 'bị ảnh hưởng' mà còn có thể mang ý nghĩa 'không may', đặc biệt là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Định nghĩa: 過 trong bài học này theo sau động từ hành động, chỉ rằng hành động đó đã hoàn thành; nó khác với trải nghiệm 過 trong bài L3.
Định nghĩa: Trong mẫu câu này, giới từ 對 đi kèm với động từ trạng thái 有, diễn tả rằng đối tượng A có trạng thái hoặc cảm xúc B. Đối tượng A luôn là một danh từ, và B là một danh từ trừu tượng như 興趣 hứng thú, 幫助 giúp đỡ, 影響 ảnh hưởng, 感覺 cảm giác, v.v.